flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Britain Reports Four New Mpox Cases

Save News
2024-11-09 22:30:03
Translation suggestions
Britain Reports Four New Mpox Cases
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
new
mới
audio
august
tháng tám
audio
might
có thể
audio
contact
liên hệ
audio
date
ngày
audio
international
quốc tế
audio
new
mới
audio
august
tháng tám
audio
might
có thể
audio
contact
liên hệ
audio
date
ngày
audio
international
quốc tế
audio
notice
để ý
audio
during
trong lúc
audio
close
đóng
audio
part
phần
audio
difficult
khó
audio
year
năm
audio
other
khác
audio
people
mọi người
audio
way
đường
audio
problem
vấn đề
audio
know
biết
audio
hospital
bệnh viện
audio
also
Mà còn
audio
now
Hiện nay
audio
there
ở đó
audio
within
ở trong
audio
believe
tin tưởng
audio
group
nhóm
audio
same
như nhau
audio
very
rất
audio
low
thấp
audio
because
bởi vì
audio
person
người
audio
different
khác biệt
audio
time
thời gian
audio
result
kết quả
audio
say
nói
audio
see
nhìn thấy
audio
amount
số lượng
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
wednesday
thứ tư
audio
sign
dấu hiệu
audio
security
bảo vệ
audio
mostly
hầu hết
audio
present
hiện tại
audio
agency
hãng
audio
wednesday
thứ tư
audio
sign
dấu hiệu
audio
security
bảo vệ
audio
mostly
hầu hết
audio
present
hiện tại
audio
agency
hãng
audio
patient
kiên nhẫn
audio
kind
loại
audio
further
hơn nữa
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
case
trường hợp
audio
version
phiên bản
audio
emergency
khẩn cấp
audio
medical
thuộc về y học
audio
risk
rủi ro
audio
others
người khác
audio
case
trường hợp
audio
version
phiên bản
audio
emergency
khẩn cấp
audio
medical
thuộc về y học
audio
risk
rủi ro
audio
others
người khác
audio
earlier
trước đó
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
chief
trưởng
audio
disease
bệnh
audio
single
đơn
audio
concern
bận tâm
audio
form
hình thức
audio
given
được cho
audio
chief
trưởng
audio
disease
bệnh
audio
single
đơn
audio
concern
bận tâm
audio
form
hình thức
audio
given
được cho
audio
africa
Châu phi
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
ongoing
đang diễn ra
audio
mpox
mpox
audio
reports
báo cáo
audio
cases
trường hợp
audio
four
bốn
audio
britain
nước Anh
audio
ongoing
đang diễn ra
audio
mpox
mpox
audio
reports
báo cáo
audio
cases
trường hợp
audio
four
bốn
audio
britain
nước Anh
audio
republic
nước cộng hòa
audio
this
cái này
audio
have
audio
including
bao gồm
audio
harder
khó hơn
audio
public health
sức khỏe cộng đồng
audio
who
Ai
audio
dose
liều lượng
audio
needed
cần thiết
audio
susan
Susan
audio
they
họ
audio
in
TRONG
audio
the first
cái đầu tiên
audio
countries
các nước
audio
kenya
Kenya
audio
marks
dấu hiệu
audio
are
audio
she
cô ấy
audio
so
Vì thế
audio
epidemics
dịch bệnh
audio
reported
đã báo cáo
audio
some
một số
audio
nine
chín
audio
households
hộ gia đình
audio
announcement
thông báo
audio
treated
được điều trị
audio
sweden
Thụy Điển
audio
affected
ảnh hưởng
audio
recorded
ghi lại
audio
words
từ
audio
deaths
cái chết
audio
congo
Công-gô
audio
more than
nhiều hơn
audio
parts
các bộ phận
audio
eastern
phương Đông
audio
was
đã từng là
audio
london
Luân Đôn
audio
may
có thể
audio
easier
dễ dàng hơn
audio
advisor
cố vấn
audio
outside of
bên ngoài
audio
remains
còn lại
audio
something
thứ gì đó
audio
treat
đối xử
audio
not
không
audio
hopkins
hopkins
audio
identified
xác định
audio
british
người Anh
audio
declare
tuyên bố
audio
another
khác
audio
democratic
dân chủ
audio
from
từ
audio
to
ĐẾN
audio
symptom
triệu chứng
audio
outbreak
sự bùng phát
audio
symptoms
triệu chứng
audio
be
audio
household
hộ gia đình
audio
infected
bị lây nhiễm
audio
had
audio
all of
tất cả
audio
scientists
các nhà khoa học
audio
caused
gây ra
audio
and
audio
infectious
truyền nhiễm
audio
uganda
uganda
audio
world health organization
Tổ chức Y tế Thế giới
audio
with
với
audio
said
nói
audio
india
Ấn Độ
audio
causes
nguyên nhân
audio
cure
sự chữa bệnh
audio
its
của nó
audio
medicine
thuốc
audio
them
họ
audio
three
ba
audio
travelled
đi du lịch
audio
about
Về
audio
spread
lây lan
audio
rwanda
Rwanda
audio
highly
đánh giá cao
audio
announced
công bố
audio
struggling
đấu tranh
audio
unexpected
không ngờ tới
audio
travelers
du khách
audio
it
audio
additional
thêm vào
audio
outbreaks
bùng phát
audio
lived
đã sống
audio
been
audio
has
audio
variant
khác nhau
audio
doses
liều lượng
audio
being
hiện tại
audio
germany
nước Đức
audio
suspect
nghi ngờ
audio
appeared
xuất hiện
audio
milder
nhẹ nhàng hơn
audio
officials
quan chức
audio
that is
đó là
audio
recently
gần đây
audio
last week
tuần trước
audio
vaccine
vắc xin
audio
thailand
nước Thái Lan
audio
drc
drc
audio
african
người Châu Phi
audio
illnesses
bệnh tật
View less

Other articles