flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Traditional Seoul Village Hopes Curfew Brings Back Normal Life

Save News
2024-11-08 22:30:07
Translation suggestions
Traditional Seoul Village Hopes Curfew Brings Back Normal Life
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Lam Anh Nguyễn Phạm
0 0
2024-11-09
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
back
mặt sau
audio
life
mạng sống
audio
drop
làm rơi
audio
difficult
khó
audio
maintain
duy trì
audio
foreign
nước ngoài
audio
back
mặt sau
audio
life
mạng sống
audio
drop
làm rơi
audio
difficult
khó
audio
maintain
duy trì
audio
foreign
nước ngoài
audio
just
chỉ
audio
country
quốc gia
audio
size
kích cỡ
audio
also
Mà còn
audio
enjoy
thưởng thức
audio
group
nhóm
audio
become
trở nên
audio
current
hiện hành
audio
someone
người nào đó
audio
down
xuống
audio
into
vào trong
audio
top
đứng đầu
audio
support
ủng hộ
audio
around
xung quanh
audio
protect
bảo vệ
audio
march
bước đều
audio
everyone
mọi người
audio
november
tháng mười một
audio
test
Bài kiểm tra
audio
people
mọi người
audio
day
ngày
audio
bad
xấu
audio
problem
vấn đề
audio
note
ghi chú
audio
now
Hiện nay
audio
building
xây dựng
audio
where
Ở đâu
audio
percent
phần trăm
audio
because
bởi vì
audio
more
hơn
audio
follow
theo
audio
ago
trước kia
audio
necessary
cần thiết
audio
date
ngày
audio
goal
mục tiêu
audio
daily
hằng ngày
audio
while
trong khi
audio
business
việc kinh doanh
audio
limit
giới hạn
audio
agree
đồng ý
audio
website
trang web
audio
without
không có
audio
many
nhiều
audio
often
thường
audio
there
ở đó
audio
believe
tin tưởng
audio
sun
mặt trời
audio
week
tuần
audio
million
triệu
audio
past
quá khứ
audio
rain
cơn mưa
audio
after
sau đó
audio
start
bắt đầu
audio
however
Tuy nhiên
audio
visit
thăm nom
audio
young
trẻ
audio
part
phần
audio
important
quan trọng
audio
old
audio
house
căn nhà
audio
want
muốn
audio
rent
thuê
audio
tell
kể
audio
inside
bên trong
audio
long
dài
audio
home
trang chủ
audio
enter
đi vào
audio
street
đường phố
audio
idea
ý tưởng
audio
see
nhìn thấy
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
policy
chính sách
audio
normal
Bình thường
audio
traditional
truyền thống
audio
such as
chẳng hạn như
audio
used to
đã từng
audio
task
nhiệm vụ
audio
policy
chính sách
audio
normal
Bình thường
audio
traditional
truyền thống
audio
such as
chẳng hạn như
audio
used to
đã từng
audio
task
nhiệm vụ
audio
popular
phổ biến
audio
trash
rác
audio
effective
hiệu quả
audio
even
thậm chí
audio
over
qua
audio
due to
bởi vì
audio
extremely
vô cùng
audio
next to
ở cạnh
audio
place
địa điểm
audio
deal with
đối phó với
audio
found
thành lập
audio
show
trình diễn
audio
head
cái đầu
audio
public
công cộng
audio
leading
dẫn đầu
audio
operate
vận hành
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
several
một số
audio
waste
rác thải
audio
district
huyện
audio
population
dân số
audio
conflict
xung đột
audio
others
người khác
audio
several
một số
audio
waste
rác thải
audio
district
huyện
audio
population
dân số
audio
conflict
xung đột
audio
others
người khác
audio
leave
rời khỏi
audio
else
khác
audio
rule
luật lệ
audio
perform
trình diễn
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
set
đặt
audio
neighborhood
hàng xóm
audio
certain
chắc chắn
audio
live
sống
audio
stay
ở lại
audio
square
quảng trường
audio
set
đặt
audio
neighborhood
hàng xóm
audio
certain
chắc chắn
audio
live
sống
audio
stay
ở lại
audio
square
quảng trường
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
private
riêng tư
audio
seoul
Seoul
audio
hopes
hy vọng
audio
brings
mang lại
audio
curfew
lệnh giới nghiêm
audio
village
làng bản
audio
private
riêng tư
audio
seoul
Seoul
audio
hopes
hy vọng
audio
brings
mang lại
audio
curfew
lệnh giới nghiêm
audio
village
làng bản
audio
village's
làng
audio
homes
nhà
audio
protects
bảo vệ
audio
having
audio
they
họ
audio
launched
ra mắt
audio
she
cô ấy
audio
increasing
tăng dần
audio
measures
đo
audio
routine
lịch trình
audio
numbers
con số
audio
cultural
thuộc văn hóa
audio
privacy
sự riêng tư
audio
looking
đang nhìn
audio
these
những cái này
audio
dynasty
triều đại
audio
who
Ai
audio
last year
năm ngoái
audio
not
không
audio
unwanted
không mong muốn
audio
owns
sở hữu
audio
normally
thông thường
audio
from
từ
audio
aimed at
nhằm vào
audio
come for
đến vì
audio
moon
mặt trăng
audio
what
audio
associated
có liên quan
audio
observe
quan sát
audio
visitors
du khách
audio
meters
mét
audio
language barrier
rào cản ngôn ngữ
audio
stays
ở lại
audio
lee
Lee
audio
narrow
chật hẹp
audio
times
lần
audio
can
Có thể
audio
overnight
qua đêm
audio
television
tivi
audio
korea's
Hàn Quốc
audio
would
sẽ
audio
disturbances
sự xáo trộn
audio
driving
lái xe
audio
exemption
miễn trừ
audio
soccer
bóng đá
audio
to remove
để loại bỏ
audio
has
audio
enforced
thi hành
audio
winding
quanh co
audio
mee
tôi
audio
columns
cột
audio
that is
đó là
audio
tiled
lát gạch
audio
we
chúng tôi
audio
oversees
giám sát
audio
when
khi
audio
how
Làm sao
audio
hun
hun
audio
restrictions
hạn chế
audio
wood
gỗ
audio
chosen
đã chọn
audio
buildings
các tòa nhà
audio
clearing
thanh toán bù trừ
audio
loud
ồn ào
audio
years
năm
audio
attracted
thu hút
audio
hanoks
nhà hanok
audio
requests
yêu cầu
audio
koreans
người hàn quốc
audio
in front of
trước mặt
audio
doo
chết tiệt
audio
woo
ôi
audio
alleyways
ngõ hẻm
audio
locals'
người dân địa phương'
audio
simply
đơn giản
audio
to make
làm
audio
divided
đã chia ra
audio
joseon
Joseon
audio
could
có thể
audio
preventing
ngăn ngừa
audio
complain about
phàn nàn về
audio
kim
kim
audio
fined
bị phạt
audio
chung
chung
audio
dong
đồng
audio
to change
thay đổi
audio
south korea
Hàn Quốc
audio
butler
quản gia
audio
changed
đã thay đổi
audio
loosened
nới lỏng
audio
moving
di chuyển
audio
and
audio
local time
giờ địa phương
audio
done
xong
audio
locals
người dân địa phương
audio
art museum
bảo tàng nghệ thuật
audio
impression
ấn tượng
audio
the early hours
những giờ đầu
audio
quality of life
chất lượng cuộc sống
audio
been
audio
rights
quyền
audio
pay a fine
trả tiền phạt
audio
evicting
đuổi
audio
behavior
hành vi
audio
questions
câu hỏi
audio
moved
đã di chuyển
audio
eun
eun
audio
they'll
họ sẽ
audio
freedom
tự do
audio
on camera
trên máy ảnh
audio
do
LÀM
audio
officials
quan chức
audio
happening
xảy ra
audio
officially
chính thức
audio
some
một số
audio
roof
mái nhà
audio
foreigners
người nước ngoài
audio
noise
tiếng ồn
audio
open area
khu vực mở
audio
regularly
thường xuyên
audio
it's
của nó
audio
trial
sự thử nghiệm
audio
unhappy
không vui
audio
residents
cư dân
audio
turned
quay
audio
in effect
có hiệu lực
audio
grew
lớn lên
audio
words
từ
audio
appearing
xuất hiện
audio
staying
ở lại
audio
concerned
lo âu
audio
expansion
mở rộng
audio
courtyard
sân
audio
jongno
Jongno
audio
which
cái mà
audio
evict
đuổi đi
audio
hanok
hanok
audio
be
audio
materials
nguyên vật liệu
audio
circular
hình tròn
audio
her
cô ấy
audio
surrounded
bao quanh
audio
called
gọi điện
audio
parties
các bữa tiệc
audio
violators
người vi phạm
audio
causes
nguyên nhân
audio
them
họ
audio
walking
đi bộ
audio
disturbance
sự xáo trộn
audio
rules
quy tắc
audio
invasion
cuộc xâm lược
audio
up to
lên đến
audio
rulers
những người cai trị
audio
suitcases
va li
audio
kwon
kwon
audio
by
qua
audio
will
sẽ
audio
column
cột
audio
their
của họ
audio
bukchon
bukchon
audio
courtyards
sân
audio
fields
lĩnh vực
audio
have
audio
surprising
đáng ngạc nhiên
audio
owners
chủ sở hữu
audio
trying
cố gắng
audio
businesses
doanh nghiệp
audio
capital
thủ đô
audio
historic
mang tính lịch sử
audio
modernize
hiện đại hóa
audio
creating
tạo ra
audio
asian
người châu á
audio
wakes
thức dậy
audio
themselves
chính họ
audio
must
phải
audio
permission
sự cho phép
audio
something
thứ gì đó
audio
owned
sở hữu
audio
hundreds
hàng trăm
audio
areas
khu vực
audio
asked
yêu cầu
audio
exemptions
miễn trừ
audio
fines
tiền phạt
audio
caught
bắt gặp
audio
said
nói
audio
especially
đặc biệt
audio
actively
tích cực
audio
roofs
mái nhà
audio
overrunning
chạy quá sức
audio
five
năm
audio
getting
nhận
audio
lives
cuộc sống
audio
govern
cai trị
View less

Other articles