flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Researchers Discover Large, Ancient Mayan City

Save News
2024-11-07 22:30:04
Translation suggestions
Researchers Discover Large, Ancient Mayan City
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
city
thành phố
audio
large
lớn
audio
watch
đồng hồ
audio
around
xung quanh
audio
special
đặc biệt
audio
lost
mất
audio
city
thành phố
audio
large
lớn
audio
watch
đồng hồ
audio
around
xung quanh
audio
special
đặc biệt
audio
lost
mất
audio
center
trung tâm
audio
project
dự án
audio
knowledge
kiến thức
audio
understand
hiểu
audio
both
cả hai
audio
part
phần
audio
difficult
khó
audio
still
vẫn
audio
day
ngày
audio
way
đường
audio
better
tốt hơn
audio
technology
công nghệ
audio
equipment
thiết bị
audio
now
Hiện nay
audio
high
cao
audio
there
ở đó
audio
back
mặt sau
audio
within
ở trong
audio
quality
chất lượng
audio
map
bản đồ
audio
reduce
giảm bớt
audio
ago
trước kia
audio
usually
thường xuyên
audio
activity
hoạt động
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
total
tổng cộng
audio
attention
chú ý
audio
control
điều khiển
audio
present
hiện tại
audio
interesting
hấp dẫn
audio
significant
có ý nghĩa
audio
total
tổng cộng
audio
attention
chú ý
audio
control
điều khiển
audio
present
hiện tại
audio
interesting
hấp dẫn
audio
significant
có ý nghĩa
audio
data
dữ liệu
audio
check
kiểm tra
audio
as
BẰNG
audio
damage
hư hại
audio
study
học
audio
purpose
mục đích
audio
over
qua
audio
yet
chưa
audio
agricultural
nông nghiệp
audio
land
đất
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
further
xa hơn
audio
highlight
điểm nổi bật
audio
such
như là
audio
further
xa hơn
audio
highlight
điểm nổi bật
audio
such
như là
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
carry out
thực hiện
audio
discover
phát hiện
audio
work
công việc
audio
monitor
màn hình
audio
square
quảng trường
audio
major
lớn lao
audio
carry out
thực hiện
audio
discover
phát hiện
audio
work
công việc
audio
monitor
màn hình
audio
square
quảng trường
audio
major
lớn lao
audio
existing
hiện có
audio
press
nhấn
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
characteristic
đặc trưng
audio
researchers
nhà nghiên cứu
audio
ancient
cổ đại
audio
mayan
người Maya
audio
years
năm
audio
have
audio
characteristic
đặc trưng
audio
researchers
nhà nghiên cứu
audio
ancient
cổ đại
audio
mayan
người Maya
audio
years
năm
audio
have
audio
kilometers
km
audio
detailed
chi tiết
audio
named
được đặt tên
audio
structures
cấu trúc
audio
required
yêu cầu
audio
thanks
Cảm ơn
audio
suggesting
gợi ý
audio
our
của chúng tôi
audio
cambridge university
đại học cambridge
audio
roads
đường
audio
mexico
Mexico
audio
the fact that
sự thật là
audio
its
của nó
audio
are
audio
dataset
tập dữ liệu
audio
alianza
alanza
audio
honduras
Honduras
audio
el salvador
El Salvador
audio
keep track of
theo dõi
audio
aimed
nhằm mục đích
audio
used
đã sử dụng
audio
came
đã đến
audio
existence
sự tồn tại
audio
grew
lớn lên
audio
populous
đông dân
audio
urbanization
đô thị hóa
audio
published
được xuất bản
audio
discovery
khám phá
audio
words
từ
audio
infrastructure
cơ sở hạ tầng
audio
cutting
cắt
audio
settlements
khu định cư
audio
serves
phục vụ
audio
valeriana
cây nữ lang
audio
nature conservancy
bảo tồn thiên nhiên
audio
era
thời đại
audio
was
đã từng là
audio
for
audio
settlement
giải quyết
audio
identified
xác định
audio
collected
đã thu thập
audio
lasers
tia laser
audio
from
từ
audio
areas
khu vực
audio
surface
bề mặt
audio
deforestation
phá rừng
audio
relating to
liên quan đến
audio
deep
sâu
audio
remotely
từ xa
audio
emissions
khí thải
audio
highlights
điểm nổi bật
audio
forest
rừng
audio
what
audio
is
audio
lidar
nắp đậy
audio
adj
tính từ
audio
constituting
cấu thành
audio
revealed
tiết lộ
audio
earth's
trái đất
audio
in the field
trong lĩnh vực này
audio
gaps
khoảng trống
audio
campeche
campeche
audio
called
gọi điện
audio
unmapped
chưa được lập bản đồ
audio
southern
miền nam
audio
with
với
audio
led
dẫn đến
audio
by chance
tình cờ
audio
especially
đặc biệt
audio
urban
đô thị
audio
about
Về
audio
guatemala
guatemala
audio
constitute
cấu thành
audio
at the time
vào thời điểm đó
audio
maya
maya
audio
lowlands
vùng đất thấp
audio
classical
cổ điển
audio
hidden
ẩn giấu
audio
absence
sự vắng mặt
audio
belize
Belize
audio
light detection and ranging
phát hiện ánh sáng và phạm vi
audio
sites
trang web
audio
tree
cây
audio
monitoring
giám sát
audio
irrigation
tưới tiêu
audio
will
sẽ
audio
uses
công dụng
audio
adds
thêm vào
audio
resources
tài nguyên
audio
filled
điền
audio
civilization
nền văn minh
audio
discovered
phát hiện
audio
dates
ngày tháng
audio
wrote
đã viết
View less

Other articles