flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

US Approves Apple AirPods to Be Used as Hearing Aids

Save News
2024-11-06 22:30:08
Translation suggestions
US Approves Apple AirPods to Be Used as Hearing Aids
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
apple
quả táo
audio
everything
mọi thứ
audio
electricity
điện
audio
company
công ty
audio
better
tốt hơn
audio
also
Mà còn
audio
apple
quả táo
audio
everything
mọi thứ
audio
electricity
điện
audio
company
công ty
audio
better
tốt hơn
audio
also
Mà còn
audio
real
thực tế
audio
between
giữa
audio
choose
chọn
audio
good
Tốt
audio
design
thiết kế
audio
other
khác
audio
sell
bán
audio
someone
người nào đó
audio
bring
mang đến
audio
into
vào trong
audio
come
đến
audio
order
đặt hàng
audio
during
trong lúc
audio
sound
âm thanh
audio
university
trường đại học
audio
people
mọi người
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
system
hệ thống
audio
day
ngày
audio
now
Hiện nay
audio
within
ở trong
audio
quality
chất lượng
audio
help
giúp đỡ
audio
more
hơn
audio
look
Nhìn
audio
personal
riêng tư
audio
most
hầu hết
audio
many
nhiều
audio
might
có thể
audio
discussion
cuộc thảo luận
audio
goal
mục tiêu
audio
less
ít hơn
audio
while
trong khi
audio
government
chính phủ
audio
agree
đồng ý
audio
website
trang web
audio
without
không có
audio
there
ở đó
audio
never
không bao giờ
audio
week
tuần
audio
person
người
audio
million
triệu
audio
increase
tăng
audio
environment
môi trường
audio
health
sức khỏe
audio
event
sự kiện
audio
both
cả hai
audio
food
đồ ăn
audio
part
phần
audio
difficult
khó
audio
want
muốn
audio
way
đường
audio
only
chỉ một
audio
heart
trái tim
audio
watch
đồng hồ
audio
long
dài
audio
include
bao gồm
audio
new
mới
audio
try
thử
audio
time
thời gian
audio
say
nói
audio
see
nhìn thấy
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
like
thích
audio
as
BẰNG
audio
recent
gần đây
audio
similar
tương tự
audio
such as
chẳng hạn như
audio
whether
liệu
audio
like
thích
audio
as
BẰNG
audio
recent
gần đây
audio
similar
tương tự
audio
such as
chẳng hạn như
audio
whether
liệu
audio
used to
đã từng
audio
traditional
truyền thống
audio
situation
tình huống
audio
already
đã
audio
effective
hiệu quả
audio
specific
cụ thể
audio
helpful
hữu ích
audio
even
thậm chí
audio
over
qua
audio
speech
lời nói
audio
effect
tác dụng
audio
permit
cho phép làm gì
audio
individual
cá nhân
audio
possible
khả thi
audio
public
công cộng
audio
solution
giải pháp
audio
expert
chuyên gia
audio
affect
ảnh hưởng
audio
several
một số
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
launch
phóng
audio
those
những thứ kia
audio
through
bởi vì
audio
battery
ắc quy
audio
administration
sự quản lý
audio
turn
xoay
audio
launch
phóng
audio
those
những thứ kia
audio
through
bởi vì
audio
battery
ắc quy
audio
administration
sự quản lý
audio
turn
xoay
audio
risk
rủi ro
audio
others
người khác
audio
as well
cũng vậy
audio
lack
thiếu
audio
series
loạt
audio
realize
nhận ra
audio
poor
nghèo
audio
association
sự kết hợp
audio
medical
thuộc về y học
audio
communication
giao tiếp
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
set
đặt
audio
fit
phù hợp
audio
last
cuối cùng
audio
then
sau đó
audio
director
giám đốc
audio
particular
cụ thể
audio
set
đặt
audio
fit
phù hợp
audio
last
cuối cùng
audio
then
sau đó
audio
director
giám đốc
audio
particular
cụ thể
audio
whole
trọn
audio
interrupt
ngắt
audio
institute
viện
audio
strength
sức mạnh
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
involve
liên quan
audio
used
đã sử dụng
audio
airpods
airpod
audio
to
ĐẾN
audio
approves
chấp thuận
audio
us
chúng ta
audio
involve
liên quan
audio
used
đã sử dụng
audio
airpods
airpod
audio
to
ĐẾN
audio
approves
chấp thuận
audio
us
chúng ta
audio
be
audio
aids
AIDS
audio
hearing
thính giác
audio
headphone
tai nghe
audio
largely
phần lớn
audio
noted
ghi nhận
audio
experts
chuyên gia
audio
restricted
hạn chế
audio
raising
nâng cao
audio
they
họ
audio
moves
di chuyển
audio
but
Nhưng
audio
launched
ra mắt
audio
she
cô ấy
audio
kinds
các loại
audio
some
một số
audio
stores
cửa hàng
audio
one
một
audio
american
người mỹ
audio
created
tạo
audio
find out
tìm ra
audio
patients
bệnh nhân
audio
these
những cái này
audio
tried
đã thử
audio
americans
người Mỹ
audio
may
có thể
audio
disturbed
băn khoăn
audio
not
không
audio
models
mô hình
audio
wearing
mặc
audio
from
từ
audio
what
audio
adj
tính từ
audio
sellers
người bán hàng
audio
finding
tìm thấy
audio
amplify
khoa trương
audio
reasons
lý do
audio
counter
quầy tính tiền
audio
can
Có thể
audio
added
đã thêm
audio
about
Về
audio
millions
hàng triệu
audio
spoken
nói
audio
has
audio
and
audio
checking
kiểm tra
audio
high cost
chi phí cao
audio
chemically
về mặt hóa học
audio
sounds
âm thanh
audio
how
Làm sao
audio
costly
tốn kém
audio
work life
cuộc sống công việc
audio
years
năm
audio
conversation
cuộc hội thoại
audio
including
bao gồm
audio
because of
bởi vì
audio
majority
số đông
audio
our
của chúng tôi
audio
older
lớn hơn
audio
this
cái này
audio
barbara
barbara
audio
living
cuộc sống
audio
widely
rộng rãi
audio
sold
đã bán
audio
push in
đẩy vào
audio
to make
làm
audio
comfort
an ủi
audio
could
có thể
audio
mainstream
chủ đạo
audio
prescription
toa thuốc
audio
blocking
chặn
audio
devices
thiết bị
audio
an
MỘT
audio
elements
yếu tố
audio
changed
đã thay đổi
audio
built
được xây dựng
audio
elizabeth
Elizabeth
audio
ears
đôi tai
audio
tests
kiểm tra
audio
reaction
sự phản ứng lại
audio
amplification
khuếch đại
audio
national
quốc gia
audio
software release
phát hành phần mềm
audio
to get
để có được
audio
associated press
báo chí liên quan
audio
accepted
được chấp nhận
audio
told
nói
audio
depression
trầm cảm
audio
tools
công cụ
audio
been
audio
doing
đang làm
audio
conditions
điều kiện
audio
federal
liên bang
audio
recently
gần đây
audio
spoke
nói chuyện
audio
do
LÀM
audio
settings
cài đặt
audio
motors
động cơ
audio
aims
mục đích
audio
noise
tiếng ồn
audio
were
đã từng
audio
linked
liên kết
audio
greater
lớn hơn
audio
pro
chuyên nghiệp
audio
we're
đã từng
audio
damaging
gây tổn hại
audio
equipped
được trang bị
audio
direct current
dòng điện một chiều
audio
words
từ
audio
computers
máy tính
audio
hearing aid
máy trợ thính
audio
united states
Hoa Kỳ
audio
that
cái đó
audio
for
audio
disorders
rối loạn
audio
another
khác
audio
ap
ap
audio
pay attention
chú ý
audio
approved
tán thành
audio
says
nói
audio
had
audio
addition
phép cộng
audio
assistive
hỗ trợ
audio
apple's
quả táo
audio
them
họ
audio
severe
nghiêm trọng
audio
considered
được xem xét
audio
rules
quy tắc
audio
announced
công bố
audio
hearing loss
mất thính giác
audio
by
qua
audio
yeah
vâng
audio
will
sẽ
audio
louder
to hơn
audio
their
của họ
audio
younger
trẻ hơn
audio
highest
cao nhất
audio
to use
sử dụng
audio
mostpeople
hầu hết mọi người
audio
have
audio
levels
cấp độ
audio
kelley
keley
audio
who
Ai
audio
users'
người dùng'
audio
relationships
mối quan hệ
audio
beliefs
niềm tin
audio
estimated
ước lượng
audio
released
phát hành
audio
its
của nó
audio
drug
thuốc
audio
sooner
sớm hơn
audio
resistant
kháng cự
audio
aimed
nhằm mục đích
audio
disturb
quấy rầy
audio
normalize
bình thường hóa
audio
on the market
trên thị trường
audio
stangl
stangl
audio
suffered
chịu đựng
audio
send a message
gửi tin nhắn
audio
all
tất cả
audio
deafness
điếc
audio
two
hai
audio
parts
các bộ phận
audio
fda
fda
audio
circuits
mạch điện
audio
mental illness
bệnh tâm thần
audio
america
nước Mỹ
audio
it's
của nó
audio
is
audio
improvements
cải tiến
audio
with
với
audio
said
nói
audio
does
làm
audio
especially
đặc biệt
audio
if so
nếu vậy
audio
users
người dùng
audio
doctor's
của bác sĩ
audio
issues
vấn đề
audio
oxygen
ôxy
audio
iowa
Iowa
audio
includes
bao gồm
audio
falls
ngã
audio
dementia
mất trí nhớ
audio
hearing aid device
thiết bị trợ thính
audio
electrical
điện
audio
hoping
hy vọng
View less

Other articles