flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Mpox Cases in DRC Might Be Decreasing

Save News
2024-11-06 22:30:04
Translation suggestions
Mpox Cases in DRC Might Be Decreasing
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
might
có thể
audio
contact
liên hệ
audio
drop
làm rơi
audio
however
Tuy nhiên
audio
international
quốc tế
audio
expect
trông chờ
audio
might
có thể
audio
contact
liên hệ
audio
drop
làm rơi
audio
however
Tuy nhiên
audio
international
quốc tế
audio
expect
trông chờ
audio
large
lớn
audio
still
vẫn
audio
country
quốc gia
audio
miss
audio
also
Mà còn
audio
group
nhóm
audio
down
xuống
audio
usually
thường xuyên
audio
avoid
tránh xa
audio
university
trường đại học
audio
people
mọi người
audio
bad
xấu
audio
now
Hiện nay
audio
human
nhân loại
audio
where
Ở đâu
audio
nation
Quốc gia
audio
until
cho đến khi
audio
necessary
cần thiết
audio
opportunity
cơ hội
audio
most
hầu hết
audio
level
mức độ
audio
think
nghĩ
audio
while
trong khi
audio
know
biết
audio
rise
tăng lên
audio
number
con số
audio
there
ở đó
audio
never
không bao giờ
audio
low
thấp
audio
little
nhỏ bé
audio
million
triệu
audio
past
quá khứ
audio
happen
xảy ra
audio
quickly
nhanh
audio
half
một nửa
audio
august
tháng tám
audio
july
tháng bảy
audio
stop
dừng lại
audio
difficult
khó
audio
year
năm
audio
old
audio
only
chỉ một
audio
end
kết thúc
audio
new
mới
audio
every
mọi
audio
first
Đầu tiên
audio
time
thời gian
audio
area
khu vực
audio
say
nói
audio
see
nhìn thấy
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
like
thích
audio
sign
dấu hiệu
audio
recent
gần đây
audio
such as
chẳng hạn như
audio
significant
có ý nghĩa
audio
opening
khai mạc
audio
like
thích
audio
sign
dấu hiệu
audio
recent
gần đây
audio
such as
chẳng hạn như
audio
significant
có ý nghĩa
audio
opening
khai mạc
audio
agent
đại lý
audio
decrease
giảm bớt
audio
normal
Bình thường
audio
effort
cố gắng
audio
even
thậm chí
audio
among
giữa
audio
establish
thành lập
audio
over
qua
audio
mostly
hầu hết
audio
possible
khả thi
audio
period
Giai đoạn
audio
public
công cộng
audio
several
một số
audio
solve
gỡ rối
audio
appear
xuất hiện
audio
expert
chuyên gia
audio
degree
bằng cấp
audio
decline
sự suy sụp
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
agency
đại lý
audio
population
dân số
audio
through
bởi vì
audio
urgent
cấp bách
audio
south
phía nam
audio
version
phiên bản
audio
agency
đại lý
audio
population
dân số
audio
through
bởi vì
audio
urgent
cấp bách
audio
south
phía nam
audio
version
phiên bản
audio
emergency
khẩn cấp
audio
education
giáo dục
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
earlier
trước đó
audio
physical
thuộc vật chất
audio
elsewhere
nơi khác
audio
global
toàn cầu
audio
then
sau đó
audio
concern
bận tâm
audio
earlier
trước đó
audio
physical
thuộc vật chất
audio
elsewhere
nơi khác
audio
global
toàn cầu
audio
then
sau đó
audio
concern
bận tâm
audio
rest
nghỉ ngơi
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
get
được
audio
mpox
mpox
audio
cases
trường hợp
audio
in
TRONG
audio
be
audio
drc
drc
audio
get
được
audio
mpox
mpox
audio
cases
trường hợp
audio
in
TRONG
audio
be
audio
drc
drc
audio
decreasing
giảm dần
audio
republic
nước cộng hòa
audio
in place
tại chỗ
audio
noted
ghi nhận
audio
centers for disease control
trung tâm kiểm soát dịch bệnh
audio
natal
sinh
audio
they
họ
audio
but
Nhưng
audio
she
cô ấy
audio
countries
các nước
audio
surveillance
giám sát
audio
kinds
các loại
audio
some
một số
audio
at least
ít nhất
audio
central african
Trung Phi
audio
one
một
audio
to put
để đặt
audio
the
cái
audio
known
được biết đến
audio
territory
lãnh thổ
audio
halt
dừng lại
audio
closely
chặt chẽ
audio
infections
nhiễm trùng
audio
infected
bị lây nhiễm
audio
scientists
các nhà khoa học
audio
what
audio
africa's
Châu Phi
audio
uganda
uganda
audio
increases
tăng lên
audio
substantially
đáng kể
audio
arrived
tới nơi
audio
vaccines
vắc-xin
audio
india
Ấn Độ
audio
added
đã thêm
audio
about
Về
audio
spread
lây lan
audio
observation
quan sát
audio
driving
lái xe
audio
died
đã chết
audio
travelers
du khách
audio
started
bắt đầu
audio
workers
công nhân
audio
vaccination
tiêm chủng
audio
has
audio
and
audio
variant
khác nhau
audio
who
Ai
audio
contained
chứa đựng
audio
mpox's
của mpox
audio
that is
đó là
audio
when
khi
audio
how
Làm sao
audio
effectively
có hiệu quả
audio
burundi
burundi
audio
including
bao gồm
audio
because of
bởi vì
audio
heads
cái đầu
audio
our
của chúng tôi
audio
salim
nước bọt
audio
reported
đã báo cáo
audio
continuing
tiếp tục
audio
nine
chín
audio
this
cái này
audio
observing
quan sát
audio
sweden
Thụy Điển
audio
affected
ảnh hưởng
audio
going
đang đi
audio
hopeful
hy vọng
audio
congo
Công-gô
audio
affecting
ảnh hưởng
audio
identified
xác định
audio
needs
nhu cầu
audio
continues
tiếp tục
audio
outbreak
sự bùng phát
audio
variants
biến thể
audio
georgette
Georgette
audio
worse
tệ hơn
audio
pox
bệnh đậu mùa
audio
tested
đã thử nghiệm
audio
nearly
gần như
audio
nigeria
nigeria
audio
operations
hoạt động
audio
initially
ban đầu
audio
outbreaks
bùng phát
audio
been
audio
hamuli
hamuli
audio
experts
chuyên gia
audio
recently
gần đây
audio
doctors
bác sĩ
audio
vaccinated
tiêm phòng
audio
protected
được bảo vệ
audio
do
LÀM
audio
officials
quan chức
audio
nonprofit
phi lợi nhuận
audio
happening
xảy ra
audio
kamituga
cảm tử
audio
were
đã từng
audio
out
ngoài
audio
karim
karim
audio
infectious disease
bệnh truyền nhiễm
audio
we're
đã từng
audio
weeks
tuần
audio
partners
đối tác
audio
virus
vi-rút
audio
kenya
Kenya
audio
provided
cung cấp
audio
we've
chúng tôi đã
audio
words
từ
audio
miners
thợ mỏ
audio
more than
nhiều hơn
audio
estimates
ước tính
audio
united states
Hoa Kỳ
audio
was
đã từng là
audio
suspected
nghi ngờ
audio
concerned
lo âu
audio
different from
khác với
audio
stabilize
ổn định
audio
which
cái mà
audio
democratic
dân chủ
audio
another
khác
audio
says
nói
audio
had
audio
diseases
bệnh tật
audio
dr
bác sĩ
audio
spreads
lây lan
audio
rwanda
Rwanda
audio
monkeys
khỉ
audio
viral
nổi tiếng
audio
disappear
biến mất
audio
seen
đã xem
audio
alima
alima
audio
by
qua
audio
declared
tuyên bố
audio
germany
nước Đức
audio
goma
goma
audio
appeared
xuất hiện
audio
animals
động vật
audio
likelihood
khả năng xảy ra
audio
last week
tuần trước
audio
be available
sẵn sàng
audio
vaccine
vắc xin
audio
thailand
nước Thái Lan
audio
involved
có liên quan
audio
have
audio
believed
tin tưởng
audio
estimated
ước lượng
audio
are
audio
epidemics
dịch bệnh
audio
kwazulu
kwazulu
audio
sex worker
gái mại dâm
audio
if not
nếu không
audio
britain
nước Anh
audio
rhissa
rhissa
audio
monkeypox
bệnh đậu khỉ
audio
parts
các bộ phận
audio
so far
cho đến nay
audio
prevention
phòng ngừa
audio
declining
suy giảm
audio
all of
tất cả
audio
something
thứ gì đó
audio
larger
lớn hơn
audio
epidemic
bệnh dịch
audio
west africa
Tây Phi
audio
adv
quảng cáo
audio
world health organization
Tổ chức Y tế Thế giới
audio
vaccinate
tiêm chủng
audio
confirmed
xác nhận
audio
with
với
audio
said
nói
audio
did
làm
audio
zakary
zakary
audio
teams
đội
audio
abdool
bụng
audio
stabilizing
ổn định
audio
being
hiện tại
audio
lead to
dẫn đến
audio
events
sự kiện
audio
received
đã nhận
View less

Other articles