flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Researchers Discover World's Oldest Tadpole

Save News
2024-11-05 22:30:07
Translation suggestions
Researchers Discover World's Oldest Tadpole
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
animal
động vật
audio
few
một vài
audio
date
ngày
audio
today
Hôm nay
audio
most
hầu hết
audio
name
tên
audio
animal
động vật
audio
few
một vài
audio
date
ngày
audio
today
Hôm nay
audio
most
hầu hết
audio
name
tên
audio
during
trong lúc
audio
keep
giữ
audio
difficult
khó
audio
important
quan trọng
audio
late
muộn
audio
large
lớn
audio
only
chỉ một
audio
know
biết
audio
size
kích cỡ
audio
also
Mà còn
audio
long
dài
audio
back
mặt sau
audio
body
thân hình
audio
information
thông tin
audio
because
bởi vì
audio
new
mới
audio
ago
trước kia
audio
million
triệu
audio
past
quá khứ
audio
into
vào trong
audio
time
thời gian
audio
say
nói
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
adult
người lớn
audio
almost
hầu hết
audio
similar
tương tự
audio
appear
xuất hiện
audio
lead
chỉ huy
audio
found
thành lập
audio
adult
người lớn
audio
almost
hầu hết
audio
similar
tương tự
audio
appear
xuất hiện
audio
lead
chỉ huy
audio
found
thành lập
audio
though
mặc dù
audio
show
trình diễn
audio
suggest
gợi ý
audio
permit
cho phép làm gì
audio
even
thậm chí
audio
head
cái đầu
audio
study
học
audio
over
qua
audio
period
Giai đoạn
audio
rarely
hiếm khi
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
further
xa hơn
audio
writer
nhà văn
audio
fact
sự thật
audio
common
chung
audio
further
xa hơn
audio
writer
nhà văn
audio
fact
sự thật
audio
common
chung
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
publication
xuất bản
audio
discover
phát hiện
audio
nature
thiên nhiên
audio
class
lớp học
audio
last
cuối cùng
audio
publication
xuất bản
audio
discover
phát hiện
audio
nature
thiên nhiên
audio
class
lớp học
audio
last
cuối cùng
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
form
hình thức
audio
world's
thế giới
audio
oldest
lâu đời nhất
audio
tadpole
con nòng nọc
audio
researchers
nhà nghiên cứu
audio
dinosaur
khủng long
audio
form
hình thức
audio
world's
thế giới
audio
oldest
lâu đời nhất
audio
tadpole
con nòng nọc
audio
researchers
nhà nghiên cứu
audio
dinosaur
khủng long
audio
no
KHÔNG
audio
toads
con cóc
audio
years
năm
audio
this
cái này
audio
have
audio
largely
phần lớn
audio
it's
của nó
audio
scientific
có tính khoa học
audio
us
chúng ta
audio
in the world
trên thế giới
audio
ancient
cổ đại
audio
fossil
hóa thạch
audio
having
audio
they
họ
audio
larval
ấu trùng
audio
but
Nhưng
audio
older
lớn hơn
audio
the jurassic
kỷ Jura
audio
organisms
sinh vật
audio
its
của nó
audio
are
audio
hunters
thợ săn
audio
tells
kể
audio
some
một số
audio
dinosaurs
khủng long
audio
frog
con ếch
audio
ranch
trang trại
audio
v
v
audio
crust
lớp vỏ
audio
frogs
ếch
audio
intact
nguyên vẹn
audio
one
một
audio
adults
người lớn
audio
discovery
khám phá
audio
words
từ
audio
developing
đang phát triển
audio
biologist
nhà sinh vật học
audio
alongside
bên cạnh
audio
santa cruz
santa cruz
audio
structure
kết cấu
audio
two
hai
audio
stages
giai đoạn
audio
these
những cái này
audio
was
đã từng là
audio
that
cái đó
audio
preserved
bảo quản
audio
known
được biết đến
audio
in good condition
trong tình trạng tốt
audio
remains
còn lại
audio
preserve
bảo tồn
audio
not
không
audio
for example
Ví dụ
audio
argentina
Argentina
audio
diet
ăn kiêng
audio
length
chiều dài
audio
providing
cung cấp
audio
nerves
dây thần kinh
audio
lifestyle
lối sống
audio
centimeter
centimét
audio
attributes
thuộc tính
audio
mariana
Mariana
audio
to
ĐẾN
audio
life cycle
vòng đời
audio
earth's
trái đất
audio
scientists
các nhà khoa học
audio
geologic
địa chất
audio
universidad
đại học
audio
azara
azara
audio
stage
sân khấu
audio
and
audio
markings
dấu hiệu
audio
called
gọi điện
audio
organism
sinh vật
audio
southern
miền nam
audio
with
với
audio
said
nói
audio
designated
được chỉ định
audio
tadpole's
con nòng nọc
audio
tadpoles
nòng nọc
audio
province
tỉnh
audio
eyes
mắt
audio
added
đã thêm
audio
about
Về
audio
decay
phân rã
audio
belonged
thuộc về
audio
died
đã chết
audio
chuliver
chuliver
audio
remained
còn lại
audio
dark
tối tăm
audio
tissues
khăn giấy
audio
amazingly
đáng kinh ngạc
audio
soft tissue
mô mềm
audio
larva
ấu trùng
audio
lived
đã sống
audio
been
audio
seen
đã xem
audio
ancestors
tổ tiên
audio
has
audio
by
qua
audio
dig
đào
audio
free from
thoát khỏi
audio
includes
bao gồm
audio
species
giống loài
audio
unchanged
không thay đổi
audio
ages
lứa tuổi
audio
their
của họ
audio
appeared
xuất hiện
audio
animals
động vật
audio
fossils
hóa thạch
audio
recently
gần đây
audio
discovered
phát hiện
View less

Other articles