flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Protecting Bulbs from Animals and Cold Weather

Save News
2024-11-05 22:30:04
Translation suggestions
Protecting Bulbs from Animals and Cold Weather
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
might
có thể
audio
around
xung quanh
audio
food
đồ ăn
audio
advice
khuyên bảo
audio
contain
bao gồm
audio
less
ít hơn
audio
might
có thể
audio
around
xung quanh
audio
food
đồ ăn
audio
advice
khuyên bảo
audio
contain
bao gồm
audio
less
ít hơn
audio
during
trong lúc
audio
part
phần
audio
difficult
khó
audio
best
tốt nhất
audio
flower
hoa
audio
serve
phục vụ
audio
important
quan trọng
audio
other
khác
audio
house
căn nhà
audio
produce
sản xuất
audio
better
tốt hơn
audio
garden
vườn
audio
put
đặt
audio
there
ở đó
audio
without
không có
audio
winter
mùa đông
audio
also
Mà còn
audio
often
thường
audio
include
bao gồm
audio
before
trước
audio
good
Tốt
audio
care
quan tâm
audio
low
thấp
audio
help
giúp đỡ
audio
find
tìm thấy
audio
many
nhiều
audio
time
thời gian
audio
outside
ngoài
audio
avoid
tránh xa
audio
like
giống
audio
water
Nước
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
spring
mùa xuân
audio
sign
dấu hiệu
audio
popular
phổ biến
audio
likely
rất có thể
audio
material
vật liệu
audio
control
điều khiển
audio
spring
mùa xuân
audio
sign
dấu hiệu
audio
popular
phổ biến
audio
likely
rất có thể
audio
material
vật liệu
audio
control
điều khiển
audio
experience
kinh nghiệm
audio
temperature
nhiệt độ
audio
effort
cố gắng
audio
such as
chẳng hạn như
audio
effective
hiệu quả
audio
expert
chuyên gia
audio
used to
đã từng
audio
property
tài sản
audio
plant
thực vật
audio
even
thậm chí
audio
damage
hư hại
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
over
kết thúc
audio
nearby
gần đó
audio
leave
rời khỏi
audio
others
người khác
audio
ones
những cái
audio
over
kết thúc
audio
nearby
gần đó
audio
leave
rời khỏi
audio
others
người khác
audio
ones
những cái
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
chemical
hóa chất
audio
physical
thuộc vật chất
audio
certain
chắc chắn
audio
chemical
hóa chất
audio
physical
thuộc vật chất
audio
certain
chắc chắn
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
state
tiểu bang
audio
from
từ
audio
bulbs
bóng đèn
audio
animals
động vật
audio
cold weather
thời tiết lạnh
audio
protecting
bảo vệ
audio
state
tiểu bang
audio
from
từ
audio
bulbs
bóng đèn
audio
animals
động vật
audio
cold weather
thời tiết lạnh
audio
protecting
bảo vệ
audio
and
audio
to the ground
xuống đất
audio
that is
đó là
audio
underground
bí mật
audio
autumn
mùa thu
audio
this
cái này
audio
have
audio
noted
ghi nhận
audio
hard work
làm việc chăm chỉ
audio
plants
thực vật
audio
because of
bởi vì
audio
advises
khuyên nhủ
audio
tall
cao
audio
clove
đinh hương
audio
block
khối
audio
they
họ
audio
worried
lo lắng
audio
dig up
đào lên
audio
four
bốn
audio
continuous
liên tục
audio
hungry
đói bụng
audio
she
cô ấy
audio
thickness
độ dày
audio
secured
bảo đảm
audio
just about
chỉ về
audio
places
địa điểm
audio
seasons
mùa
audio
clover
cỏ ba lá
audio
are
audio
rocks
đá
audio
must
phải
audio
so long as
miễn là
audio
some
một số
audio
too much
quá nhiều
audio
fish
audio
seeds
hạt giống
audio
v
v
audio
but
Nhưng
audio
fully
đầy đủ
audio
repellants
thuốc chống côn trùng
audio
crocuses
cây nghệ tây
audio
words
từ
audio
covered
che phủ
audio
mulch
lớp phủ
audio
contains
chứa
audio
flowers
hoa
audio
frozen
đông lạnh
audio
tulips
hoa tulip
audio
chicken wire
dây gà
audio
changing
thay đổi
audio
parts
các bộ phận
audio
developed
đã phát triển
audio
replaced
thay thế
audio
blood meal
bữa ăn máu
audio
these
những cái này
audio
damiano
Damiano
audio
was
đã từng là
audio
reaching
đạt tới
audio
concerned
lo âu
audio
netting
lưới
audio
chemicals
hóa chất
audio
rabbits
thỏ
audio
fertilizers
phân bón
audio
garlic
tỏi
audio
melt
tan chảy
audio
larger
lớn hơn
audio
treat
đối xử
audio
for example
Ví dụ
audio
cold
lạnh lẽo
audio
sunlight
Ánh sáng mặt trời
audio
any
bất kì
audio
not hay
không phải cỏ khô
audio
which
cái mà
audio
methods
phương pháp
audio
a kind of
một loại
audio
jessica
jessica
audio
freezing
đóng băng
audio
digging up
đào lên
audio
segment
đoạn
audio
fewer
ít hơn
audio
what
audio
adj
tính từ
audio
caused
gây ra
audio
do with
làm với
audio
your
của bạn
audio
showing
hiển thị
audio
pieces
miếng
audio
insect
côn trùng
audio
called
gọi điện
audio
straw
rơm
audio
can
Có thể
audio
keeps
giữ
audio
grass
cỏ
audio
said
nói
audio
purposes
mục đích
audio
associated press
báo chí liên quan
audio
does
làm
audio
repellant
thuốc chống côn trùng
audio
especially
đặc biệt
audio
drying
sấy khô
audio
substance
chất
audio
wear off
hao mòn
audio
centimeters
cm
audio
them
họ
audio
temperatures
nhiệt độ
audio
products
các sản phẩm
audio
helps
giúp
audio
meant
có nghĩa là
audio
added
đã thêm
audio
problems
vấn đề
audio
considered
được xem xét
audio
crop
mùa vụ
audio
appealing
hấp dẫn
audio
leftover
còn sót lại
audio
defense
phòng thủ
audio
diligent
siêng năng
audio
to keep away
tránh xa
audio
removed
LOẠI BỎ
audio
would
sẽ
audio
cloves
đinh hương
audio
planting
trồng cây
audio
squirrels
sóc
audio
leaves
audio
you
Bạn
audio
daffodils
hoa thuỷ tiên vàng
audio
alfalfa
cỏ linh lăng
audio
strongest
mạnh nhất
audio
fencing
hàng rào
audio
dry weather
thời tiết khô ráo
audio
bone
xương
audio
by
qua
audio
bloom
hoa
audio
has
audio
prevents
ngăn cản
audio
on the ground
trên mặt đất
audio
gardening
làm vườn
audio
will
sẽ
audio
doing
đang làm
audio
conditions
điều kiện
audio
animal feed
thức ăn chăn nuôi
audio
the soil
đất
audio
thawing
tan băng
audio
bulb
bóng đèn
audio
crops
cây trồng
audio
recently
gần đây
audio
to use
sử dụng
audio
harvesting
thu hoạch
audio
thaw
tan băng
audio
when
khi
audio
barriers
rào cản
audio
difference
sự khác biệt
audio
produces
sản xuất
audio
chipmunks
sóc chuột
audio
barrier
rào cản
audio
wood
gỗ
audio
wrote
đã viết
audio
winters
mùa đông
View less

Other articles