flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Korean Air Takes Instant Noodles Off the Menu

Save News
2024-08-07 22:30:11
Translation suggestions
Korean Air Takes Instant Noodles Off the Menu
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
menu
thực đơn
audio
air
không khí
audio
food
đồ ăn
audio
might
có thể
audio
include
bao gồm
audio
service
dịch vụ
audio
menu
thực đơn
audio
air
không khí
audio
food
đồ ăn
audio
might
có thể
audio
include
bao gồm
audio
service
dịch vụ
audio
care
quan tâm
audio
easy
dễ
audio
difficult
khó
audio
number
con số
audio
during
trong lúc
audio
coffee
cà phê
audio
way
đường
audio
part
phần
audio
weather
thời tiết
audio
decision
phán quyết
audio
however
Tuy nhiên
audio
drink
uống
audio
most
hầu hết
audio
many
nhiều
audio
business
việc kinh doanh
audio
still
vẫn
audio
regular
thường xuyên
audio
avoid
tránh xa
audio
say
nói
audio
other
khác
audio
first
Đầu tiên
audio
responsible
chịu trách nhiệm
audio
hot
nóng
audio
economy
kinh tế
audio
after
sau đó
audio
make
làm
audio
august
tháng tám
audio
final
cuối cùng
audio
new
mới
audio
flight
chuyến bay
audio
note
ghi chú
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
trip
chuyến đi
audio
several
một số
audio
based
dựa trên
audio
cause
gây ra
audio
available
có sẵn
audio
airline
hãng hàng không
audio
trip
chuyến đi
audio
several
một số
audio
based
dựa trên
audio
cause
gây ra
audio
available
có sẵn
audio
airline
hãng hàng không
audio
extra
thêm
audio
passenger
hành khách
audio
no longer
không còn
audio
deal with
đối phó với
audio
related
có liên quan
audio
over
qua
audio
case
trường hợp
audio
possible
khả thi
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
among
trong số
audio
through
bởi vì
audio
risk
rủi ro
audio
favorite
yêu thích
audio
offer
lời đề nghị
audio
among
trong số
audio
through
bởi vì
audio
risk
rủi ro
audio
favorite
yêu thích
audio
offer
lời đề nghị
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
those
những cái đó
audio
off
tắt
audio
minor
người vị thành niên
audio
spokesperson
người phát ngôn
audio
serious
nghiêm trọng
audio
certain
chắc chắn
audio
those
những cái đó
audio
off
tắt
audio
minor
người vị thành niên
audio
spokesperson
người phát ngôn
audio
serious
nghiêm trọng
audio
certain
chắc chắn
audio
concern
bận tâm
audio
class
lớp học
audio
legal
hợp pháp
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
get
được
audio
korean
hàn quốc
audio
the
cái
audio
takes
mất
audio
instant
lập tức
audio
noodles
audio
get
được
audio
korean
hàn quốc
audio
the
cái
audio
takes
mất
audio
instant
lập tức
audio
noodles
audio
pockets
túi
audio
ruled
cai trị
audio
words
từ
audio
spills
đổ tràn
audio
did
làm
audio
they
họ
audio
faced
phải đối mặt
audio
increasing
tăng dần
audio
starting
bắt đầu
audio
held
cầm
audio
injured
bị thương
audio
balancing
cân bằng
audio
flying
bay
audio
from
từ
audio
self
bản thân
audio
even if
ngay cả khi
audio
liquids
chất lỏng
audio
something like
cái gì đó giống như
audio
made
làm ra
audio
air's
không khí
audio
serving
phục vụ
audio
rough air
không khí khắc nghiệt
audio
told
nói
audio
harder
khó hơn
audio
taking
lấy
audio
especially
đặc biệt
audio
burn
đốt cháy
audio
union's
công đoàn
audio
of course
tất nhiên rồi
audio
actions
hành động
audio
items
mặt hàng
audio
may
có thể
audio
adds
thêm vào
audio
movements
phong trào
audio
spacecraft
tàu vũ trụ
audio
reasons
lý do
audio
preparation
sự chuẩn bị
audio
turbulence
sự hỗn loạn
audio
for example
Ví dụ
audio
having
audio
highest
cao nhất
audio
been
audio
accidents
tai nạn
audio
about
Về
audio
adj
tính từ
audio
injuries
vết thương
audio
safety measure
biện pháp an toàn
audio
characterized
đặc trưng
audio
effects
các hiệu ứng
audio
burns
bỏng
audio
individually
riêng lẻ
audio
point to
chỉ vào
audio
are
audio
week's
tuần
audio
them
họ
audio
their
của họ
audio
this
cái này
audio
getting
nhận
audio
that
cái đó
audio
court
tòa án
audio
reducing
giảm bớt
audio
premixed
trộn sẵn
audio
suffered
chịu đựng
audio
corn
ngô
audio
spill
đổ tràn
audio
by
qua
audio
years
năm
audio
not
không
audio
giving
cho đi
audio
currents
dòng chảy
audio
stopping
dừng lại
audio
spilled
bị đổ
audio
can
Có thể
audio
added
đã thêm
audio
have on
có trên
audio
airplanes
máy bay
audio
needed
cần thiết
audio
trips
chuyến đi
audio
experts
chuyên gia
audio
dangers
nguy hiểm
audio
climate change
biến đổi khí hậu
audio
dogs
chó
audio
unstable
không ổn định
audio
european
Châu Âu
audio
increased
tăng
audio
conditions
điều kiện
audio
who
Ai
audio
cups
cốc
audio
brought
đem lại
audio
currently
Hiện nay
audio
bbc
bbc
audio
airlines
hãng hàng không
audio
improvements
cải tiến
audio
seoul
Seoul
audio
irregular
không thường xuyên
audio
preventing
ngăn ngừa
audio
be
audio
announcement
thông báo
audio
but
Nhưng
audio
motion
cử động
audio
is
audio
said
nói
audio
meals
bữa ăn
audio
when
khi
audio
aimed
nhằm mục đích
audio
reports
báo cáo
audio
airplane
máy bay
audio
reduces
giảm
audio
atmospheric
khí quyển
audio
offerings
lễ vật
audio
passengers
hành khách
audio
much more
nhiều hơn nữa
audio
continuous
liên tục
audio
sandwiches
bánh mỳ kẹp
audio
will
sẽ
audio
drinks
đồ uống
audio
reported
đã báo cáo
audio
out
ngoài
audio
travelers
du khách
audio
was
đã từng là
audio
up and down
lên và xuống
audio
precooked
nấu sẵn
audio
soup
canh
audio
addition
phép cộng
View less

Other articles