flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Crickets get crunchy as Singapore approves edible insects amid food security push

Save News
2024-08-01 07:31:59
Translation suggestions
Crickets get crunchy as Singapore approves edible insects amid food security push
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Phuong Nguyen
1 0
2024-08-01
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
only
chỉ một
audio
start
bắt đầu
audio
human
nhân loại
audio
also
Mà còn
audio
too
cũng vậy
audio
more
hơn
audio
only
chỉ một
audio
start
bắt đầu
audio
human
nhân loại
audio
also
Mà còn
audio
too
cũng vậy
audio
more
hơn
audio
weather
thời tiết
audio
expand
mở rộng
audio
however
Tuy nhiên
audio
people
mọi người
audio
quality
chất lượng
audio
continue
Tiếp tục
audio
restaurant
nhà hàng
audio
like
giống
audio
regular
thường xuyên
audio
expensive
đắt
audio
say
nói
audio
help
giúp đỡ
audio
soon
sớm
audio
menu
thực đơn
audio
goal
mục tiêu
audio
accept
chấp nhận
audio
after
sau đó
audio
house
căn nhà
audio
sell
bán
audio
high
cao
audio
billion
tỷ
audio
food
đồ ăn
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
july
tháng bảy
audio
item
mục
audio
expenses
chi phí
audio
ahead
phía trước
audio
trend
xu hướng
audio
as
BẰNG
audio
july
tháng bảy
audio
item
mục
audio
expenses
chi phí
audio
ahead
phía trước
audio
trend
xu hướng
audio
as
BẰNG
audio
meet
gặp
audio
source
nguồn
audio
affordable
có thể chi trả
audio
whether
liệu
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
owner
chủ sở hữu
audio
population
dân số
audio
conflict
xung đột
audio
authority
thẩm quyền
audio
owner
chủ sở hữu
audio
population
dân số
audio
conflict
xung đột
audio
authority
thẩm quyền
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
offer
cung cấp
audio
global
toàn cầu
audio
given
được cho
audio
offer
cung cấp
audio
global
toàn cầu
audio
given
được cho
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
get
được
audio
of
của
audio
paul
Paul
audio
singapore
singapore
audio
concerns
mối quan tâm
audio
imported
nhập khẩu
audio
get
được
audio
of
của
audio
paul
Paul
audio
singapore
singapore
audio
concerns
mối quan tâm
audio
imported
nhập khẩu
audio
kinds
các loại
audio
determined
xác định
audio
approval
sự chấp thuận
audio
insects
côn trùng
audio
thirty
ba mươi
audio
eating
ăn uống
audio
the
cái
audio
insect
côn trùng
audio
go
đi
audio
account for
chiếm
audio
about
Về
audio
to
ĐẾN
audio
restaurant's
của nhà hàng
audio
specialist
chuyên gia
audio
are
audio
needs
nhu cầu
audio
products
các sản phẩm
audio
have
audio
food security
an ninh lương thực
audio
following
tiếp theo
audio
that
cái đó
audio
could
có thể
audio
sustainable
bền vững
audio
faux
giả tạo
audio
meat
thịt
audio
they
họ
audio
by
qua
audio
intends
dự định
audio
has
audio
if
nếu như
audio
bugs
lỗi
audio
added
đã thêm
audio
themed
theo chủ đề
audio
on
TRÊN
audio
teng
Đằng
audio
producing
sản xuất
audio
nutritional
dinh dưỡng
audio
extreme
vô cùng
audio
brought
đem lại
audio
consumption
sự tiêu thụ
audio
entirely
toàn bộ
audio
it's
của nó
audio
be
audio
seafood
hải sản
audio
authorities
chính quyền
audio
is
audio
city's
thành phố
audio
meals
bữa ăn
audio
and
audio
protein
chất đạm
audio
interest in
quan tâm đến
audio
thinks
nghĩ
audio
predicted
dự đoán
audio
will
sẽ
audio
raised
nâng lên
audio
singaporeans
người singapore
audio
nourishment
sự nuôi dưỡng
audio
fade
phai
audio
singapore's
của singapore
audio
importers
nhà nhập khẩu
audio
its
của nó
audio
world's
thế giới
audio
crunchy
giòn
audio
edible
ăn được
audio
crickets
dế
audio
push
audio
approves
chấp thuận
audio
amid
ở giữa
audio
sprinkled
rắc
audio
invited
được mời
audio
with
với
audio
serves
phục vụ
audio
satay
sa tế
audio
francis
Francis
audio
photo
bức ảnh
audio
ng
ng
audio
in
TRONG
audio
at
Tại
audio
reuters
reuters
audio
the house
ngôi nhà
View less

Other articles