flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Italy's Historic Trains Draw Visitors to Less Popular Areas

Save News
2024-07-31 22:30:09
Translation suggestions
Italy's Historic Trains Draw Visitors to Less Popular Areas
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Minh Ha
0 0
2024-08-01
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
draw
vẽ tranh
audio
less
ít hơn
audio
things
đồ đạc
audio
ticket
audio
front
đằng trước
audio
around
xung quanh
audio
draw
vẽ tranh
audio
less
ít hơn
audio
things
đồ đạc
audio
ticket
audio
front
đằng trước
audio
around
xung quanh
audio
during
trong lúc
audio
after
sau đó
audio
now
Hiện nay
audio
different
khác biệt
audio
way
đường
audio
meaning
nghĩa
audio
like
giống
audio
everyone
mọi người
audio
here
đây
audio
there
ở đó
audio
everything
mọi thứ
audio
fun
vui vẻ
audio
stop
dừng lại
audio
soft
mềm mại
audio
both
cả hai
audio
company
công ty
audio
old
audio
true
ĐÚNG VẬY
audio
dollar
đô la
audio
dry
khô
audio
country
quốc gia
audio
difficult
khó
audio
vehicle
phương tiện giao thông
audio
top
đứng đầu
audio
between
giữa
audio
under
dưới
audio
good
Tốt
audio
past
quá khứ
audio
move
di chuyển
audio
time
thời gian
audio
travel
du lịch
audio
short
ngắn
audio
train
xe lửa
audio
people
mọi người
audio
station
ga tàu
audio
also
Mà còn
audio
more
hơn
audio
year
năm
audio
feel
cảm thấy
audio
area
khu vực
audio
part
phần
audio
children
những đứa trẻ
audio
other
khác
audio
beautiful
xinh đẹp
audio
economy
kinh tế
audio
support
ủng hộ
audio
benefit
lợi ích
audio
fast
nhanh
audio
food
đồ ăn
audio
project
dự án
audio
before
trước
audio
open
mở
audio
describe
mô tả
audio
small
bé nhỏ
audio
long
dài
audio
university
trường đại học
audio
lost
mất
audio
every
mọi
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
trip
chuyến đi
audio
popular
phổ biến
audio
across
sang
audio
over
qua
audio
such as
chẳng hạn như
audio
helpful
hữu ích
audio
trip
chuyến đi
audio
popular
phổ biến
audio
across
sang
audio
over
qua
audio
such as
chẳng hạn như
audio
helpful
hữu ích
audio
land
đất
audio
local
địa phương
audio
used to
đã từng
audio
instead
thay vì
audio
above
bên trên
audio
value
giá trị
audio
take
lấy
audio
almost
hầu hết
audio
due to
bởi vì
audio
traditional
truyền thống
audio
several
một số
audio
guide
hướng dẫn
audio
tourism
du lịch
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
need
cần
audio
through
bởi vì
audio
practice
luyện tập
audio
network
mạng
audio
ones
những cái
audio
certainly
chắc chắn
audio
need
cần
audio
through
bởi vì
audio
practice
luyện tập
audio
network
mạng
audio
ones
những cái
audio
certainly
chắc chắn
audio
view
xem
audio
town
thị trấn
audio
population
dân số
audio
track
theo dõi
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
own
sở hữu
audio
term
thuật ngữ
audio
state
tình trạng
audio
own
sở hữu
audio
term
thuật ngữ
audio
state
tình trạng
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
right
đúng
audio
areas
khu vực
audio
to
ĐẾN
audio
historic
mang tính lịch sử
audio
trains
xe lửa
audio
italy's
Ý
audio
right
đúng
audio
areas
khu vực
audio
to
ĐẾN
audio
historic
mang tính lịch sử
audio
trains
xe lửa
audio
italy's
Ý
audio
visitors
du khách
audio
does
làm
audio
words
từ
audio
heads
cái đầu
audio
she
cô ấy
audio
pulling
kéo
audio
called
gọi điện
audio
friends
bạn
audio
told
nói
audio
accompanies
đi cùng
audio
fs
fs
audio
mistakenly
nhầm lẫn
audio
pasture
đồng cỏ
audio
imitation
bắt chước
audio
effects
các hiệu ứng
audio
tunnels
đường hầm
audio
places
địa điểm
audio
italian
người Ý
audio
quaranta
cách ly
audio
florence
Florence
audio
considered
được xem xét
audio
switzerland
Thụy Sĩ
audio
wheeled
có bánh xe
audio
rails
đường ray
audio
by
qua
audio
that
cái đó
audio
hike
đi lang thang
audio
transiberian
người xuyên Siberia
audio
pagiotti
pagiotti
audio
70s
thập niên 70
audio
elevation
độ cao
audio
bicycles
xe đạp
audio
but then
nhưng sau đó
audio
recently
gần đây
audio
the first
cái đầu tiên
audio
national park
công viên quốc gia
audio
produces
sản xuất
audio
spirit
tinh thần
audio
is
audio
younger
trẻ hơn
audio
families
gia đình
audio
birth rate
tỷ lệ sinh
audio
traditions
truyền thống
audio
offers
ưu đãi
audio
transiberian's
người chuyển giới
audio
milan's
của milan
audio
from
từ
audio
controlled
được kiểm soát
audio
wife
vợ
audio
vertical
thẳng đứng
audio
these
những cái này
audio
knows
biết
audio
central
trung tâm
audio
riding
cưỡi
audio
slowly
chậm
audio
moves
di chuyển
audio
kind of
loại
audio
bridges
cầu
audio
object
sự vật
audio
cities
thành phố
audio
tracks
bài hát
audio
norma
bình thường
audio
products
các sản phẩm
audio
views
lượt xem
audio
sea level
mực nước biển
audio
tours
chuyến du lịch
audio
hill
đồi
audio
bigger
lớn hơn
audio
to spare
dự phòng
audio
purchases
mua hàng
audio
this
cái này
audio
1960s
thập niên 1960
audio
carries
mang theo
audio
inspire
truyền cảm hứng
audio
soldiers
lính
audio
annalisa
Annalisa
audio
dead line
thời hạn
audio
what
audio
nostalgic
hoài niệm
audio
meters
mét
audio
for
audio
awaiting
đang chờ đợi
audio
rural
nông thôn
audio
southern
miền nam
audio
majella
đá quý
audio
climbing
leo núi
audio
rail line
tuyến đường sắt
audio
was
đã từng là
audio
its
của nó
audio
forgotten
bị lãng quên
audio
three
ba
audio
with
với
audio
benefits
những lợi ích
audio
crosses
thánh giá
audio
grower
người trồng trọt
audio
were
đã từng
audio
carriage
xe
audio
abruzzo
abruzzo
audio
discovering
khám phá
audio
lines
dòng
audio
known
được biết đến
audio
youth
thiếu niên
audio
authenticity
tính xác thực
audio
spoil
chiều hư
audio
branches
chi nhánh
audio
italy
Ý
audio
to show
để hiển thị
audio
get off
rời đi
audio
reminds
nhắc nhở
audio
palena
nhạt
audio
cantelmi
cantelmi
audio
parallel
song song
audio
tourists
khách du lịch
audio
inspired
lấy cảm hứng
audio
1950s
thập niên 1950
audio
carried
mang theo
audio
their
của họ
audio
simpler
đơn giản hơn
audio
caterina
sâu ăn
audio
up
hướng lên
audio
getting
nhận
audio
kilometers
km
audio
folk music
nhạc dân gian
audio
longing
khao khát
audio
luigi
luigi
audio
reuters
reuters
audio
helps
giúp
audio
cantamessa
cantamassa
audio
who
Ai
audio
foods
thực phẩm
audio
parts
các bộ phận
audio
be
audio
valleys
thung lũng
audio
said
nói
audio
declining
suy giảm
audio
opened
đã mở
audio
passengers
hành khách
audio
travels
chuyến đi
audio
me
Tôi
audio
toppi
toppi
audio
his
của anh ấy
audio
herb
thảo dược
audio
proved
đã chứng minh
audio
villages
làng
audio
two
hai
audio
grazing
chăn thả
audio
ride
lái
audio
which
cái mà
audio
timeless
vượt thời gian
audio
once again
một lần nữa
audio
false
SAI
audio
herbalist
nhà thảo dược học
audio
eras
thời đại
audio
foreigners
người nước ngoài
audio
older
lớn hơn
audio
artisans
nghệ nhân
audio
bocconi
bocconi
audio
leaving
rời đi
audio
stand in
đứng vào
audio
fondazione
fondazione
audio
hidden
ẩn giấu
audio
towns
thị trấn
audio
colaprete
colaprete
audio
as much
nhiều như vậy
audio
railway
đường sắt
audio
carriages
toa tàu
audio
character
tính cách
audio
altitude
độ cao
audio
have
audio
them
họ
audio
italians
người Ý
audio
lived
đã sống
audio
cows
audio
my
Của tôi
audio
traveling
đi du lịch
audio
skewers
xiên
audio
one's
một người
audio
green shoots
chồi xanh
audio
laura
laura
audio
lamb
cừu non
audio
they
họ
audio
not
không
audio
unproductive
không hiệu quả
audio
helped
đã giúp
audio
added
đã thêm
audio
influence
ảnh hưởng
audio
pancakes
bánh xèo
audio
railroad
đường sắt
audio
new territories
lãnh thổ mới
audio
surface
bề mặt
audio
1930s
thập niên 1930
audio
viaducts
cầu cạn
audio
forests
rừng
audio
aims
mục đích
audio
estimated
ước lượng
audio
costs
chi phí
audio
tickets
audio
a bit
một chút
audio
discovered
phát hiện
audio
results
kết quả
audio
highlands
cao nguyên
audio
expects
mong đợi
audio
gino
gino
audio
some
một số
audio
something
thứ gì đó
audio
sicily
Sicily
audio
spent
đã tiêu
View less

Other articles