flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

First Online Child Safety Bill Passes US Senate

Save News
2024-07-31 22:30:05
Translation suggestions
First Online Child Safety Bill Passes US Senate
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
bill
hóa đơn
audio
first
Đầu tiên
audio
ability
khả năng
audio
government
chính phủ
audio
increase
tăng
audio
way
đường
audio
bill
hóa đơn
audio
first
Đầu tiên
audio
ability
khả năng
audio
government
chính phủ
audio
increase
tăng
audio
way
đường
audio
knowledge
kiến thức
audio
most
hầu hết
audio
still
vẫn
audio
personal
riêng tư
audio
strong
mạnh
audio
after
sau đó
audio
stop
dừng lại
audio
become
trở nên
audio
wide
rộng
audio
group
nhóm
audio
activity
hoạt động
audio
both
cả hai
audio
explain
giải thích
audio
difficult
khó
audio
change
thay đổi
audio
however
Tuy nhiên
audio
important
quan trọng
audio
able
có thể
audio
require
yêu cầu
audio
without
không có
audio
history
lịch sử
audio
technology
công nghệ
audio
choose
chọn
audio
very
rất
audio
someone
người nào đó
audio
include
bao gồm
audio
also
Mà còn
audio
decide
quyết định
audio
than
hơn
audio
part
phần
audio
reduce
giảm bớt
audio
help
giúp đỡ
audio
children
những đứa trẻ
audio
other
khác
audio
support
ủng hộ
audio
information
thông tin
audio
care
quan tâm
audio
before
trước
audio
hard
cứng
audio
young
trẻ
audio
long
dài
audio
keep
giữ
audio
provide
cung cấp
audio
tuesday
Thứ ba
audio
future
tương lai
audio
reason
lý do
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
think
nghĩ
audio
predict
dự đoán
audio
vote
bỏ phiếu
audio
range
phạm vi
audio
seek
tìm kiếm
audio
permit
cho phép làm gì
audio
think
nghĩ
audio
predict
dự đoán
audio
vote
bỏ phiếu
audio
range
phạm vi
audio
seek
tìm kiếm
audio
permit
cho phép làm gì
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
suggest
gợi ý
audio
effort
cố gắng
audio
control
điều khiển
audio
regulation
quy định
audio
related
có liên quan
audio
possible
khả thi
audio
prevent
ngăn chặn
audio
approve
chấp thuận
audio
law
pháp luật
audio
against
chống lại
audio
process
quá trình
audio
whether
liệu
audio
as well as
cũng như
audio
yet
chưa
audio
completely
hoàn toàn
audio
duty
nhiệm vụ
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
need
cần
audio
those
những thứ kia
audio
pass
vượt qua
audio
earlier
trước đó
audio
such
như là
audio
need
cần
audio
those
những thứ kia
audio
pass
vượt qua
audio
earlier
trước đó
audio
such
như là
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
own
sở hữu
audio
general
tổng quan
audio
lot
nhiều
audio
own
sở hữu
audio
general
tổng quan
audio
lot
nhiều
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
major
chính
audio
senate
thượng viện
audio
online
trực tuyến
audio
child
đứa trẻ
audio
us
chúng ta
audio
safety
sự an toàn
audio
major
chính
audio
senate
thượng viện
audio
online
trực tuyến
audio
child
đứa trẻ
audio
us
chúng ta
audio
safety
sự an toàn
audio
passes
vượt qua
audio
teachers
giáo viên
audio
words
từ
audio
they
họ
audio
take steps
thực hiện các bước
audio
wyden
Wyden
audio
voted
đã bình chọn
audio
called
gọi điện
audio
kinds
các loại
audio
told
nói
audio
especially
đặc biệt
audio
come to
đến
audio
two
hai
audio
approval
sự chấp thuận
audio
eating
ăn uống
audio
tools
công cụ
audio
may
có thể
audio
enforced
thi hành
audio
gay
đồng tính nam
audio
vaccines
vắc-xin
audio
an
MỘT
audio
using
sử dụng
audio
effects
các hiệu ứng
audio
services
dịch vụ
audio
block
khối
audio
issues
vấn đề
audio
wider
rộng hơn
audio
considered
được xem xét
audio
who
Ai
audio
how
Làm sao
audio
responsible for
chịu trách nhiệm về
audio
to remove
để loại bỏ
audio
has
audio
by
qua
audio
supported
được hỗ trợ
audio
oregon
Oregon
audio
really
Thực ra
audio
bully
bắt nạt
audio
that
cái đó
audio
dealt
xử lý
audio
harms
tác hại
audio
aimed at
nhằm vào
audio
facebook
facebook
audio
transgender
chuyển giới
audio
to make
làm
audio
recently
gần đây
audio
bars
thanh
audio
it's
của nó
audio
opposes
phản đối
audio
executive director
giám đốc điều hành
audio
sexual
tình dục
audio
mitigate
giảm nhẹ
audio
when
khi
audio
weaker
yếu hơn
audio
cannot
không thể
audio
states
tiểu bang
audio
enforce
thi hành
audio
federal trade commission
ủy ban thương mại liên bang
audio
advertising
quảng cáo
audio
will
sẽ
audio
out
ngoài
audio
organizations
tổ chức
audio
changes
thay đổi
audio
some
một số
audio
trying
cố gắng
audio
you're
bạn là
audio
owns
sở hữu
audio
laws
pháp luật
audio
go far
đi xa
audio
state attorney
luật sư tiểu bang
audio
associated press
báo chí liên quan
audio
from
từ
audio
kids
bọn trẻ
audio
made
làm ra
audio
unclear
không rõ ràng
audio
these
những cái này
audio
liberties
quyền tự do
audio
do
LÀM
audio
actions
hành động
audio
past it
vượt qua nó
audio
meta
meta
audio
identity
danh tính
audio
rules
quy tắc
audio
groups
nhóm
audio
whatsapp
whatsapp
audio
you
Bạn
audio
ftc
ftc
audio
periods
thời kỳ
audio
are
audio
targeted
nhắm mục tiêu
audio
act
hành động
audio
to get
để có được
audio
and
audio
passed
đi qua
audio
substance
chất
audio
this
cái này
audio
kosa
kosa
audio
covers
bao gồm
audio
ron
ron
audio
harmful
có hại
audio
what
audio
in addition
Ngoài ra
audio
questioning
tra hỏi
audio
if not
nếu không
audio
not to be
không được
audio
but
Nhưng
audio
parents
cha mẹ
audio
because of
bởi vì
audio
reporters
phóng viên
audio
bullying
bắt nạt
audio
lgbtq
lgbtq
audio
marketing
tiếp thị
audio
instagram
instagram
audio
reproductive rights
quyền sinh sản
audio
harm
làm hại
audio
not enough
không đủ
audio
differing
khác nhau
audio
was
đã từng là
audio
union
sự đoàn kết
audio
lesbian
đồng tính nữ
audio
one
một
audio
passing
đi qua
audio
houses
nhà ở
audio
regulate
điều chỉnh
audio
did
làm
audio
three
ba
audio
with
với
audio
additional
thêm vào
audio
were
đã từng
audio
criticized
bị chỉ trích
audio
can
Có thể
audio
overcome
vượt qua
audio
hopeful
hy vọng
audio
known
được biết đến
audio
being
hiện tại
audio
particularly
cụ thể
audio
been
audio
social media
phương tiện truyền thông xã hội
audio
american
người Mỹ
audio
representing
đại diện
audio
their
của họ
audio
bills
hóa đơn
audio
opposition
sự phản đối
audio
the house
ngôi nhà
audio
democratic
dân chủ
audio
aclu
aclu
audio
fairplay
sự công bằng
audio
data collection
thu thập dữ liệu
audio
nation's
quốc gia
audio
critics
nhà phê bình
audio
coppa
coppa
audio
minors
trẻ vị thành niên
audio
nonprofit
phi lợi nhuận
audio
businesses
doanh nghiệp
audio
nonprofits
tổ chức phi lợi nhuận
audio
in the world
trên thế giới
audio
opt
chọn
audio
approved
tán thành
audio
parts
các bộ phận
audio
concerns
mối quan tâm
audio
josh
Josh
audio
improvements
cải tiến
audio
parental
cha mẹ
audio
said
nói
audio
enforcement
thực thi
audio
result in
dẫn đến
audio
definitions
định nghĩa
audio
designed
được thiết kế
audio
eventually
sau cùng
audio
house of representatives
nhà đại diện
audio
doctors
bác sĩ
audio
queer
kỳ lạ
audio
which
cái mà
audio
raised
nâng lên
audio
attorneys
luật sư
audio
empowers
trao quyền
audio
protecting
bảo vệ
audio
accountable
chịu trách nhiệm
audio
going
đang đi
audio
bans
lệnh cấm
audio
would
sẽ
audio
companies
công ty
audio
privacy protection
bảo vệ quyền riêng tư
audio
expressed
bày tỏ
audio
content to
nội dung để
audio
frighten
làm sợ hãi
audio
requires
yêu cầu
audio
disorders
rối loạn
audio
snap
búng tay
audio
golin
golin
audio
users
người dùng
audio
adj
tính từ
audio
accountability
trách nhiệm giải trình
audio
abuse
lạm dụng
audio
supports
hỗ trợ
audio
internet
internet
audio
smaller
nhỏ hơn
audio
purposefully
có mục đích
audio
have
audio
them
họ
audio
publicly
công khai
audio
bisexual
lưỡng tính
audio
civil
dân sự
audio
legal term
thời hạn pháp lý
audio
senator
thượng nghị sĩ
audio
one's
một người
audio
could
có thể
audio
violence
bạo lực
audio
including
bao gồm
audio
microsoft
microsoft
audio
blocked
bị chặn
audio
legislation
pháp luật
audio
children's
trẻ em
audio
currently
Hiện nay
audio
suicide
tự tử
audio
congress
đại hội
audio
gives
cho
audio
take in
đi vào
audio
powerful
mạnh mẽ
audio
senators
thượng nghị sĩ
audio
gender
giới tính
audio
something
thứ gì đó
audio
measures
đo
audio
working
đang làm việc
View less

Other articles