flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

International students in US have mountain to climb to get jobs

Save News
2024-07-31 07:31:54
Translation suggestions
International students in US have mountain to climb to get jobs
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Snowswt!!💜💜
0 0
2024-07-31
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
only
chỉ một
audio
old
audio
might
có thể
audio
nation
Quốc gia
audio
university
trường đại học
audio
year
năm
audio
only
chỉ một
audio
old
audio
might
có thể
audio
nation
Quốc gia
audio
university
trường đại học
audio
year
năm
audio
international
quốc tế
audio
foreign
nước ngoài
audio
find
tìm thấy
audio
student
học sinh
audio
there
ở đó
audio
because
bởi vì
audio
large
lớn
audio
job
công việc
audio
able
có thể
audio
computer
máy tính
audio
choose
chọn
audio
mountain
núi
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard

audio
walk
đi bộ
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
significant
có ý nghĩa
audio
over
qua
audio
walk
đi bộ
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
significant
có ý nghĩa
audio
over
qua
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
language
ngôn ngữ
audio
language
ngôn ngữ
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
those
những cái đó
audio
domestic
nội địa
audio
scale
tỉ lệ
audio
those
những cái đó
audio
domestic
nội địa
audio
scale
tỉ lệ
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
legal
hợp pháp
audio
cost
trị giá
audio
of
của
audio
with
với
audio
studying
học
audio
for
audio
legal
hợp pháp
audio
cost
trị giá
audio
of
của
audio
with
với
audio
studying
học
audio
for
audio
constraints
hạn chế
audio
sponsoring
tài trợ
audio
additional
thêm vào
audio
were
đã từng
audio
especially
đặc biệt
audio
struggled
đấu tranh
audio
difficulties
khó khăn
audio
entails
đòi hỏi
audio
obstacles
chướng ngại vật
audio
as much
nhiều như vậy
audio
phu
phú
audio
been
audio
students
sinh viên
audio
to
ĐẾN
audio
are
audio
financial
tài chính
audio
have
audio
born
sinh
audio
graduates
sinh viên tốt nghiệp
audio
cultural
thuộc văn hóa
audio
nguyen
nguyen
audio
by
qua
audio
has
audio
employment
thuê người làm
audio
hurdles
rào cản
audio
chemical engineering
kỹ thuật hóa học
audio
the
cái
audio
businesses
doanh nghiệp
audio
united states
Hoa Kỳ
audio
linguistic
ngôn ngữ học
audio
us
chúng ta
audio
master's
thạc sĩ
audio
degrees
độ
audio
visas
thị thực
audio
frequently
thường xuyên
audio
slowdown
sự chậm lại
audio
tech
công nghệ
audio
costs
chi phí
audio
layoffs
sa thải
audio
and
audio
employers
người sử dụng lao động
audio
1b
1b
audio
bachelor's
cử nhân
audio
losses
tổn thất
audio
labor market
thị trường lao động
audio
tri
tri
audio
candidates
ứng viên
audio
visa
visa
audio
caused
gây ra
audio
jobs
việc làm
audio
in
TRONG
audio
climb
leo
audio
to get
để có được
audio
from
từ
audio
oct
tháng mười
audio
university campus
khuôn viên trường đại học
audio
on
TRÊN
audio
classes
lớp học
audio
indiana
Indiana
audio
photo
bức ảnh
View less

Other articles