flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Ozempic May Help You Quit Smoking, Study Suggests

Save News
2024-07-31 07:31:39
Translation suggestions
Ozempic May Help You Quit Smoking, Study Suggests
Source: NW
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
include
bao gồm
audio
also
Mà còn
audio
people
mọi người
audio
while
trong khi
audio
other
khác
audio
because
bởi vì
audio
include
bao gồm
audio
also
Mà còn
audio
people
mọi người
audio
while
trong khi
audio
other
khác
audio
because
bởi vì
audio
school
trường học
audio
follow
theo
audio
help
giúp đỡ
audio
new
mới
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
research
nghiên cứu
audio
relationship
mối quan hệ
audio
recent
gần đây
audio
assist
hỗ trợ
audio
reserve
dự trữ
audio
case
trường hợp
audio
research
nghiên cứu
audio
relationship
mối quan hệ
audio
recent
gần đây
audio
assist
hỗ trợ
audio
reserve
dự trữ
audio
case
trường hợp
audio
control
điều khiển
audio
previous
trước
audio
capacity
dung tích
audio
study
học
audio
need
nhu cầu
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
further
xa hơn
audio
risk
rủi ro
audio
common
chung
audio
further
xa hơn
audio
risk
rủi ro
audio
common
chung
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
should
nên
audio
should
nên
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
aid
viện trợ
audio
of
của
audio
with
với
audio
benefits
những lợi ích
audio
from
từ
audio
smoke
khói
audio
aid
viện trợ
audio
of
của
audio
with
với
audio
benefits
những lợi ích
audio
from
từ
audio
smoke
khói
audio
clinical
lâm sàng
audio
blood sugar
đường huyết
audio
weight gain
tăng cân
audio
trials
thử nghiệm
audio
increases
tăng lên
audio
harder
khó hơn
audio
taking
lấy
audio
levels
cấp độ
audio
efficacy
hiệu quả
audio
lessen
giảm bớt
audio
investigation
cuộc điều tra
audio
heart disease
bệnh tim
audio
may
có thể
audio
users'
người dùng'
audio
in future
trong tương lai
audio
helping
giúp đỡ
audio
particularly
cụ thể
audio
contribute to
góp phần vào
audio
ozempic's
của ozepic
audio
diabetes
bệnh tiểu đường
audio
used
đã sử dụng
audio
relapses
tái phát
audio
impetus
sự thúc đẩy
audio
seven
bảy
audio
western
phương Tây
audio
periods
thời kỳ
audio
are
audio
additional
thêm vào
audio
smoking
hút thuốc
audio
medicine
thuốc
audio
up
hướng lên
audio
anti
chống
audio
this
cái này
audio
side effect
tác dụng phụ
audio
that
cái đó
audio
according
theo
audio
compared
so sánh
audio
type 2
loại 2
audio
giving
cho đi
audio
noteworthy
đáng chú ý
audio
women
phụ nữ
audio
can
Có thể
audio
the
cái
audio
served
phục vụ
audio
ozempic
nước Úc
audio
weight loss
giảm cân
audio
comments
bình luận
audio
smokers
người hút thuốc
audio
researchers
nhà nghiên cứu
audio
lower
thấp hơn
audio
for
audio
be
audio
it
audio
to investigate
để điều tra
audio
makes
làm cho
audio
lessened
giảm đi
audio
and
audio
medications
thuốc men
audio
desire
sự mong muốn
audio
cancer
bệnh ung thư
audio
drugs
thuốc
audio
which
cái mà
audio
diabetic
bệnh tiểu đường
audio
quitting
bỏ cuộc
audio
longer
dài hơn
audio
its
của nó
audio
suggests
gợi ý
audio
you
Bạn
audio
quit
từ bỏ
audio
in
TRONG
audio
ashtray
cái gạt tàn
audio
a
Một
audio
needed
cần thiết
audio
cigarette
thuốc lá
audio
is
audio
shows
chương trình
View less

Other articles