flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Dozens of Russia's Wagner mercenaries massacred in Mali ambush

Save News
2024-07-31 07:31:26
Translation suggestions
Dozens of Russia's Wagner mercenaries massacred in Mali ambush
Source: FOX
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Thủy Phạm
0 0
2024-07-31
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
also
Mà còn
audio
after
sau đó
audio
according to
theo
audio
although
mặc dù
audio
group
nhóm
audio
equipment
thiết bị
audio
also
Mà còn
audio
after
sau đó
audio
according to
theo
audio
although
mặc dù
audio
group
nhóm
audio
equipment
thiết bị
audio
saturday
Thứ bảy
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard

audio
july
tháng bảy
audio
security
bảo vệ
audio
along
dọc theo
audio
july
tháng bảy
audio
security
bảo vệ
audio
along
dọc theo
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
significant
đáng kể
audio
significant
đáng kể
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
quantity
số lượng
audio
permanent
Vĩnh viễn
audio
africa
Châu phi
audio
quantity
số lượng
audio
permanent
Vĩnh viễn
audio
africa
Châu phi
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
media
phương tiện truyền thông
audio
damaged
Bị hư hại
audio
of
của
audio
with
với
audio
forces
lực lượng
audio
dozens
hàng chục
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
damaged
Bị hư hại
audio
of
của
audio
with
với
audio
forces
lực lượng
audio
dozens
hàng chục
audio
but
Nhưng
audio
confiscated
bị tịch thu
audio
died
đã chết
audio
russian
người Nga
audio
were
đã từng
audio
terminated
chấm dứt
audio
taking
lấy
audio
mali
Mali
audio
peace
hòa bình
audio
tuareg
tuareg
audio
unknown number
số chưa biết
audio
claimed
đã tuyên bố
audio
rebel
nổi loạn
audio
killed
bị giết
audio
the
cái
audio
slaughtered
bị tàn sát
audio
an
MỘT
audio
been
audio
operation
hoạt động
audio
factions
phe phái
audio
their
của họ
audio
had
audio
appeared
xuất hiện
audio
detainees
người bị giam giữ
audio
preceded
đi trước
audio
decisively
dứt khoát
audio
that
cái đó
audio
destroyed
bị phá hủy
audio
border
ranh giới
audio
ambush
phục kích
audio
peacekeeping
gìn giữ hòa bình
audio
surrounds
bao quanh
audio
by
qua
audio
years
năm
audio
development
phát triển
audio
malian
người Mali
audio
weaponry
vũ khí
audio
on
TRÊN
audio
at least
ít nhất
audio
ambushed
bị phục kích
audio
uncertainty
sự không chắc chắn
audio
soldiers
lính
audio
mercenaries
lính đánh thuê
audio
movement
sự chuyển động
audio
enemy
kẻ thù
audio
insurgents
quân nổi dậy
audio
close to
gần với
audio
ten
mười
audio
circumstances
trường hợp
audio
army
quân đội
audio
for
audio
columns
cột
audio
northern
phương bắc
audio
said
nói
audio
reports
báo cáo
audio
and
audio
what
audio
attack
tấn công
audio
wagner
người đánh cược
audio
two
hai
audio
algerian
người Algeria
audio
working
đang làm việc
audio
strategic
chiến lược
audio
framework
khuôn khổ
audio
its
của nó
audio
massacred
bị tàn sát
audio
in
TRONG
audio
russia's
của Nga
audio
east2west
đông2tây
audio
rebels
phiến quân
View less

Other articles