flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Olympic Triathlon Delayed Because of Seine River Water Quality

Save News
2024-07-30 22:30:13
Translation suggestions
Olympic Triathlon Delayed Because of Seine River Water Quality
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
quality
chất lượng
audio
things
đồ đạc
audio
old
audio
best
tốt nhất
audio
world
thế giới
audio
human
nhân loại
audio
quality
chất lượng
audio
things
đồ đạc
audio
old
audio
best
tốt nhất
audio
world
thế giới
audio
human
nhân loại
audio
team
đội
audio
also
Mà còn
audio
famous
nổi tiếng
audio
swimming
bơi lội
audio
too
cũng vậy
audio
weekend
ngày cuối tuần
audio
open
mở
audio
during
trong lúc
audio
news
tin tức
audio
weather
thời tiết
audio
within
ở trong
audio
monday
Thứ hai
audio
government
chính phủ
audio
amount
số lượng
audio
difficult
khó
audio
organization
tổ chức
audio
area
khu vực
audio
health
sức khỏe
audio
improve
cải thiện
audio
while
trong khi
audio
like
giống
audio
however
Tuy nhiên
audio
young
trẻ
audio
mean
nghĩa là
audio
most
hầu hết
audio
many
nhiều
audio
animal
động vật
audio
city
thành phố
audio
still
vẫn
audio
event
sự kiện
audio
international
quốc tế
audio
although
mặc dù
audio
percent
phần trăm
audio
carry
mang
audio
center
trung tâm
audio
keep
giữ
audio
other
khác
audio
june
tháng sáu
audio
same
như nhau
audio
university
trường đại học
audio
bring
mang đến
audio
after
sau đó
audio
safe
an toàn
audio
august
tháng tám
audio
july
tháng bảy
audio
result
kết quả
audio
high
cao
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
billion
tỷ
audio
postpone
hoãn
audio
technical
kỹ thuật
audio
directly
trực tiếp
audio
local
địa phương
audio
place
địa điểm
audio
billion
tỷ
audio
postpone
hoãn
audio
technical
kỹ thuật
audio
directly
trực tiếp
audio
local
địa phương
audio
place
địa điểm
audio
control
điều khiển
audio
next to
ở cạnh
audio
used to
đã từng
audio
extra
thêm
audio
source
nguồn
audio
likely
rất có thể
audio
opening
khai mạc
audio
prevent
ngăn chặn
audio
committee
ủy ban
audio
instead
thay vì
audio
affect
ảnh hưởng
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
sign
audio
per
mỗi
audio
wildlife
động vật hoang dã
audio
through
bởi vì
audio
medical
thuộc về y học
audio
huge
to lớn
audio
sign
audio
per
mỗi
audio
wildlife
động vật hoang dã
audio
through
bởi vì
audio
medical
thuộc về y học
audio
huge
to lớn
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
those
những cái đó
audio
unit
đơn vị
audio
dangerous
nguy hiểm
audio
lot
nhiều
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
those
những cái đó
audio
unit
đơn vị
audio
dangerous
nguy hiểm
audio
lot
nhiều
audio
media
phương tiện truyền thông
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
supposed
lẽ ra
audio
because of
bởi vì
audio
river water
nước sông
audio
delayed
bị trì hoãn
audio
triathlon
ba môn phối hợp
audio
seine
lưới vây
audio
supposed
lẽ ra
audio
because of
bởi vì
audio
river water
nước sông
audio
delayed
bị trì hoãn
audio
triathlon
ba môn phối hợp
audio
seine
lưới vây
audio
olympic
thế vận hội
audio
does
làm
audio
she
cô ấy
audio
words
từ
audio
they
họ
audio
minister
bộ trưởng
audio
paris
Paris
audio
downstream
xuôi dòng
audio
ancient
cổ đại
audio
worked
đã làm việc
audio
but
Nhưng
audio
from
từ
audio
serene
thanh thản
audio
overwhelm
áp đảo
audio
ceremonies
nghi lễ
audio
swallow
nuốt
audio
cuts
vết cắt
audio
combined
kết hợp
audio
end up in
kết thúc ở
audio
plans
kế hoạch
audio
can't
không thể
audio
kinds
các loại
audio
these
những cái này
audio
told
nói
audio
levels
cấp độ
audio
rebuilt parts
bộ phận được xây dựng lại
audio
hopeful
hy vọng
audio
known
được biết đến
audio
unsafe
không an toàn
audio
swimmers
người bơi lội
audio
to clean up
dọn dẹp
audio
governing body
cơ quan quản lý
audio
dr
bác sĩ
audio
basin
lưu vực
audio
untreated
không được điều trị
audio
infectious disease specialist
chuyên gia bệnh truyền nhiễm
audio
for example
Ví dụ
audio
iovine
iốt
audio
been
audio
about
Về
audio
adj
tính từ
audio
holds
nắm giữ
audio
get into
đi vào
audio
olympics
thế vận hội
audio
kidneys
thận
audio
overseeing
giám sát
audio
met
đã gặp
audio
considering
xem xét
audio
includes
bao gồm
audio
bacterial
vi khuẩn
audio
nicole
Nicole
audio
cities
thành phố
audio
athletes
vận động viên
audio
postponed
hoãn lại
audio
lead to
dẫn đến
audio
ultraviolet light
tia cực tím
audio
they're
họ là
audio
storm water
nước mưa
audio
anybody
bất cứ ai
audio
parasites
ký sinh trùng
audio
beyond
vượt ra
audio
are
audio
tests
kiểm tra
audio
officials
quan chức
audio
have
audio
pipes
đường ống
audio
if
nếu như
audio
their
của họ
audio
one
một
audio
opposite
đối diện
audio
forming
hình thành
audio
limits
giới hạn
audio
peaceful
hoà bình
audio
showed
cho thấy
audio
this
cái này
audio
means
có nghĩa
audio
how
Làm sao
audio
supervising
giám sát
audio
stomach
cái bụng
audio
numbers
con số
audio
when
khi
audio
rodents
loài gặm nhấm
audio
put in
đưa vào
audio
sunny
nhiều nắng
audio
filled
điền
audio
closer
gần hơn
audio
by
qua
audio
has
audio
not
không
audio
years
năm
audio
shape
hình dạng
audio
and
audio
along with
cùng với
audio
coming
đang tới
audio
colony
thuộc địa
audio
pollution
sự ô nhiễm
audio
can
Có thể
audio
bicycling
đi xe đạp
audio
feeling
cảm giác
audio
austerlitz
austerlitz
audio
sewer system
hệ thống thoát nước
audio
out of
ra khỏi
audio
get sick
bị ốm
audio
sewage treatment
xử lý nước thải
audio
upstream
ngược dòng
audio
considers
xem xét
audio
harmful
có hại
audio
its
của nó
audio
wanted
muốn
audio
waterway
Đường thủy
audio
overflow
tràn
audio
more than
nhiều hơn
audio
improvement
sự cải tiến
audio
absolutely
tuyệt đối
audio
units
đơn vị
audio
competitions
cuộc thi
audio
bacteria
vi khuẩn
audio
temperatures
nhiệt độ
audio
sports
các môn thể thao
audio
banned
bị cấm
audio
liquid waste
chất thải lỏng
audio
gainesville
Gainesville
audio
why
Tại sao
audio
it's
của nó
audio
centers
trung tâm
audio
viruses
virus
audio
hoping
hy vọng
audio
sport's
thể thao
audio
tubes
ống
audio
french
người pháp
audio
the presence
sự hiện diện
audio
tract
đường
audio
took
lấy đi
audio
milliliters
mililít
audio
heavy rain
mưa to
audio
rainfall
lượng mưa
audio
city's
thành phố
audio
said
nói
audio
holding
nắm giữ
audio
safety
sự an toàn
audio
federation
liên đoàn
audio
untroubled
không gặp rắc rối
audio
container
thùng chứa
audio
to capture
để nắm bắt
audio
florida
Florida
audio
urinary
nước tiểu
audio
higher
cao hơn
audio
so
Vì thế
audio
problems
vấn đề
audio
what
audio
flow
chảy
audio
diarrhea
tiêu chảy
audio
rainwater
nước mưa
audio
kill
giết
audio
stream
suối
audio
results
kết quả
audio
something
thứ gì đó
audio
goes
đi
audio
water treatment
xử lý nước
audio
animals
động vật
audio
all of
tất cả
audio
coli
coli
audio
intestinal
đường ruột
audio
wastewater
nước thải
audio
which
cái mà
audio
polluted
ô nhiễm
audio
rains
mưa
audio
train station
ga xe lửa
audio
doesn't
không
audio
start on
bắt đầu
audio
decided
quyết định
audio
running
đang chạy
audio
spent
đã tiêu
audio
happens
xảy ra
audio
flowing
chảy
audio
sunlight
Ánh sáng mặt trời
audio
improved
được cải thiện
View less

Other articles