flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Rising Demand for Cooling Systems in Africa Fuels Environmental Concerns

Save News
2024-07-30 22:30:09
Translation suggestions
Rising Demand for Cooling Systems in Africa Fuels Environmental Concerns
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
demand
yêu cầu
audio
training
đào tạo
audio
activity
hoạt động
audio
old
audio
might
có thể
audio
enough
đủ
audio
demand
yêu cầu
audio
training
đào tạo
audio
activity
hoạt động
audio
old
audio
might
có thể
audio
enough
đủ
audio
much
nhiều
audio
usually
thường xuyên
audio
human
nhân loại
audio
also
Mà còn
audio
difficult
khó
audio
electricity
điện
audio
government
chính phủ
audio
country
quốc gia
audio
install
cài đặt
audio
change
thay đổi
audio
modern
hiện đại
audio
while
trong khi
audio
hard
cứng
audio
however
Tuy nhiên
audio
into
vào trong
audio
many
nhiều
audio
most
hầu hết
audio
january
tháng Giêng
audio
business
việc kinh doanh
audio
still
vẫn
audio
less
ít hơn
audio
percent
phần trăm
audio
although
mặc dù
audio
there
ở đó
audio
strong
mạnh
audio
other
khác
audio
document
tài liệu
audio
ready
sẵn sàng
audio
second
thứ hai
audio
sun
mặt trời
audio
current
hiện hành
audio
same
như nhau
audio
half
một nửa
audio
without
không có
audio
follow
theo
audio
example
ví dụ
audio
result
kết quả
audio
high
cao
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
group
nhóm
audio
operate
vận hành
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
suggest
gợi ý
audio
target
mục tiêu
audio
several
một số
audio
group
nhóm
audio
operate
vận hành
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
suggest
gợi ý
audio
target
mục tiêu
audio
several
một số
audio
release
giải phóng
audio
based
dựa trên
audio
upon
trên
audio
effective
hiệu quả
audio
available
có sẵn
audio
used to
đã từng
audio
standard
tiêu chuẩn
audio
since
từ
audio
across
sang
audio
license
giấy phép
audio
possible
khả thi
audio
found
thành lập
audio
such as
chẳng hạn như
audio
affect
ảnh hưởng
audio
above
bên trên
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
power
quyền lực
audio
authority
thẩm quyền
audio
population
dân số
audio
well
Tốt
audio
ones
những cái
audio
lack
thiếu
audio
power
quyền lực
audio
authority
thẩm quyền
audio
population
dân số
audio
well
Tốt
audio
ones
những cái
audio
lack
thiếu
audio
education
giáo dục
audio
those
những thứ kia
audio
piece
cái
audio
poor
nghèo
audio
equal
bình đẳng
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
common
chung
audio
africa
Châu phi
audio
heat
nhiệt
audio
official
chính thức
audio
legal
hợp pháp
audio
common
chung
audio
africa
Châu phi
audio
heat
nhiệt
audio
official
chính thức
audio
legal
hợp pháp
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
existing
hiện có
audio
environmental
môi trường
audio
for
audio
systems
hệ thống
audio
in
TRONG
audio
cooling
làm mát
audio
existing
hiện có
audio
environmental
môi trường
audio
for
audio
systems
hệ thống
audio
in
TRONG
audio
cooling
làm mát
audio
concerns
mối quan tâm
audio
fuels
nhiên liệu
audio
rising
tăng lên
audio
pollutants
chất ô nhiễm
audio
cost
trị giá
audio
laws
pháp luật
audio
abiodun
abiodun
audio
chemicals
hóa chất
audio
words
từ
audio
refrigerant
chất làm lạnh
audio
with
với
audio
dealing
giao dịch
audio
ton
tấn
audio
nations
quốc gia
audio
coolers
máy làm mát
audio
permission
sự cho phép
audio
associated press
báo chí liên quan
audio
ap
ap
audio
from
từ
audio
growing
đang phát triển
audio
older
lớn hơn
audio
nigerian
người Nigeria
audio
requirements
yêu cầu
audio
installation
cài đặt
audio
refrigerants
chất làm lạnh
audio
west africa
Tây Phi
audio
chlorofluorocarbons
clorofluorocarbon
audio
trained
được đào tạo
audio
called
gọi điện
audio
enforces
thi hành
audio
nigeria
nigeria
audio
these
những cái này
audio
worse
tệ hơn
audio
kinds
các loại
audio
told
nói
audio
putting
đặt
audio
layer
lớp
audio
cooling equipment
thiết bị làm mát
audio
affecting
ảnh hưởng
audio
leads
dẫn
audio
prevents
ngăn cản
audio
companies
công ty
audio
of all
của tất cả
audio
news agency
hãng thông tấn
audio
ghana
Ghana
audio
planning
lập kế hoạch
audio
imports
nhập khẩu
audio
known
được biết đến
audio
removing
loại bỏ
audio
unsafe
không an toàn
audio
harmful to the environment
có hại cho môi trường
audio
kind of
loại
audio
standards
tiêu chuẩn
audio
samsung
SAMSUNG
audio
requires
yêu cầu
audio
says
nói
audio
installers
người cài đặt
audio
rules
quy tắc
audio
biggest
lớn nhất
audio
make it
làm được
audio
environmental management
quản lý môi trường
audio
account for
chiếm
audio
been
audio
stays
ở lại
audio
about
Về
audio
adj
tính từ
audio
hfcs
hfcs
audio
warming
sự nóng lên
audio
using
sử dụng
audio
reaching
đạt
audio
any
bất kì
audio
restrictions
hạn chế
audio
a kind of
một loại
audio
met
đã gặp
audio
earth
trái đất
audio
costly
tốn kém
audio
beyond
vượt ra
audio
removed
LOẠI BỎ
audio
carried
mang theo
audio
are
audio
officials
quan chức
audio
one
một
audio
have
audio
servicing
phục vụ
audio
them
họ
audio
issues
vấn đề
audio
gases
chất khí
audio
considered
được xem xét
audio
way of doing
cách làm
audio
to get
để có được
audio
recommended
khuyến khích
audio
struggles
đấu tranh
audio
installations
cài đặt
audio
environmentally
môi trường
audio
kilogram
kilôgam
audio
wasting time
lãng phí thời gian
audio
means
có nghĩa
audio
cooling system
hệ thống làm mát
audio
methods
phương pháp
audio
trap
cạm bẫy
audio
grows
phát triển
audio
accepted
được chấp nhận
audio
put in
đưa vào
audio
they
họ
audio
times
lần
audio
hfc
hfc
audio
by
qua
audio
has
audio
years
năm
audio
conditioners
điều hòa
audio
and
audio
becomes
trở thành
audio
nation's
quốc gia
audio
not likely
không có khả năng
audio
pollution
sự ô nhiễm
audio
if
nếu như
audio
escape
bỏ trốn
audio
environmental protection agency
cơ quan bảo vệ môi trường
audio
this
cái này
audio
410a
410a
audio
can
Có thể
audio
agreed
đồng ý
audio
nobody
không ai
audio
public records
hồ sơ công cộng
audio
treaty
hiệp ước
audio
sellers
người bán hàng
audio
experts
chuyên gia
audio
ban
lệnh cấm
audio
workers
công nhân
audio
harms
tác hại
audio
surface
bề mặt
audio
involves
liên quan đến
audio
samsung's
của samsung
audio
widely
rộng rãi
audio
more than
nhiều hơn
audio
african
người Châu Phi
audio
somewhere
ở đâu đó
audio
approved
tán thành
audio
who
Ai
audio
ozone
ozon
audio
countries
các nước
audio
said to be
nói là
audio
lower
thấp hơn
audio
largely
phần lớn
audio
practices
thực tiễn
audio
but
Nhưng
audio
motion
cử động
audio
epa
epa
audio
trade name
tên thương mại
audio
air conditioning
điều hòa không khí
audio
choosing
lựa chọn
audio
estimated
ước lượng
audio
carbon dioxide
khí cacbonic
audio
enforcement
thực thi
audio
when
khi
audio
governing
cai trị
audio
climate
khí hậu
audio
hydrofluorocarbons
hydrofluorocarbon
audio
required
yêu cầu
audio
damaging
gây tổn hại
audio
enforce
thi hành
audio
driving
lái xe
audio
problems
vấn đề
audio
ajeigbe
ajeigbe
audio
working
đang làm việc
audio
something
thứ gì đó
audio
some
một số
audio
obey
tuân theo
audio
kenya
Kenya
audio
stay in
ở lại
audio
cfc's
của CFC
audio
montreal protocol
giao thức Montreal
audio
greenhouse gas
khí nhà kính
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
ultraviolet radiation
bức xạ cực tím
audio
reported
đã báo cáo
audio
out
ngoài
audio
energy efficient
tiết kiệm năng lượng
audio
caused
gây ra
audio
efforts
nỗ lực
audio
cfcs
CFC
audio
world's
thế giới
audio
that is
đó là
View less

Other articles