flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Mundane in Vietnam, double-take by expat

Save News
2024-07-30 07:31:46
Translation suggestions
Mundane in Vietnam, double-take by expat
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
accident
tai nạn
audio
ability
khả năng
audio
people
mọi người
audio
foreign
nước ngoài
audio
like
giống
audio
culture
văn hoá
audio
accident
tai nạn
audio
ability
khả năng
audio
people
mọi người
audio
foreign
nước ngoài
audio
like
giống
audio
culture
văn hoá
audio
between
giữa
audio
teacher
giáo viên
audio
volunteer
tình nguyện viên
audio
benefit
lợi ích
audio
great
Tuyệt
audio
traffic
giao thông
audio
watch
đồng hồ
audio
april
tháng tư
audio
fire
ngọn lửa
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
street
đường phố
audio
location
vị trí
audio
assist
hỗ trợ
audio
despite
cho dù
audio
since
từ
audio
even
thậm chí
audio
street
đường phố
audio
location
vị trí
audio
assist
hỗ trợ
audio
despite
cho dù
audio
since
từ
audio
even
thậm chí
audio
over
qua
audio
take
lấy
audio
double
gấp đôi
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
gather
tập hợp
audio
well
Tốt
audio
lack
thiếu
audio
others
người khác
audio
gather
tập hợp
audio
well
Tốt
audio
lack
thiếu
audio
others
người khác
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
district
huyện
audio
occurrences
lần xuất hiện
audio
english
Tiếng Anh
audio
additionally
thêm vào đó
audio
pulling
kéo
audio
in need
đang cần
audio
district
huyện
audio
occurrences
lần xuất hiện
audio
english
Tiếng Anh
audio
additionally
thêm vào đó
audio
pulling
kéo
audio
in need
đang cần
audio
cost of living
chi phí sinh hoạt
audio
resides
cư trú
audio
englishman
người Anh
audio
bizarre
kỳ quái
audio
individuals
cá nhân
audio
vietnamese
tiếng việt
audio
attribute
thuộc tính
audio
fascinated
mê hoặc
audio
midst
ở giữa
audio
witness
nhân chứng
audio
fights
đánh nhau
audio
migrants
người di cư
audio
charles
Charles
audio
their
của họ
audio
saw
cái cưa
audio
had
audio
cultural
thuộc văn hóa
audio
cacophony
tạp âm
audio
that
cái đó
audio
expat
người nước ngoài
audio
by
qua
audio
continues
tiếp tục
audio
vietnam
việt nam
audio
southeast asia
Đông Nam Á
audio
this
cái này
audio
fires
hỏa hoạn
audio
really
Thực ra
audio
occur to
xảy ra
audio
personal time
thời gian cá nhân
audio
in the face of
đối mặt với
audio
gatherings
các cuộc tụ họp
audio
who
Ai
audio
waston
Waston
audio
josh
Josh
audio
disagreements
bất đồng
audio
for
audio
be
audio
it
audio
unwind
thư giãn
audio
is
audio
understanding
sự hiểu biết
audio
reality
thực tế
audio
lowest
thấp nhất
audio
and
audio
expectations
mong đợi
audio
enables
cho phép
audio
language barrier
rào cản ngôn ngữ
audio
astounded
kinh ngạc
audio
gaps
khoảng trống
audio
the large
cái lớn
audio
was
đã từng là
audio
constant
không thay đổi
audio
scenes
cảnh
audio
liked
thích
audio
in
TRONG
audio
mundane
tầm thường
audio
a
Một
audio
van
xe tải
audio
on
TRÊN
audio
to
ĐẾN
audio
ngoc
ngọc
audio
ngan
ngân
audio
photo
bức ảnh
audio
vo
vo
audio
kiet
kiệt
audio
hcmc
hcmc
View less

Other articles