flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

A Shared Video Raises Concerns about AI and Politics

Save News
2024-07-29 22:30:10
Translation suggestions
A Shared Video Raises Concerns about AI and Politics
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
things
đồ đạc
audio
both
cả hai
audio
might
có thể
audio
information
thông tin
audio
service
dịch vụ
audio
style
phong cách
audio
things
đồ đạc
audio
both
cả hai
audio
might
có thể
audio
information
thông tin
audio
service
dịch vụ
audio
style
phong cách
audio
people
mọi người
audio
conference
hội nghị
audio
also
Mà còn
audio
ability
khả năng
audio
november
tháng mười một
audio
early
sớm
audio
policy
chính sách
audio
third
thứ ba
audio
opportunity
cơ hội
audio
now
Hiện nay
audio
want
muốn
audio
monday
Thứ hai
audio
necessary
cần thiết
audio
woman
đàn bà
audio
high
cao
audio
understand
hiểu
audio
country
quốc gia
audio
different
khác biệt
audio
real
thực tế
audio
image
hình ảnh
audio
difficult
khó
audio
way
đường
audio
million
triệu
audio
quality
chất lượng
audio
email
e-mail
audio
white
trắng
audio
like
giống
audio
away
xa
audio
however
Tuy nhiên
audio
many
nhiều
audio
product
sản phẩm
audio
find
tìm thấy
audio
there
ở đó
audio
fun
vui vẻ
audio
because
bởi vì
audio
past
quá khứ
audio
first
Đầu tiên
audio
person
người
audio
message
tin nhắn
audio
quickly
nhanh
audio
after
sau đó
audio
hire
thuê
audio
new
mới
audio
believe
tin tưởng
audio
example
ví dụ
audio
sound
âm thanh
audio
voice
tiếng nói
audio
add
thêm vào
audio
know
biết
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
someone
ai đó
audio
take place
diễn ra
audio
attention
chú ý
audio
public
công cộng
audio
candidate
ứng viên
audio
already
đã
audio
someone
ai đó
audio
take place
diễn ra
audio
attention
chú ý
audio
public
công cộng
audio
candidate
ứng viên
audio
already
đã
audio
condition
tình trạng
audio
cause
gây ra
audio
law
pháp luật
audio
advertisement
quảng cáo
audio
control
điều khiển
audio
used to
đã từng
audio
community
cộng đồng
audio
significant
có ý nghĩa
audio
no longer
không còn nữa
audio
deal with
đối phó với
audio
seek
tìm kiếm
audio
likely
rất có thể
audio
prevent
ngăn chặn
audio
security
bảo vệ
audio
campaign
chiến dịch
audio
specific
cụ thể
audio
popular
phổ biến
audio
power
quyền lực
audio
language
ngôn ngữ
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
purpose
mục đích
audio
primary
sơ đẳng
audio
through
bởi vì
audio
such
như là
audio
as long as
miễn là
audio
set
bộ
audio
purpose
mục đích
audio
primary
sơ đẳng
audio
through
bởi vì
audio
such
như là
audio
as long as
miễn là
audio
set
bộ
audio
piece
cái
audio
should
nên
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
own
sở hữu
audio
concern
bận tâm
audio
spokesperson
người phát ngôn
audio
work
công việc
audio
certain
chắc chắn
audio
worth
đáng giá
audio
own
sở hữu
audio
concern
bận tâm
audio
spokesperson
người phát ngôn
audio
work
công việc
audio
certain
chắc chắn
audio
worth
đáng giá
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
amazing
tuyệt vời
audio
shared
đã chia sẻ
audio
politics
chính trị
audio
and
audio
a
Một
audio
video
băng hình
audio
amazing
tuyệt vời
audio
shared
đã chia sẻ
audio
politics
chính trị
audio
and
audio
a
Một
audio
video
băng hình
audio
concerns
mối quan tâm
audio
ai
ai
audio
about
Về
audio
raises
tăng
audio
does
làm
audio
mislead
đánh lạc hướng
audio
laws
pháp luật
audio
nominee
người được đề cử
audio
words
từ
audio
questions
câu hỏi
audio
did
làm
audio
three
ba
audio
of
của
audio
ehrenberg
ehrenberg
audio
associated press
báo chí liên quan
audio
but
Nhưng
audio
ap
ap
audio
from
từ
audio
she
cô ấy
audio
reelection
tái tranh cử
audio
made
làm ra
audio
elon
elon
audio
additional
thêm vào
audio
would
sẽ
audio
wrote
đã viết
audio
called
gọi điện
audio
x
x
audio
contains
chứa
audio
noting
ghi nhận
audio
kinds
các loại
audio
months
tháng
audio
am
audio
trump
kèn
audio
biden
Biden
audio
musk
xạ hương
audio
spreads
lây lan
audio
voters
cử tri
audio
parody
sự nhại lại
audio
do
LÀM
audio
kohls
kohl
audio
democratic party
đảng dân chủ
audio
delegates
đại biểu
audio
answer to
trả lời
audio
known
được biết đến
audio
tools
công cụ
audio
may
có thể
audio
being
hiện tại
audio
confirmed
xác nhận
audio
says
nói
audio
notes
ghi chú
audio
shows
chương trình
audio
saying
nói
audio
to show
để hiển thị
audio
rules
quy tắc
audio
parodies
sự nhại lại
audio
reporter
phóng viên
audio
users
người dùng
audio
widespread
rộng rãi
audio
her
cô ấy
audio
sounds
âm thanh
audio
been
audio
easier
dễ dàng hơn
audio
permits
giấy phép
audio
social media
phương tiện truyền thông xã hội
audio
adj
tính từ
audio
american
người Mỹ
audio
using
sử dụng
audio
any
bất kì
audio
audio
âm thanh
audio
confusion
lú lẫn
audio
services
dịch vụ
audio
context
bối cảnh
audio
youtube
youtube
audio
you
Bạn
audio
regulating
điều tiết
audio
lead to
dẫn đến
audio
x's
x
audio
vice president
phó chủ tịch
audio
included
bao gồm
audio
campaigns
chiến dịch
audio
are
audio
humor
hài hước
audio
targeted
nhắm mục tiêu
audio
fake
giả mạo
audio
one
một
audio
have
audio
behavior
hành vi
audio
their
của họ
audio
saw
cái cưa
audio
had
audio
generated
tạo ra
audio
misleading
gây hiểu lầm
audio
diversity
đa dạng
audio
clearly
rõ ràng
audio
party's
bữa tiệc
audio
feature
tính năng
audio
videos
video
audio
joe
joe
audio
political
thuộc về chính trị
audio
images
hình ảnh
audio
appearance
vẻ bề ngoài
audio
uses
công dụng
audio
lies
dối trá
audio
legislatures
cơ quan lập pháp
audio
presidential
tổng thống
audio
confuse
bối rối
audio
kamala
kamala
audio
freedom
tự do
audio
reaction
sự phản ứng lại
audio
purposes
mục đích
audio
by
qua
audio
write in
viết vào
audio
has
audio
becomes
trở thành
audio
materials
nguyên vật liệu
audio
messages
tin nhắn
audio
artificial intelligence
trí tuệ nhân tạo
audio
passed
đi qua
audio
satire
châm biếm
audio
argued
tranh luận
audio
this
cái này
audio
pointed
nhọn
audio
raising
nâng cao
audio
seen
đã xem
audio
including
bao gồm
audio
donald
Donald
audio
billionaire
tỷ phú
audio
imitates
bắt chước
audio
funny
buồn cười
audio
meme
meme
audio
mr
Ông
audio
postings
bài đăng
audio
currently
Hiện nay
audio
they say
họ nói
audio
united states
Hoa Kỳ
audio
mia
Mia
audio
began
bắt đầu
audio
violated
vi phạm
audio
posting
đăng bài
audio
widely
rộng rãi
audio
policies
chính sách
audio
more than
nhiều hơn
audio
writing
viết
audio
causing
gây ra
audio
emoji
biểu tượng cảm xúc
audio
bar
thanh
audio
who
Ai
audio
increasingly
ngày càng
audio
to make
làm
audio
reagan
Reagan
audio
created
tạo
audio
for
audio
congress
đại hội
audio
be
audio
deceive
lừa dối
audio
tech
công nghệ
audio
agencies
cơ quan
audio
changed
đã thay đổi
audio
makes
làm cho
audio
said
nói
audio
understanding
sự hiểu biết
audio
federal
liên bang
audio
manipulated
bị thao túng
audio
when
khi
audio
memes
meme
audio
last week
tuần trước
audio
foolish
ngu si
audio
another
khác
audio
elections
cuộc bầu cử
audio
to use
sử dụng
audio
video's
video của
audio
harris
Harris
audio
gained
đạt được
audio
his
của anh ấy
audio
user
người dùng
audio
harm
làm hại
audio
not enough
không đủ
audio
chris
chris
audio
laughing
cười
audio
will
sẽ
audio
thought
nghĩ
audio
which
cái mà
audio
out
ngoài
audio
offering
cúng dường
audio
suggested
đề xuất
audio
musk's
xạ hương
audio
running
đang chạy
audio
or something
hoặc cái gì đó
audio
was
đã từng là
audio
exceptions
ngoại lệ
audio
artistic
nghệ thuật
audio
efforts
nỗ lực
audio
national
quốc gia
View less

Other articles