flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

US Research Farm Raises Pigs to Produce Organs for Humans

Save News
2024-07-29 22:30:06
Translation suggestions
US Research Farm Raises Pigs to Produce Organs for Humans
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Đinh Nguyễn Ngọc Vi
0 0
2024-07-31
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
research
nghiên cứu
audio
farm
nông trại
audio
produce
sản xuất
audio
only
chỉ một
audio
happy
vui mừng
audio
encourage
khuyến khích
audio
research
nghiên cứu
audio
farm
nông trại
audio
produce
sản xuất
audio
only
chỉ một
audio
happy
vui mừng
audio
encourage
khuyến khích
audio
ability
khả năng
audio
next
Kế tiếp
audio
way
đường
audio
life
mạng sống
audio
each
mỗi
audio
most
hầu hết
audio
many
nhiều
audio
in order to
để
audio
there
ở đó
audio
strong
mạnh
audio
great
Tuyệt
audio
follow
theo
audio
both
cả hai
audio
inside
bên trong
audio
environment
môi trường
audio
difficult
khó
audio
save
cứu
audio
center
trung tâm
audio
say
nói
audio
important
quan trọng
audio
person
người
audio
grow
phát triển
audio
where
Ở đâu
audio
idea
ý tưởng
audio
still
vẫn
audio
equipment
thiết bị
audio
very
rất
audio
include
bao gồm
audio
also
Mà còn
audio
hope
mong
audio
year
năm
audio
real
thực tế
audio
people
mọi người
audio
area
khu vực
audio
part
phần
audio
help
giúp đỡ
audio
other
khác
audio
goal
mục tiêu
audio
beautiful
xinh đẹp
audio
food
đồ ăn
audio
same
như nhau
audio
sick
đau ốm
audio
example
ví dụ
audio
free
miễn phí
audio
size
kích cỡ
audio
face
khuôn mặt
audio
enough
đủ
audio
body
thân hình
audio
human
nhân loại
audio
open
mở
audio
never
không bao giờ
audio
within
ở trong
audio
minute
phút
audio
drink
uống
audio
long
dài
audio
heart
trái tim
audio
water
Nước
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
try
thử
audio
issue
vấn đề
audio
meet
gặp
audio
security
bảo vệ
audio
traditional
truyền thống
audio
effort
cố gắng
audio
try
thử
audio
issue
vấn đề
audio
meet
gặp
audio
security
bảo vệ
audio
traditional
truyền thống
audio
effort
cố gắng
audio
growth
sự phát triển
audio
community
cộng đồng
audio
possible
khả thi
audio
prevent
ngăn chặn
audio
take
lấy
audio
remove
di dời
audio
already
đã
audio
against
chống lại
audio
patient
kiên nhẫn
audio
whether
liệu
audio
several
một số
audio
ever
bao giờ
audio
deal with
đối phó với
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
need
cần
audio
series
loạt
audio
through
bởi vì
audio
ones
những cái
audio
chief
người đứng đầu
audio
such
như là
audio
need
cần
audio
series
loạt
audio
through
bởi vì
audio
ones
những cái
audio
chief
người đứng đầu
audio
such
như là
audio
valuable
có giá trị lớn
audio
filter
lọc
audio
pass
vượt qua
audio
donor
nhà tài trợ
audio
piece
cái
audio
executive
điều hành
audio
perform
trình diễn
audio
gas
khí đốt
audio
medical
thuộc về y học
audio
others
người khác
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
administration
hành chính
audio
term
thuật ngữ
audio
then
sau đó
audio
attempt
nỗ lực
audio
undergo
trải qua
audio
possibility
khả năng
audio
administration
hành chính
audio
term
thuật ngữ
audio
then
sau đó
audio
attempt
nỗ lực
audio
undergo
trải qua
audio
possibility
khả năng
audio
work
công việc
audio
last
cuối cùng
audio
disease
bệnh
audio
shortage
thiếu
audio
officer
sĩ quan
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
get
được
audio
organs
nội tạng
audio
for
audio
to
ĐẾN
audio
humans
con người
audio
us
chúng ta
audio
get
được
audio
organs
nội tạng
audio
for
audio
to
ĐẾN
audio
humans
con người
audio
us
chúng ta
audio
pigs
lợn
audio
raises
tăng
audio
living
cuộc sống
audio
words
từ
audio
ap
ap
audio
aiming
nhắm tới
audio
called
gọi điện
audio
more like
thích hơn
audio
told
nói
audio
donors
nhà tài trợ
audio
months
tháng
audio
two
hai
audio
looks
trông
audio
organ
cơ quan
audio
nurture
nuôi dưỡng
audio
parent company
công ty mẹ
audio
studies
nghiên cứu
audio
hearts
trái tim
audio
received
đã nhận
audio
liquid
chất lỏng
audio
matthew
matthew
audio
operation
hoạt động
audio
involved
có liên quan
audio
contaminate
làm ô uế
audio
removed
LOẠI BỎ
audio
officials
quan chức
audio
experimentation
sự thử nghiệm
audio
pieces
miếng
audio
methods
phương pháp
audio
by
qua
audio
has
audio
actual
thật sự
audio
poisonous
chất độc
audio
immediate
ngay lập tức
audio
united states
Hoa Kỳ
audio
aimed at
nhằm vào
audio
to make
làm
audio
teams
đội
audio
the first
cái đầu tiên
audio
transplanted
được cấy ghép
audio
when
khi
audio
younger
trẻ hơn
audio
another
khác
audio
animals
động vật
audio
will
sẽ
audio
changes
thay đổi
audio
some
một số
audio
blue ridge mountains
dãy núi xanh
audio
efforts
nỗ lực
audio
described
được mô tả
audio
contamination
sự ô nhiễm
audio
associated press
báo chí liên quan
audio
to fill
để điền vào
audio
made
làm ra
audio
carrying
mang theo
audio
nurtured
được nuôi dưỡng
audio
chances
cơ hội
audio
infection
sự nhiễm trùng
audio
donated
tặng
audio
live on
sống tiếp
audio
offered
ngỏ ý
audio
thousands
hàng ngàn
audio
humanlike
giống con người
audio
biggest
lớn nhất
audio
drug
thuốc
audio
a few
một vài
audio
substances
chất
audio
ages
lứa tuổi
audio
fda
fda
audio
solid
chất rắn
audio
transplants
cấy ghép
audio
young animal
động vật trẻ
audio
showing
hiển thị
audio
better than
tốt hơn
audio
four
bốn
audio
lives
cuộc sống
audio
this
cái này
audio
feeling
cảm giác
audio
seen
đã xem
audio
needed
cần thiết
audio
experts
chuyên gia
audio
filtered
được lọc
audio
one day
một ngày
audio
up to
lên đến
audio
compassionate
từ bi
audio
threatening
đe dọa
audio
preventing
ngăn ngừa
audio
but
Nhưng
audio
prove
chứng minh
audio
rural
nông thôn
audio
oh
audio
because of
bởi vì
audio
transplant
cấy ghép
audio
sympathy
sự đồng cảm
audio
suffering
đau khổ
audio
virginia
Virginia
audio
kidney
quả thận
audio
was
đã từng là
audio
pink
hồng
audio
farms
trang trại
audio
three
ba
audio
faced
phải đối mặt
audio
grown
trưởng thành
audio
compassion
lòng trắc ẩn
audio
safeguards
biện pháp bảo vệ
audio
additional
thêm vào
audio
plans
kế hoạch
audio
happened
đã xảy ra
audio
genetically engineered
biến đổi gen
audio
i've
tôi đã
audio
these
những cái này
audio
not quite
không hẳn
audio
difficulties
khó khăn
audio
receives
nhận được
audio
about
Về
audio
been
audio
american
người mỹ
audio
built
được xây dựng
audio
waiting
chờ
audio
care for
chăm sóc cho
audio
runs
chạy
audio
needs
nhu cầu
audio
their
của họ
audio
rejection
sự từ chối
audio
succeed
thành công
audio
david
david
audio
reaction
sự phản ứng lại
audio
exciting
thú vị
audio
employing
tuyển dụng
audio
embryos
phôi thai
audio
unknown
không rõ
audio
producing
sản xuất
audio
behave
ứng xử
audio
dirty
bẩn thỉu
audio
expected
hy vọng
audio
scientific
có tính khoa học
audio
conditions
điều kiện
audio
that's
đó là
audio
who
Ai
audio
intense
mãnh liệt
audio
there's
audio
embryo
phôi thai
audio
said
nói
audio
reduces
giảm
audio
designed
được thiết kế
audio
must
phải
audio
surrounded
bao quanh
audio
taken
lấy
audio
doctors
bác sĩ
audio
which
cái mà
audio
raised
nâng lên
audio
therapeutics
trị liệu
audio
ayares
ayares
audio
revivicor
người hồi sinh
audio
reject
từ chối
audio
blacksburg
blacksburg
audio
protecting
bảo vệ
audio
eggs
trứng
audio
using
sử dụng
audio
going
đang đi
audio
safety requirements
yêu cầu an toàn
audio
pig
con lợn
audio
healthy
khỏe mạnh
audio
died
đã chết
audio
risks
rủi ro
audio
highly
đánh giá cao
audio
genetic engineering
kỹ thuật di truyền
audio
spread
lây lan
audio
overcoming
vượt qua
audio
gets
được
audio
cases
trường hợp
audio
cleanliness
sự sạch sẽ
audio
experiments
thí nghiệm
audio
put into
đưa vào
audio
used
đã sử dụng
audio
adj
tính từ
audio
kidneys
thận
audio
vonesch
vonesch
audio
precious
quý giá
audio
have
audio
specialized
chuyên
audio
my
Của tôi
audio
closely
chặt chẽ
audio
disinfected
khử trùng
audio
revivicor's
người hồi sinh
audio
they
họ
audio
infections
nhiễm trùng
audio
farmed
nuôi
audio
years
năm
audio
scientists
các nhà khoa học
audio
can
Có thể
audio
added
đã thêm
audio
raising
nâng cao
audio
provided
cung cấp
audio
workers
công nhân
audio
animal farm
trang trại chăn nuôi
audio
individuals
cá nhân
audio
currently
Hiện nay
audio
founder
người sáng lập
audio
aims
mục đích
audio
lab
phòng thí nghiệm
audio
changed
đã thay đổi
audio
different from
khác với
audio
patients
bệnh nhân
audio
at a point
tại một điểm
audio
and
audio
god
chúa
audio
something
thứ gì đó
audio
measures
đo
audio
working
đang làm việc
audio
super
siêu
audio
to put
để đặt
audio
suggested
đề xuất
View less

Other articles