flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Heat Can Be Good or Bad for Your Garden

Save News
2024-07-29 22:30:03
Translation suggestions
Heat Can Be Good or Bad for Your Garden
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

ihaveagoodday~
0 0
2024-07-30
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
good
Tốt
audio
bad
xấu
audio
garden
vườn
audio
near
gần
audio
usually
thường xuyên
audio
around
xung quanh
audio
good
Tốt
audio
bad
xấu
audio
garden
vườn
audio
near
gần
audio
usually
thường xuyên
audio
around
xung quanh
audio
however
Tuy nhiên
audio
like
giống
audio
into
vào trong
audio
many
nhiều
audio
most
hầu hết
audio
there
ở đó
audio
strong
mạnh
audio
quickly
nhanh
audio
become
trở nên
audio
result
kết quả
audio
high
cao
audio
soft
mềm mại
audio
activity
hoạt động
audio
both
cả hai
audio
might
có thể
audio
success
thành công
audio
difficult
khó
audio
change
thay đổi
audio
fruit
hoa quả
audio
away
xa
audio
give
đưa cho
audio
grow
phát triển
audio
where
Ở đâu
audio
rise
tăng lên
audio
heavy
nặng
audio
very
rất
audio
also
Mà còn
audio
more
hơn
audio
special
đặc biệt
audio
although
mặc dù
audio
people
mọi người
audio
than
hơn
audio
area
khu vực
audio
less
ít hơn
audio
help
giúp đỡ
audio
other
khác
audio
safe
an toàn
audio
branch
chi nhánh
audio
food
đồ ăn
audio
easy
dễ
audio
number
con số
audio
never
không bao giờ
audio
small
bé nhỏ
audio
winter
mùa đông
audio
young
trẻ
audio
long
dài
audio
keep
giữ
audio
late
muộn
audio
provide
cung cấp
audio
love
yêu
audio
problem
vấn đề
audio
water
Nước
audio
often
thường
audio
make
làm
audio
better
tốt hơn
audio
reason
lý do
audio
sun
mặt trời
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
add
thêm
audio
instead
thay vì
audio
plant
thực vật
audio
range
phạm vi
audio
prefer
thích hơn
audio
over
qua
audio
add
thêm
audio
instead
thay vì
audio
plant
thực vật
audio
range
phạm vi
audio
prefer
thích hơn
audio
over
qua
audio
found
thành lập
audio
material
vật liệu
audio
growth
sự phát triển
audio
similar
tương tự
audio
place
địa điểm
audio
ensure
đảm bảo
audio
used to
đã từng
audio
even
thậm chí
audio
prevent
ngăn chặn
audio
contribute
đóng góp
audio
usual
thường
audio
present
hiện tại
audio
against
chống lại
audio
appear
xuất hiện
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
method
phương pháp
audio
break down
phá vỡ
audio
fall
ngã
audio
natural
tự nhiên
audio
numerous
nhiều
audio
those
những thứ kia
audio
method
phương pháp
audio
break down
phá vỡ
audio
fall
ngã
audio
natural
tự nhiên
audio
numerous
nhiều
audio
those
những thứ kia
audio
earlier
trước đó
audio
measure
đo lường
audio
light
ánh sáng
audio
as well
cũng vậy
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
onto
lên
audio
heat
nhiệt
audio
lot
nhiều
audio
salt
muối
audio
reach
với tới
audio
organic
hữu cơ
audio
onto
lên
audio
heat
nhiệt
audio
lot
nhiều
audio
salt
muối
audio
reach
với tới
audio
organic
hữu cơ
audio
cover
che phủ
audio
last
cuối cùng
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
disease
bệnh
audio
or
hoặc
audio
for
audio
your
của bạn
audio
be
audio
can
Có thể
audio
disease
bệnh
audio
or
hoặc
audio
for
audio
your
của bạn
audio
be
audio
can
Có thể
audio
does
làm
audio
she
cô ấy
audio
adding
thêm
audio
chemicals
hóa chất
audio
words
từ
audio
they
họ
audio
looked
nhìn
audio
mosquitoes
muỗi
audio
keeps
giữ
audio
weeks
tuần
audio
called
gọi điện
audio
especially
đặc biệt
audio
causes
nguyên nhân
audio
outcome
kết quả
audio
may
có thể
audio
take to
mang đến
audio
onion
củ hành
audio
enemies
kẻ thù
audio
gardeners
người làm vườn
audio
celsius
độ C
audio
brings
mang lại
audio
using
sử dụng
audio
involved
có liên quan
audio
a kind of
một loại
audio
effects
các hiệu ứng
audio
crop
mùa vụ
audio
earwigs
ráy tai
audio
afraid
sợ
audio
watering
tưới nước
audio
the soil
đất
audio
you
Bạn
audio
good news
tin tốt
audio
places
địa điểm
audio
zucchini
bí xanh
audio
if
nếu như
audio
holes
lỗ
audio
wet
ướt
audio
any time
bất cứ lúc nào
audio
surfaces
bề mặt
audio
blooming
nở hoa
audio
pieces
miếng
audio
suffer
chịu đựng
audio
by
qua
audio
has
audio
poisonous
chất độc
audio
environmental protection agency
cơ quan bảo vệ môi trường
audio
big boy
cậu bé lớn
audio
umbrella
Chiếc ô
audio
in the cause of
trong nguyên nhân của
audio
on the ground
trên mặt đất
audio
maggots
giòi
audio
united states
Hoa Kỳ
audio
new york
New York
audio
recently
gần đây
audio
nourish
nuôi
audio
enrich
làm giàu
audio
lasting
lâu dài
audio
truth
sự thật
audio
spider
nhện
audio
downside
nhược điểm
audio
produces
sản xuất
audio
epa
epa
audio
mosquitos
muỗi
audio
when
khi
audio
pacific
thái bình dương
audio
another
khác
audio
problems
vấn đề
audio
regularly
thường xuyên
audio
animals
động vật
audio
will
sẽ
audio
rains
mưa
audio
some
một số
audio
expanded
mở rộng
audio
damaged
Bị hư hại
audio
cutworms
giun sâu
audio
associated press
báo chí liên quan
audio
from
từ
audio
flowers
hoa
audio
these
những cái này
audio
maggot
sâu non
audio
bud
nụ
audio
buds
nụ
audio
insects
côn trùng
audio
slows
chậm lại
audio
sharp
sắc
audio
impatiens
thiếu kiên nhẫn
audio
are
audio
a few
một vài
audio
to get
để có được
audio
contributed
đóng góp
audio
beauty
sắc đẹp
audio
grows
phát triển
audio
corn
ngô
audio
soak
ngâm
audio
thick
dày
audio
and
audio
eastern
phương Đông
audio
spreading
lan rộng
audio
hydrangea
hoa cẩm tú cầu
audio
substance
chất
audio
lives
cuộc sống
audio
lovers
những người yêu nhau
audio
this
cái này
audio
bugs
lỗi
audio
whiteflies
bướm trắng
audio
our
của chúng tôi
audio
humidity
độ ẩm
audio
out of
ra khỏi
audio
bodied
thân hình
audio
harmful
có hại
audio
areas
khu vực
audio
plants
thực vật
audio
ticks
bọ ve
audio
temperatures
nhiệt độ
audio
squash
audio
cabbage
bắp cải
audio
spray
phun
audio
but
Nhưng
audio
summer heat
cái nóng mùa hè
audio
climate
khí hậu
audio
all
tất cả
audio
mites
mạt
audio
tomato
cà chua
audio
sleeves
tay áo
audio
one
một
audio
dislikes
không thích
audio
moisture
độ ẩm
audio
sunrise
mặt trời mọc
audio
grown
trưởng thành
audio
jessica
jessica
audio
layer
lớp
audio
were
đã từng
audio
theoretically
về mặt lý thuyết
audio
let it
để nó
audio
unusually
bất thường
audio
known
được biết đến
audio
crushed
nghiền nát
audio
too much
quá nhiều
audio
leaves
audio
been
audio
pants
quần dài
audio
eggshells
vỏ trứng
audio
their
của họ
audio
soapy
xà phòng
audio
doing
đang làm
audio
well in
tốt trong
audio
normally
thông thường
audio
bloomed
nở hoa
audio
struggle
đấu tranh
audio
luckily
may mắn thay
audio
conditions
điều kiện
audio
active
tích cực
audio
gardening
làm vườn
audio
bti
bti
audio
parts
các bộ phận
audio
ways
cách
audio
roots
rễ
audio
said
nói
audio
destructive
phá hoại
audio
tender
mềm
audio
hot weather
thời tiết nóng bức
audio
kill
giết
audio
two
hai
audio
perennial
lâu năm
audio
which
cái mà
audio
raised
nâng lên
audio
blooms
nở hoa
audio
decided
quyết định
audio
mild
nhẹ
audio
creatures
sinh vật
audio
larval stage
giai đoạn ấu trùng
audio
addition
phép cộng
audio
effective control
kiểm soát hiệu quả
audio
cooler
mát hơn
audio
flying
bay
audio
eggs
trứng
audio
aphids
rệp
audio
wearing
mặc
audio
repeated
lặp đi lặp lại
audio
garden soil
đất vườn
audio
thrips
bọ trĩ
audio
spread
lây lan
audio
sunset
hoàng hôn
audio
bite
cắn
audio
coast
bờ biển
audio
writes
viết
audio
slugs
sên
audio
slimy
nhầy nhụa
audio
says
nói
audio
gardens
khu vườn
audio
bites
vết cắn
audio
ease
xoa dịu
audio
adj
tính từ
audio
about
Về
audio
advises
khuyên nhủ
audio
drying
sấy khô
audio
flowering
ra hoa
audio
smaller
nhỏ hơn
audio
have
audio
them
họ
audio
kills
giết chết
audio
mulch
lớp phủ
audio
not
không
audio
years
năm
audio
helped
đã giúp
audio
including
bao gồm
audio
flies
ruồi
audio
deep
sâu
audio
lay
đặt nằm
audio
surface
bề mặt
audio
cool
mát mẻ
audio
bacteria
vi khuẩn
audio
degrees
độ
audio
do with
làm với
audio
soaks
ngâm
audio
don't
đừng
audio
damiano
Damiano
audio
preserve
bảo tồn
audio
cold weather
thời tiết lạnh
audio
bodies
thi thể
audio
shade
bóng râm
audio
what
audio
something
thứ gì đó
audio
collecting
thu thập
audio
measures
đo
audio
reported
đã báo cáo
audio
to put
để đặt
audio
to form
hình thành
audio
pincher
người kẹp chặt
View less

Other articles