flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Hanoi grilled pork noodle shop now a Michelin favorite

Save News
2024-07-29 07:32:39
Translation suggestions
Hanoi grilled pork noodle shop now a Michelin favorite
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
also
Mà còn
audio
before
trước
audio
night
đêm
audio
sure
Chắc chắn
audio
people
mọi người
audio
restaurant
nhà hàng
audio
also
Mà còn
audio
before
trước
audio
night
đêm
audio
sure
Chắc chắn
audio
people
mọi người
audio
restaurant
nhà hàng
audio
seat
ghế
audio
each
mỗi
audio
past
quá khứ
audio
order
đặt hàng
audio
lunch
bữa trưa
audio
morning
buổi sáng
audio
shop
cửa hàng
audio
now
Hiện nay
audio
year
năm
audio
old
audio
during
trong lúc
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
trip
chuyến đi
audio
original
nguyên bản
audio
accommodate
chứa
audio
owner
người sở hữu
audio
dish
món ăn
audio
unique
độc nhất
audio
trip
chuyến đi
audio
original
nguyên bản
audio
accommodate
chứa
audio
owner
người sở hữu
audio
dish
món ăn
audio
unique
độc nhất
audio
across
sang
audio
process
quá trình
audio
local
địa phương
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
upon
trên
audio
district
huyện
audio
version
phiên bản
audio
recipe
công thức
audio
upon
trên
audio
district
huyện
audio
version
phiên bản
audio
recipe
công thức
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
favorite
yêu thích
audio
renowned
nổi tiếng
audio
single
đơn
audio
square
quảng trường
audio
interior
nội thất
audio
favorite
yêu thích
audio
renowned
nổi tiếng
audio
single
đơn
audio
square
quảng trường
audio
interior
nội thất
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
given
đưa ra
audio
of
của
audio
cha
cha
audio
gourmand
người sành ăn
audio
ba
ba
audio
made
làm ra
audio
given
đưa ra
audio
of
của
audio
cha
cha
audio
gourmand
người sành ăn
audio
ba
ba
audio
made
làm ra
audio
serves
phục vụ
audio
combined
kết hợp
audio
chan
chan
audio
serving
phục vụ
audio
grilled
nướng
audio
at a time
tại một thời điểm
audio
hai
chào
audio
spread
lây lan
audio
altered
bị thay đổi
audio
bone
xương
audio
following
tiếp theo
audio
leaves
audio
apart from
ngoài
audio
the
cái
audio
pork
thịt lợn
audio
been
audio
noodles
audio
noodle soup
phở
audio
vietnamese
tiếng việt
audio
side with
bên cạnh
audio
to
ĐẾN
audio
ninh's
của ninh
audio
components
thành phần
audio
michelin
michelin
audio
are
audio
cooked
nấu chín
audio
thi
thì
audio
scallions
hành lá
audio
wrapped
bọc
audio
mustard greens
cải xanh
audio
nguyen
nguyen
audio
that
cái đó
audio
till
cho đến khi
audio
sets
bộ
audio
has
audio
years
năm
audio
can
Có thể
audio
dipping sauce
nước chấm
audio
roughly
đại khái
audio
bib
yếm
audio
eight
tám
audio
in addition
Ngoài ra
audio
served
phục vụ
audio
broth
canh
audio
organised
được tổ chức
audio
meters
mét
audio
bowl
cái bát
audio
tables
bảng
audio
for
audio
tastes
mùi vị
audio
is
audio
and
audio
all
tất cả
audio
spring rolls
nem rán
audio
tidy
ngăn nắp
audio
simmered
ninh nhừ
audio
bun
bánh bao
audio
hong
hồng
audio
trung
trung
audio
betel
trầu
audio
bac
Bắc
audio
hanoian
người hà nội
audio
its
của nó
audio
classic
cổ điển
audio
making
làm
audio
noodle
mì sợi
audio
a
Một
audio
hanoi
hà nội
audio
her
cô ấy
audio
journey
hành trình
audio
took
lấy đi
audio
craft
thủ công
audio
i
Tôi
audio
suit
bộ đồ
audio
borders
biên giới
audio
shared
đã chia sẻ
audio
province
tỉnh
audio
weeks
tuần
audio
eatery
quán ăn
audio
a few
một vài
audio
ninh
ninh
audio
happened
đã xảy ra
audio
to learn
học
audio
at
Tại
audio
this
cái này
audio
decided
quyết định
audio
modified
đã sửa đổi
View less

Other articles