flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

In Tokyo, Brewer Uses Unusual Methods to Make Japan's Sake

Save News
2024-07-28 22:30:11
Translation suggestions
In Tokyo, Brewer Uses Unusual Methods to Make Japan's Sake
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Minh Ha
0 0
2024-07-29
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
only
chỉ một
audio
room
phòng
audio
company
công ty
audio
old
audio
face
khuôn mặt
audio
include
bao gồm
audio
only
chỉ một
audio
room
phòng
audio
company
công ty
audio
old
audio
face
khuôn mặt
audio
include
bao gồm
audio
enough
đủ
audio
let
cho phép
audio
inside
bên trong
audio
action
hoạt động
audio
too
cũng vậy
audio
floor
sàn nhà
audio
space
không gian
audio
number
con số
audio
year
năm
audio
third
thứ ba
audio
now
Hiện nay
audio
special
đặc biệt
audio
government
chính phủ
audio
difficult
khó
audio
way
đường
audio
small
bé nhỏ
audio
like
giống
audio
demand
yêu cầu
audio
each
mỗi
audio
drink
uống
audio
rice
cơm
audio
other
khác
audio
use
sử dụng
audio
less
ít hơn
audio
help
giúp đỡ
audio
keep
giữ
audio
person
người
audio
move
di chuyển
audio
music
âm nhạc
audio
second
thứ hai
audio
heart
trái tim
audio
retire
về hưu
audio
where
Ở đâu
audio
water
Nước
audio
half
một nửa
audio
employee
người lao động
audio
future
tương lai
audio
just
chỉ
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
example
ví dụ
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
value
giá trị
audio
traditional
truyền thống
audio
take
lấy
audio
growth
sự phát triển
audio
example
ví dụ
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
value
giá trị
audio
traditional
truyền thống
audio
take
lấy
audio
growth
sự phát triển
audio
application
ứng dụng
audio
energy
năng lượng
audio
place
địa điểm
audio
beverage
đồ uống
audio
below
dưới
audio
profit
lợi nhuận
audio
almost
hầu hết
audio
experience
kinh nghiệm
audio
deal with
đối phó với
audio
supply
cung cấp
audio
process
quá trình
audio
as
BẰNG
audio
taste
nếm
audio
over
qua
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
among
trong số
audio
population
dân số
audio
through
bởi vì
audio
turn
xoay
audio
such
như là
audio
fuel
nhiên liệu
audio
among
trong số
audio
population
dân số
audio
through
bởi vì
audio
turn
xoay
audio
such
như là
audio
fuel
nhiên liệu
audio
chief
người đứng đầu
audio
matter
vấn đề
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
those
những cái đó
audio
labor
nhân công
audio
fit
phù hợp
audio
undergo
trải qua
audio
worth
đáng giá
audio
organic
hữu cơ
audio
those
những cái đó
audio
labor
nhân công
audio
fit
phù hợp
audio
undergo
trải qua
audio
worth
đáng giá
audio
organic
hữu cơ
audio
then
sau đó
audio
scale
tỉ lệ
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
shortage
thiếu
audio
unusual
bất thường
audio
sake
vì lợi ích
audio
in
TRONG
audio
brewer
người nấu bia
audio
to make
làm
audio
shortage
thiếu
audio
unusual
bất thường
audio
sake
vì lợi ích
audio
in
TRONG
audio
brewer
người nấu bia
audio
to make
làm
audio
japan's
của Nhật Bản
audio
tokyo
tokyo
audio
uses
công dụng
audio
methods
phương pháp
audio
terasawa
terasawa
audio
houses
nhà ở
audio
thirds
phần ba
audio
fermenting
lên men
audio
words
từ
audio
determines
xác định
audio
listening
lắng nghe
audio
that is
đó là
audio
alcoholic
rượu
audio
treated
được điều trị
audio
gravity
trọng lực
audio
mold
khuôn
audio
from
từ
audio
to fill
để điền vào
audio
ground level
mặt đất
audio
weeks
tuần
audio
fermentation
quá trình lên men
audio
tap
vỗ nhẹ
audio
especially
đặc biệt
audio
produced
sản xuất
audio
capital city
thủ đô
audio
machinery
máy móc
audio
kind of
loại
audio
difficulties
khó khăn
audio
one thing
một điều
audio
reduced
giảm
audio
says
nói
audio
activated
kích hoạt
audio
fermented
lên men
audio
put into
đưa vào
audio
the
cái
audio
bottles
chai
audio
easier
dễ dàng hơn
audio
promise
hứa
audio
about
Về
audio
operation
hoạt động
audio
takes
mất
audio
using
sử dụng
audio
any
bất kì
audio
merit
công lao
audio
decaying
đang mục nát
audio
rich
giàu có
audio
administering
quản lý
audio
ordinary
bình thường
audio
smaller
nhỏ hơn
audio
are
audio
ml
ml
audio
loudspeaker
loa phóng thanh
audio
have
audio
microorganisms
vi sinh vật
audio
pipes
đường ống
audio
compound
hợp chất
audio
laying
đặt
audio
aging
lão hóa
audio
this
cái này
audio
he
Anh ta
audio
countryside
nông thôn
audio
finally
Cuối cùng
audio
they
họ
audio
trembling
run rẩy
audio
by
qua
audio
not
không
audio
has
audio
years
năm
audio
coming
đang tới
audio
floors
tầng
audio
ceilings
trần nhà
audio
brews
bia
audio
damp
ẩm ướt
audio
added
đã thêm
audio
1970s
thập niên 1970
audio
alcohol
rượu bia
audio
creates
tạo ra
audio
openings
lỗ hở
audio
kiloliters
kilolit
audio
vibrations
rung động
audio
yoshimi
Yoshimi
audio
breweries
nhà máy bia
audio
ferment
lên men
audio
carbohydrate
cacbohydrat
audio
more than
nhiều hơn
audio
quivering
run rẩy
audio
increased
tăng
audio
narrow building
tòa nhà hẹp
audio
brewers
nhà sản xuất bia
audio
bacteria
vi khuẩn
audio
who
Ai
audio
organisms
sinh vật
audio
employs
tuyển dụng
audio
changing
thay đổi
audio
for
audio
but
Nhưng
audio
produces
sản xuất
audio
motion
cử động
audio
alive
còn sống
audio
its
của nó
audio
starts
bắt đầu
audio
tastes
mùi vị
audio
brewery
nhà máy bia
audio
makes
làm cho
audio
container
thùng chứa
audio
said
nói
audio
carbon dioxide
khí cacbonic
audio
costs
chi phí
audio
micro
vi mô
audio
brewing
sản xuất bia
audio
and
audio
making
làm
audio
vibration
rung động
audio
act
hành động
audio
port
hải cảng
audio
yeast
men
audio
problems
vấn đề
audio
another
khác
audio
comes
đến
audio
anaerobic
kỵ khí
audio
japanese
tiếng nhật
audio
his
của anh ấy
audio
production environment
môi trường sản xuất
audio
a great deal
rất nhiều
audio
will
sẽ
audio
two
hai
audio
decreased
giảm
audio
steam
hơi nước
audio
minutes
phút
audio
drinks
đồ uống
audio
high point
điểm cao
audio
suggested
đề xuất
audio
changes
thay đổi
audio
fourth
thứ tư
audio
how
Làm sao
audio
processes
quy trình
audio
constant
không thay đổi
audio
breakdown
sự cố
audio
tank
xe tăng
audio
workers
công nhân
audio
litre
lít
View less

Other articles