flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Babies' Werewolf Syndrome linked to Parents' Baldness Medication

Save News
2024-12-04 07:32:01
Translation suggestions
Babies' Werewolf Syndrome linked to Parents' Baldness Medication
Source: NW
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
hair
tóc
audio
where
Ở đâu
audio
contact
liên hệ
audio
also
Mà còn
audio
center
trung tâm
audio
might
có thể
audio
hair
tóc
audio
where
Ở đâu
audio
contact
liên hệ
audio
also
Mà còn
audio
center
trung tâm
audio
might
có thể
audio
children
những đứa trẻ
audio
want
muốn
audio
while
trong khi
audio
april
tháng tư
audio
now
Hiện nay
audio
avoid
tránh xa
audio
exercise
bài tập
audio
back
mặt sau
audio
after
sau đó
audio
environment
môi trường
audio
more
hơn
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
young
trẻ
audio
once
một lần
audio
recent
gần đây
audio
apply
áp dụng
audio
potential
tiềm năng
audio
no longer
không còn
audio
young
trẻ
audio
once
một lần
audio
recent
gần đây
audio
apply
áp dụng
audio
potential
tiềm năng
audio
no longer
không còn
audio
growth
sự phát triển
audio
condition
tình trạng
audio
over
qua
audio
despite
cho dù
audio
occur
xảy ra
audio
as
BẰNG
audio
otherwise
nếu không thì
audio
head
cái đầu
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
exhibit
triển lãm
audio
loss
sự mất mát
audio
risk
rủi ro
audio
common
chung
audio
europe
Châu Âu
audio
via
thông qua
audio
exhibit
triển lãm
audio
loss
sự mất mát
audio
risk
rủi ro
audio
common
chung
audio
europe
Châu Âu
audio
via
thông qua
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
packaging
bao bì
audio
packaging
bao bì
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
treatment
điều trị
audio
investigations
điều tra
audio
hearts
trái tim
audio
consumers
người tiêu dùng
audio
these
những cái này
audio
susceptible
dễ bị tổn thương
audio
treatment
điều trị
audio
investigations
điều tra
audio
hearts
trái tim
audio
consumers
người tiêu dùng
audio
these
những cái này
audio
susceptible
dễ bị tổn thương
audio
using
sử dụng
audio
adults
người lớn
audio
originally
ban đầu
audio
approved
tán thành
audio
babies'
em bé'
audio
one
một
audio
precaution
đề phòng
audio
for
audio
infants
trẻ sơ sinh
audio
applied
áp dụng
audio
treat
đối xử
audio
disappearing
biến mất
audio
unexpected
không ngờ tới
audio
was
đã từng là
audio
were
đã từng
audio
of
của
audio
from
từ
audio
but
Nhưng
audio
stimulate
kích thích
audio
cfn
cfn
audio
advises
khuyên nhủ
audio
absorbing
hấp thụ
audio
european
Châu Âu
audio
about
Về
audio
primarily
chủ yếu
audio
whose
của ai
audio
involved
có liên quan
audio
boy
con trai
audio
includes
bao gồm
audio
reported
đã báo cáo
audio
warn
cảnh báo
audio
months
tháng
audio
works
hoạt động
audio
child
đứa trẻ
audio
anti
chống
audio
exposure
phơi bày
audio
minoxidil
minoxidil
audio
makes
làm cho
audio
substances
chất
audio
them
họ
audio
causes
nguyên nhân
audio
werewolf
người sói
audio
suck
hút
audio
with young
với trẻ
audio
could
có thể
audio
flow
chảy
audio
resolved
đã giải quyết
audio
identified
xác định
audio
or
hoặc
audio
to
ĐẾN
audio
developed
đã phát triển
audio
areas
khu vực
audio
case in
trường hợp trong
audio
chew
nhai
audio
symptoms
triệu chứng
audio
drug
thuốc
audio
the
cái
audio
increasing
tăng dần
audio
navarre
hải quân
audio
stopped
dừng lại
audio
skin
da
audio
and
audio
babies
trẻ sơ sinh
audio
kidneys
thận
audio
blood pressure
huyết áp
audio
father
bố
audio
may
có thể
audio
hypertrichosis
chứng rậm lông
audio
two
hai
audio
warnings
cảnh báo
audio
caution
thận trọng
audio
been
audio
spain's
Tây Ban Nha
audio
by
qua
audio
thighs
đùi
audio
lotion
nước thơm
audio
pharmacovigilance
cảnh giác dược
audio
legs
chân
audio
thinner
mỏng hơn
audio
syndrome
hội chứng
audio
medication
thuốc
audio
risks
rủi ro
audio
his
của anh ấy
audio
experts
chuyên gia
audio
baldness
chứng hói đầu
audio
cases
trường hợp
audio
exposed
để lộ ra
audio
excessive
quá mức
audio
their
của họ
audio
revealed
tiết lộ
audio
reversibility
tính thuận nghịch
audio
users
người dùng
audio
baby
Đứa bé
audio
ingestion
nuốt vào
audio
have
audio
if
nếu như
audio
infants'
trẻ sơ sinh'
audio
linked
liên kết
audio
parents'
cha mẹ'
audio
do
LÀM
audio
increased
tăng
audio
on
TRÊN
audio
thick
dày
audio
known
được biết đến
audio
has
audio
dark
tối tăm
audio
does
làm
audio
her
cô ấy
audio
this
cái này
audio
body hair
lông trên cơ thể
audio
not
không
View less

Other articles