flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Microsoft's AIAgents' Aim to Take over Many Human Duties

Save News
2024-12-02 22:30:10
Translation suggestions
Microsoft's AI ‘Agents' Aim to Take over Many Human Duties
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
human
nhân loại
audio
many
nhiều
audio
person
người
audio
system
hệ thống
audio
every
mọi
audio
complete
hoàn thành
audio
human
nhân loại
audio
many
nhiều
audio
person
người
audio
system
hệ thống
audio
every
mọi
audio
complete
hoàn thành
audio
discussion
cuộc thảo luận
audio
between
giữa
audio
where
Ở đâu
audio
also
Mà còn
audio
depend
phụ thuộc
audio
ready
sẵn sàng
audio
around
xung quanh
audio
little
nhỏ bé
audio
give
đưa cho
audio
again
lại
audio
able
có thể
audio
idea
ý tưởng
audio
different
khác biệt
audio
someone
người nào đó
audio
billion
tỷ
audio
world
thế giới
audio
organization
tổ chức
audio
computer
máy tính
audio
behind
phía sau
audio
sea
biển
audio
technology
công nghệ
audio
job
công việc
audio
while
trong khi
audio
full
đầy
audio
help
giúp đỡ
audio
create
tạo nên
audio
money
tiền bạc
audio
there
ở đó
audio
develop
phát triển
audio
level
mức độ
audio
quickly
nhanh
audio
other
khác
audio
ability
khả năng
audio
employee
người lao động
audio
things
đồ đạc
audio
just
chỉ
audio
customer
khách hàng
audio
include
bao gồm
audio
provide
cung cấp
audio
produce
sản xuất
audio
responsible
chịu trách nhiệm
audio
short
ngắn
audio
difficult
khó
audio
year
năm
audio
think
nghĩ
audio
more
hơn
audio
personal
riêng tư
audio
people
mọi người
audio
expand
mở rộng
audio
shop
cửa hàng
audio
next
Kế tiếp
audio
protect
bảo vệ
audio
service
dịch vụ
audio
big
to lớn
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
regular
thường xuyên
audio
public
công cộng
audio
specific
cụ thể
audio
agent
đại lý
audio
even
thậm chí
audio
security
bảo vệ
audio
regular
thường xuyên
audio
public
công cộng
audio
specific
cụ thể
audio
agent
đại lý
audio
even
thậm chí
audio
security
bảo vệ
audio
meet
gặp
audio
operate
vận hành
audio
deal with
đối phó với
audio
remain
duy trì
audio
possible
khả thi
audio
task
nhiệm vụ
audio
collection
bộ sưu tập
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
guide
hướng dẫn
audio
release
giải phóng
audio
prevent
ngăn chặn
audio
goods
hàng hóa
audio
range
phạm vi
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
instead
thay vào đó
audio
aim
mục tiêu
audio
own
sở hữu
audio
such
như là
audio
perform
trình diễn
audio
chief
người đứng đầu
audio
instead
thay vào đó
audio
aim
mục tiêu
audio
own
sở hữu
audio
such
như là
audio
perform
trình diễn
audio
chief
người đứng đầu
audio
tool
dụng cụ
audio
else
khác
audio
offer
lời đề nghị
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
should
nên
audio
ongoing
đang diễn ra
audio
complex
tổ hợp
audio
then
sau đó
audio
whole
trọn
audio
officer
sĩ quan
audio
should
nên
audio
ongoing
đang diễn ra
audio
complex
tổ hợp
audio
then
sau đó
audio
whole
trọn
audio
officer
sĩ quan
audio
existing
hiện có
audio
certain
chắc chắn
audio
corporate
công ty
audio
statement
tuyên bố
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
work
làm việc
audio
microsoft's
của Microsoft
audio
to take over
tiếp quản
audio
duties
nhiệm vụ
audio
ai
ai
audio
agents'
đại lý'
audio
work
làm việc
audio
microsoft's
của Microsoft
audio
to take over
tiếp quản
audio
duties
nhiệm vụ
audio
ai
ai
audio
agents'
đại lý'
audio
dollars
đô la
audio
or no
hoặc không
audio
privacy
sự riêng tư
audio
you
Bạn
audio
largely
phần lớn
audio
offered
ngỏ ý
audio
assignments
bài tập
audio
heavily
nặng nề
audio
concerns
mối quan tâm
audio
problems
vấn đề
audio
customers
khách hàng
audio
billions
hàng tỷ
audio
built
được xây dựng
audio
chatgpt
trò chuyện
audio
orders
mệnh lệnh
audio
chatbot
chatbot
audio
studio
phòng thu
audio
sometime
đôi khi
audio
lamanna
lamanna
audio
user
người dùng
audio
can
Có thể
audio
interact
tương tác
audio
workload
khối lượng công việc
audio
openai
openai
audio
apps
ứng dụng
audio
processes
quá trình
audio
models
mô hình
audio
processing
xử lý
audio
powered
được hỗ trợ
audio
services
dịch vụ
audio
is
audio
software company
công ty phần mềm
audio
generative
có tính sinh sản
audio
gets
được
audio
was
đã từng là
audio
will
sẽ
audio
repeated
lặp đi lặp lại
audio
text
chữ
audio
these
những cái này
audio
personalized
cá nhân hóa
audio
adj
tính từ
audio
guidelines
hướng dẫn
audio
words
từ
audio
from
từ
audio
everyday
hàng ngày
audio
in addition
Ngoài ra
audio
videos
video
audio
google
Google
audio
being
hiện tại
audio
oracle
lời tiên tri
audio
about
Về
audio
designed
được thiết kế
audio
whose
của ai
audio
images
hình ảnh
audio
added
đã thêm
audio
news agency
hãng thông tấn
audio
starting
bắt đầu
audio
buys
mua
audio
moved
đã di chuyển
audio
path
con đường
audio
some
một số
audio
known
được biết đến
audio
last month
tháng trước
audio
which
cái mà
audio
artificial intelligence
trí tuệ nhân tạo
audio
questions
câu hỏi
audio
descriptions
mô tả
audio
shipping
vận chuyển
audio
methods
phương pháp
audio
by itself
tự nó
audio
another
khác
audio
to carry out
để thực hiện
audio
jared
chai sạn
audio
issued
ban hành
audio
charles
Charles
audio
told
nói
audio
examples
ví dụ
audio
had
audio
said
nói
audio
developer
nhà phát triển
audio
workers
công nhân
audio
for now
bây giờ
audio
writing
viết
audio
salesforce
lực lượng bán hàng
audio
them
họ
audio
development
phát triển
audio
behalf
thay mặt
audio
phrase
cụm từ
audio
limited
giới hạn
audio
marketing
tiếp thị
audio
reuters
reuters
audio
could
có thể
audio
investing
đầu tư
audio
vice president
phó chủ tịch
audio
weeks
tuần
audio
chatbots
chatbot
audio
abilities
khả năng
audio
agents
đại lý
audio
expected
hy vọng
audio
examining
kiểm tra
audio
but
Nhưng
audio
developed
đã phát triển
audio
last week
tuần trước
audio
over and over
hơn và hơn
audio
creator
người sáng tạo
audio
has
audio
companies
công ty
audio
he
Anh ta
audio
assisting
hỗ trợ
audio
nvidia
nvidia
audio
easier
dễ dàng hơn
audio
involvement
sự tham gia
audio
errors
lỗi
audio
acting
diễn xuất
audio
guidance
hướng dẫn
audio
returns
trả lại
audio
the
cái
audio
interface
giao diện
audio
products
các sản phẩm
audio
responding
đáp ứng
audio
explanation
lời giải thích
audio
your
của bạn
audio
introduced
được giới thiệu
audio
functions
chức năng
audio
activities
các hoạt động
audio
officials
quan chức
audio
preparing
chuẩn bị
audio
american
người Mỹ
audio
called
gọi điện
audio
earn
kiếm
audio
they
họ
audio
tools
công cụ
audio
systems
hệ thống
audio
linked
liên kết
audio
microsoft
microsoft
audio
online
trực tuyến
audio
business software
phần mềm kinh doanh
audio
be out
ra ngoài
audio
multistep
nhiều bước
audio
humans
con người
audio
to use
sử dụng
audio
risks
rủi ro
audio
experts
chuyên gia
audio
copilot
phi công phụ
audio
that
cái đó
audio
spataro
spataro
audio
their
của họ
audio
technologies
công nghệ
audio
raised
nâng lên
audio
alongside
bên cạnh
audio
this
cái này
audio
invested
đầu tư
audio
based on
dựa trên
audio
users
người dùng
audio
clock
cái đồng hồ
audio
ease
xoa dịu
audio
routine
lịch trình
audio
connection
sự liên quan
audio
coming
đang tới
audio
expanding
mở rộng
audio
needs
nhu cầu
audio
would
sẽ
audio
have
audio
records
hồ sơ
View less

Other articles