flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Ancient Footprints Suggest 2 Human Species Were Neighbors in Kenya 1.5 Million Years Ago

Save News
2024-12-02 22:30:07
Translation suggestions
Ancient Footprints Suggest 2 Human Species Were Neighbors in Kenya 1.5 Million Years Ago
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
human
nhân loại
audio
ago
trước kia
audio
million
triệu
audio
modern
hiện đại
audio
past
quá khứ
audio
name
tên
audio
human
nhân loại
audio
ago
trước kia
audio
million
triệu
audio
modern
hiện đại
audio
past
quá khứ
audio
name
tên
audio
between
giữa
audio
also
Mà còn
audio
university
trường đại học
audio
again
lại
audio
able
có thể
audio
say
nói
audio
research
nghiên cứu
audio
different
khác biệt
audio
keep
giữ
audio
early
sớm
audio
amount
số lượng
audio
museum
bảo tàng
audio
animal
động vật
audio
order
đặt hàng
audio
number
con số
audio
tell
kể
audio
ability
khả năng
audio
things
đồ đạc
audio
few
một vài
audio
happen
xảy ra
audio
way
đường
audio
thousand
nghìn
audio
day
ngày
audio
age
tuổi
audio
print
in
audio
today
Hôm nay
audio
difficult
khó
audio
life
mạng sống
audio
within
ở trong
audio
save
cứu
audio
first
Đầu tiên
audio
before
trước
audio
change
thay đổi
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
large
lớn
audio
suggest
gợi ý
audio
study
học
audio
plant
thực vật
audio
whether
liệu
audio
ground
đất
audio
large
lớn
audio
suggest
gợi ý
audio
study
học
audio
plant
thực vật
audio
whether
liệu
audio
ground
đất
audio
yet
chưa
audio
probably
có lẽ
audio
permit
cho phép làm gì
audio
already
đã
audio
based
dựa trên
audio
instead
thay vì
audio
related
có liên quan
audio
no longer
không còn nữa
audio
found
thành lập
audio
likely
rất có thể
audio
as
BẰNG
audio
exact
chính xác
audio
over
qua
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
among
trong số
audio
each other
nhau
audio
writer
nhà văn
audio
run
chạy
audio
common
chung
audio
such
như là
audio
among
trong số
audio
each other
nhau
audio
writer
nhà văn
audio
run
chạy
audio
common
chung
audio
such
như là
audio
weight
cân nặng
audio
else
khác
audio
separate
chia
audio
relatively
tương đối
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
earlier
trước đó
audio
amazing
tuyệt vời
audio
complex
tổ hợp
audio
class
lớp học
audio
college
trường cao đẳng
audio
then
sau đó
audio
earlier
trước đó
audio
amazing
tuyệt vời
audio
complex
tổ hợp
audio
class
lớp học
audio
college
trường cao đẳng
audio
then
sau đó
audio
journal
tạp chí
audio
existing
hiện có
audio
single
đơn
audio
off
tắt
audio
fit
phù hợp
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
science
khoa học
audio
species
giống loài
audio
in
TRONG
audio
footprints
dấu chân
audio
were
đã từng
audio
years
năm
audio
science
khoa học
audio
species
giống loài
audio
in
TRONG
audio
footprints
dấu chân
audio
were
đã từng
audio
years
năm
audio
kenya
Kenya
audio
ancient
cổ đại
audio
neighbors
hàng xóm
audio
movement
sự chuyển động
audio
natural history
lịch sử tự nhiên
audio
ball
quả bóng
audio
scientist
nhà khoa học
audio
existence
sự tồn tại
audio
these
những cái này
audio
dirt
bụi bẩn
audio
preserve
bảo tồn
audio
pennsylvania
Pennsylvania
audio
actual
thật sự
audio
two
hai
audio
informed
thông báo
audio
discovery
khám phá
audio
vision
tầm nhìn
audio
co
đồng
audio
it
audio
chatham
chatham
audio
feet
bàn chân
audio
turkana
turkana
audio
prints
bản in
audio
of the same kind
cùng loại
audio
moment
chốc lát
audio
characterized
đặc trưng
audio
shape
hình dạng
audio
anywhere
bất cứ nơi nào
audio
upright
ngay thẳng
audio
dimensions
kích thước
audio
v
v
audio
preserved
bảo quản
audio
structure
kết cấu
audio
for
audio
prehistoric
thời tiền sử
audio
at the time
vào thời điểm đó
audio
monkeys
khỉ
audio
how
Làm sao
audio
to learn
học
audio
was
đã từng là
audio
apes
vượn
audio
ways
cách
audio
adj
tính từ
audio
made
làm ra
audio
extinct
tuyệt chủng
audio
finds
tìm thấy
audio
saw
cái cưa
audio
from
từ
audio
at most
nhiều nhất
audio
marie
marie
audio
are
audio
words
từ
audio
rock
đá
audio
lehman
lehman
audio
compared
so sánh
audio
an
MỘT
audio
our
của chúng tôi
audio
fossils
hóa thạch
audio
basin
lưu vực
audio
at the same time
cùng lúc
audio
being
hiện tại
audio
objects
đồ vật
audio
lakeside
bờ hồ
audio
about
Về
audio
seen
đã xem
audio
details
chi tiết
audio
paranthropus
người đồng tính
audio
beings
chúng sinh
audio
paleontologist
nhà cổ sinh vật học
audio
involved
có liên quan
audio
greater
lớn hơn
audio
leaky
rò rỉ
audio
it's
của nó
audio
dating
hẹn hò
audio
includes
bao gồm
audio
hours
giờ
audio
growing
đang phát triển
audio
some
một số
audio
structural
cấu trúc
audio
which
cái mà
audio
they
họ
audio
knew
biết
audio
influenced
bị ảnh hưởng
audio
harcourt
Harcourt
audio
leakey
lỗ rò rỉ
audio
moving
di chuyển
audio
turns
lần lượt
audio
its
của nó
audio
brain
não
audio
recently
gần đây
audio
lived
đã sống
audio
who
Ai
audio
suggests
gợi ý
audio
slide
cầu trượt
audio
decomposition
sự phân hủy
audio
mammals
động vật có vú
audio
ancestors
tổ tiên
audio
had
audio
said
nói
audio
fossil
hóa thạch
audio
fora
diễn đàn
audio
lines
dòng
audio
williams
Williams
audio
grasp
nắm bắt
audio
wet
ướt
audio
development
phát triển
audio
walking on
đang đi tiếp
audio
hands
bàn tay
audio
organism
sinh vật
audio
three
ba
audio
brook
dòng suối
audio
pushing
đẩy
audio
in time
đúng lúc
audio
but
Nhưng
audio
plus or minus
cộng hoặc trừ
audio
smith
thợ rèn
audio
developed
đã phát triển
audio
left
bên trái
audio
we've
chúng tôi đã
audio
living
cuộc sống
audio
adds
thêm vào
audio
researchers
nhà nghiên cứu
audio
new york
New York
audio
there's
audio
relating to
liên quan đến
audio
a matter of
một vấn đề
audio
muddy
lầy lội
audio
learned
đã học
audio
and
audio
koobi
koobi
audio
because of
bởi vì
audio
may
có thể
audio
grasping
nắm bắt
audio
called
gọi điện
audio
american
người Mỹ
audio
kenyan
người Kenya
audio
similarly
tương tự
audio
toes
ngón chân
audio
anything
bất cứ điều gì
audio
used
đã sử dụng
audio
on earth
trên trái đất
audio
been
audio
studies
nghiên cứu
audio
by
qua
audio
heel
gót chân
audio
pittsburgh
pittsburgh
audio
hills
Đồi
audio
scientists
các nhà khoa học
audio
stony
có đá
audio
days
ngày
audio
other's
người khác
audio
primate
linh trưởng
audio
branches
chi nhánh
audio
william
William
audio
tarsiers
khỉ lùn hơn
audio
humans
con người
audio
remains
còn lại
audio
apart
riêng biệt
audio
striking
nổi bật
audio
lemurs
vượn cáo
audio
kevin
kevin
audio
parts
các bộ phận
audio
louise
Louise
audio
hatala
hatala
audio
anatomist
nhà giải phẫu học
audio
paleoanthropologist
nhà cổ nhân loại học
audio
appeared
xuất hiện
audio
any
bất kì
audio
forms
các hình thức
audio
that
cái đó
audio
makeup
trang điểm
audio
bipedal
bằng hai chân
audio
did
làm
audio
their
của họ
audio
what
audio
gait
dáng đi
audio
out there
ngoài kia
audio
difference
sự khác biệt
audio
foot
chân
audio
trace
dấu vết
audio
published
được xuất bản
audio
paleontologists
nhà cổ sinh vật học
audio
not
không
audio
have
audio
boisei
boisei
audio
sets
bộ
audio
mechanics
cơ khí
audio
with
với
audio
erin
erin
audio
homo erectus
người đồng tính cương cứng
View less

Other articles