flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Study: More Than 800 Million Have Diabetes Worldwide, Many Untreated

Save News
2024-12-02 22:30:04
Translation suggestions
Study: More Than 800 Million Have Diabetes Worldwide, Many Untreated
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
million
triệu
audio
many
nhiều
audio
heart
trái tim
audio
while
trong khi
audio
body
thân hình
audio
university
trường đại học
audio
million
triệu
audio
many
nhiều
audio
heart
trái tim
audio
while
trong khi
audio
body
thân hình
audio
university
trường đại học
audio
around
xung quanh
audio
only
chỉ một
audio
say
nói
audio
bring
mang đến
audio
each
mỗi
audio
someone
người nào đó
audio
activity
hoạt động
audio
low
thấp
audio
into
vào trong
audio
often
thường
audio
number
con số
audio
rise
tăng lên
audio
best
tốt nhất
audio
level
mức độ
audio
exercise
bài tập
audio
business
việc kinh doanh
audio
new
mới
audio
include
bao gồm
audio
happen
xảy ra
audio
half
một nửa
audio
money
tiền bạc
audio
way
đường
audio
high
cao
audio
delay
trì hoãn
audio
difficult
khó
audio
other
khác
audio
increase
tăng
audio
example
ví dụ
audio
people
mọi người
audio
middle
ở giữa
audio
very
rất
audio
too
cũng vậy
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
week
tuần
audio
study
học
audio
usual
thường
audio
value
giá trị
audio
evaluate
đánh giá
audio
agency
hãng
audio
week
tuần
audio
study
học
audio
usual
thường
audio
value
giá trị
audio
evaluate
đánh giá
audio
agency
hãng
audio
found
thành lập
audio
either
hoặc
audio
since
từ
audio
situation
tình huống
audio
condition
tình trạng
audio
as well as
cũng như
audio
over
qua
audio
prevent
ngăn chặn
audio
among
giữa
audio
energy
năng lượng
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
damage
thiệt hại
audio
worldwide
trên toàn thế giới
audio
huge
to lớn
audio
publication
công bố
audio
europe
Châu Âu
audio
weight
cân nặng
audio
damage
thiệt hại
audio
worldwide
trên toàn thế giới
audio
huge
to lớn
audio
publication
công bố
audio
europe
Châu Âu
audio
weight
cân nặng
audio
should
nên
audio
those
những thứ kia
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
turn
rẽ
audio
africa
Châu phi
audio
professor
giáo sư
audio
director
giám đốc
audio
entire
toàn bộ
audio
income
thu nhập
audio
turn
rẽ
audio
africa
Châu phi
audio
professor
giáo sư
audio
director
giám đốc
audio
entire
toàn bộ
audio
income
thu nhập
audio
treatment
sự đối đãi
audio
disease
bệnh
audio
global
toàn cầu
audio
statement
tuyên bố
audio
general
tổng quan
audio
serious
nghiêm trọng
audio
work
công việc
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
physical
thể chất
audio
more than
nhiều hơn
audio
diabetes
bệnh tiểu đường
audio
untreated
không được điều trị
audio
have
audio
percentage points
điểm phần trăm
audio
physical
thể chất
audio
more than
nhiều hơn
audio
diabetes
bệnh tiểu đường
audio
untreated
không được điều trị
audio
have
audio
percentage points
điểm phần trăm
audio
collaboration
sự hợp tác
audio
evaluation
sự đánh giá
audio
caused
gây ra
audio
largely
phần lớn
audio
under control
dưới sự kiểm soát
audio
vision
tầm nhìn
audio
shown
hiển thị
audio
keeping
giữ
audio
risk factor
yếu tố rủi ro
audio
adults
người lớn
audio
it
audio
policies
chính sách
audio
noticed
nhận thấy
audio
can
Có thể
audio
nerves
dây thần kinh
audio
take action
hành động
audio
avoiding
tránh
audio
direct cause
nguyên nhân trực tiếp
audio
older
lớn hơn
audio
shocking
gây sốc
audio
years
năm
audio
v
v
audio
world health organization
Tổ chức Y tế Thế giới
audio
ghebreyesus
ghebreyesus
audio
vessels
tàu thuyền
audio
drugs
thuốc
audio
some
một số
audio
for
audio
tobacco
thuốc lá
audio
treat
đối xử
audio
canada
Canada
audio
diets
chế độ ăn kiêng
audio
was
đã từng là
audio
symptoms
triệu chứng
audio
lifestyle
lối sống
audio
study's
nghiên cứu
audio
adj
tính từ
audio
were
đã từng
audio
of
của
audio
are
audio
from
từ
audio
words
từ
audio
staying
ở lại
audio
western
phương Tây
audio
seychelles
Seychelles
audio
latin america
Mỹ Latinh
audio
about
Về
audio
blurred
bị mờ
audio
higher
cao hơn
audio
adhanom
adhanom
audio
mbanya
mbanya
audio
thirsty
khát
audio
added
đã thêm
audio
done
xong
audio
supporting
hỗ trợ
audio
identify
nhận dạng
audio
minutes
phút
audio
something
thứ gì đó
audio
aged
già
audio
sub
phụ
audio
which
cái mà
audio
central
trung tâm
audio
they
họ
audio
substance
chất
audio
largest
lớn nhất
audio
kept
giữ
audio
involving
liên quan đến
audio
must
phải
audio
jean
quần jean
audio
claude
Claude
audio
cameroon
Cameroon
audio
recently
gần đây
audio
who
Ai
audio
losing
thua cuộc
audio
judge
phán xét
audio
investments
đầu tư
audio
had
audio
said
nói
audio
feeling
cảm giác
audio
makes
làm cho
audio
ncd
ncd
audio
up
hướng lên
audio
russia
Nga
audio
treating
điều trị
audio
smoking
hút thuốc
audio
at risk
có nguy cơ
audio
tedros
tedros
audio
actions
hành động
audio
south korea
Hàn Quốc
audio
estimated
ước lượng
audio
saharan
sa mạc Sahara
audio
that is
đó là
audio
tired
mệt
audio
at least
ít nhất
audio
prevention
phòng ngừa
audio
earned
kiếm được
audio
and
audio
rising
tăng lên
audio
living
cuộc sống
audio
has
audio
to make
làm
audio
dr
bác sĩ
audio
epidemic
bệnh dịch
audio
blood sugar
đường huyết
audio
researchers
nhà nghiên cứu
audio
increasing
tăng dần
audio
uses
công dụng
audio
eating
ăn uống
audio
if
nếu như
audio
your
của bạn
audio
treatments
phương pháp điều trị
audio
urgently
khẩn trương
audio
healthy
khỏe mạnh
audio
may
có thể
audio
organs
nội tạng
audio
happened
đã xảy ra
audio
systems
hệ thống
audio
deaths
cái chết
audio
been
audio
diet
ăn kiêng
audio
studies
nghiên cứu
audio
by
qua
audio
urinate
đi tiểu
audio
receiving
nhận được
audio
countries
các nước
audio
improvements
cải tiến
audio
insulin
insulin
audio
changes
thay đổi
audio
reports
báo cáo
audio
suddenly
đột nhiên
audio
says
nói
audio
parts
các bộ phận
audio
active
tích cực
audio
the first
cái đầu tiên
audio
saturated
bão hòa
audio
improved
được cải thiện
audio
needing
cần
audio
fat
mập
audio
rose
hoa hồng
audio
cases
trường hợp
audio
getting
nhận
audio
etc
vân vân
audio
costly
tốn kém
audio
lancet
mũi kim
audio
yaounde
yaoundé
audio
jordan
jordan
audio
illness
sự ốm yếu
audio
based on
dựa trên
audio
complications
biến chứng
audio
thoughtful
chu đáo
audio
published
được xuất bản
audio
not
không
audio
careful
cẩn thận
audio
with
với
View less

Other articles