flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Scientists Publish Version of a Map of Human Body Cells

Save News
2024-12-01 22:30:09
Translation suggestions
Scientists Publish Version of a Map of Human Body Cells
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
human
nhân loại
audio
map
bản đồ
audio
body
thân hình
audio
publish
xuất bản
audio
project
dự án
audio
heart
trái tim
audio
human
nhân loại
audio
map
bản đồ
audio
body
thân hình
audio
publish
xuất bản
audio
project
dự án
audio
heart
trái tim
audio
like
giống
audio
between
giữa
audio
where
Ở đâu
audio
also
Mà còn
audio
university
trường đại học
audio
around
xung quanh
audio
picture
hình ảnh
audio
image
hình ảnh
audio
only
chỉ một
audio
research
nghiên cứu
audio
say
nói
audio
health
sức khỏe
audio
long
dài
audio
each
mỗi
audio
someone
người nào đó
audio
november
tháng mười một
audio
small
bé nhỏ
audio
world
thế giới
audio
usually
thường xuyên
audio
second
thứ hai
audio
understand
hiểu
audio
group
nhóm
audio
job
công việc
audio
same
như nhau
audio
into
vào trong
audio
help
giúp đỡ
audio
tell
kể
audio
time
thời gian
audio
member
thành viên
audio
reason
lý do
audio
special
đặc biệt
audio
things
đồ đạc
audio
new
mới
audio
include
bao gồm
audio
know
biết
audio
chair
cái ghế
audio
company
công ty
audio
better
tốt hơn
audio
important
quan trọng
audio
high
cao
audio
difficult
khó
audio
life
mạng sống
audio
sure
Chắc chắn
audio
hope
mong
audio
other
khác
audio
more
hơn
audio
example
ví dụ
audio
very
rất
audio
anyone
bất cứ ai
audio
part
phần
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
open
mở
audio
type
kiểu
audio
specific
cụ thể
audio
payment
sự chi trả
audio
attention
chú ý
audio
such as
chẳng hạn như
audio
open
mở
audio
type
kiểu
audio
specific
cụ thể
audio
payment
sự chi trả
audio
attention
chú ý
audio
such as
chẳng hạn như
audio
place
địa điểm
audio
related
có liên quan
audio
found
thành lập
audio
since
từ
audio
collection
bộ sưu tập
audio
head
cái đầu
audio
guide
hướng dẫn
audio
available
có sẵn
audio
condition
tình trạng
audio
unique
độc nhất
audio
location
vị trí
audio
study
học
audio
access
truy cập
audio
effort
cố gắng
audio
expert
chuyên gia
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
damage
thiệt hại
audio
version
phiên bản
audio
executive
điều hành
audio
in fact
Trên thực tế
audio
else
khác
audio
play
chơi
audio
damage
thiệt hại
audio
version
phiên bản
audio
executive
điều hành
audio
in fact
Trên thực tế
audio
else
khác
audio
play
chơi
audio
others
người khác
audio
those
những thứ kia
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
focus
tập trung
audio
complex
tổ hợp
audio
certain
chắc chắn
audio
disease
bệnh
audio
particular
cụ thể
audio
institute
viện
audio
focus
tập trung
audio
complex
tổ hợp
audio
certain
chắc chắn
audio
disease
bệnh
audio
particular
cụ thể
audio
institute
viện
audio
work
công việc
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
nature
thiên nhiên
audio
of
của
audio
cells
tế bào
audio
a
Một
audio
scientists
các nhà khoa học
audio
critical
phê bình
audio
nature
thiên nhiên
audio
of
của
audio
cells
tế bào
audio
a
Một
audio
scientists
các nhà khoa học
audio
critical
phê bình
audio
digestion
tiêu hóa
audio
scientist
nhà khoa học
audio
project's
dự án
audio
these
những cái này
audio
she
cô ấy
audio
biotech
công nghệ sinh học
audio
microbiome
hệ vi sinh vật
audio
current cell
ô hiện tại
audio
types
các loại
audio
involves
liên quan đến
audio
built
được xây dựng
audio
working
đang làm việc
audio
can
Có thể
audio
kind of
loại
audio
consortium
tập đoàn
audio
fight
trận đánh
audio
processes
quá trình
audio
biologists
các nhà sinh vật học
audio
cancer
bệnh ung thư
audio
biology
sinh vật học
audio
some
một số
audio
structure
kết cấu
audio
interested in
quan tâm đến
audio
immune system
hệ miễn dịch
audio
clinic
phòng khám
audio
plans
kế hoạch
audio
when
khi
audio
in detail
một cách chi tiết
audio
sanger
ca sĩ
audio
stomach
cái bụng
audio
to learn
học
audio
genentech
gentech
audio
treat
đối xử
audio
joints
khớp
audio
fundamentally
về cơ bản
audio
was
đã từng là
audio
bones
xương
audio
will
sẽ
audio
first and foremost
đầu tiên và quan trọng nhất
audio
ways
cách
audio
microorganisms
vi sinh vật
audio
wellcome
chào mừng
audio
adj
tính từ
audio
rich
giàu có
audio
made
làm ra
audio
words
từ
audio
from
từ
audio
are
audio
understanding
sự hiểu biết
audio
exploring
khám phá
audio
a kind of
một loại
audio
relates
liên quan
audio
being
hiện tại
audio
basic unit
đơn vị cơ bản
audio
about
Về
audio
atlas
tập bản đồ
audio
images
hình ảnh
audio
added
đã thêm
audio
mouth
miệng
audio
involved
có liên quan
audio
identify
nhận dạng
audio
creating
tạo ra
audio
knowing
biết
audio
aviv
aviv
audio
something
thứ gì đó
audio
what
audio
which
cái mà
audio
findings
phát hiện
audio
they
họ
audio
dive
lặn
audio
mapping
lập bản đồ
audio
seeking
đang tìm kiếm
audio
jobs
việc làm
audio
showing
hiển thị
audio
relationships
mối quan hệ
audio
brain
não
audio
who
Ai
audio
deep
sâu
audio
1600s
thập niên 1600
audio
created
tạo
audio
foundations
nền móng
audio
said
nói
audio
considered
được xem xét
audio
unlike
không giống
audio
early development
phát triển sớm
audio
structures
cấu trúc
audio
britain
nước Anh
audio
atlases
tập bản đồ
audio
wanting
muốn
audio
go wrong
đi sai
audio
and function
và chức năng
audio
detailed
chi tiết
audio
body's
cơ thể
audio
shows
chương trình
audio
could
có thể
audio
intestines
ruột
audio
estimated
ước lượng
audio
curiosity
sự tò mò
audio
clearly
rõ ràng
audio
vice president
phó chủ tịch
audio
that is
đó là
audio
chan chan
chan chan
audio
in two
trong hai
audio
resolution
nghị quyết
audio
haniffa
haniffa
audio
living
cuộc sống
audio
has
audio
dr
bác sĩ
audio
researchers
nhà nghiên cứu
audio
breasts
ngực
audio
thing
điều
audio
change over
thay đổi
audio
skin
da
audio
to release
phát hành
audio
trillion
nghìn tỷ
audio
called
gọi điện
audio
organs
nội tạng
audio
newcastle
newcastle
audio
timothy
timothy
audio
gut
ruột
audio
anything
bất cứ điều gì
audio
systems
hệ thống
audio
bone
xương
audio
been
audio
muzlifah
muzlifa
audio
studies
nghiên cứu
audio
began
bắt đầu
audio
by
qua
audio
wanted
muốn
audio
to show
để hiển thị
audio
currently
Hiện nay
audio
tissues
khăn giấy
audio
humans
con người
audio
cleveland
cleveland
audio
biologist
nhà sinh vật học
audio
regev
regev
audio
requiring
yêu cầu
audio
parts
các bộ phận
audio
meant
có nghĩa là
audio
founding
sự thành lập
audio
our
của chúng tôi
audio
appeared
xuất hiện
audio
focusing
tập trung
audio
tissue
audio
their
của họ
audio
diseases
bệnh tật
audio
complete investigation
điều tra hoàn chỉnh
audio
cell's
tế bào
audio
researching
nghiên cứu
audio
embryos
phôi thai
audio
us
chúng ta
audio
published
được xuất bản
audio
organizing committee
ban tổ chức
audio
the many
rất nhiều
audio
have
audio
not
không
View less

Other articles