flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Century-old trees give Mekong Delta city a green lung

Save News
2024-12-01 19:33:10
Translation suggestions
Century-old trees give Mekong Delta city a green lung
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
person
người
audio
home
trang chủ
audio
like
giống
audio
while
trong khi
audio
between
giữa
audio
million
triệu
audio
person
người
audio
home
trang chủ
audio
like
giống
audio
while
trong khi
audio
between
giữa
audio
million
triệu
audio
city
thành phố
audio
march
bước đều
audio
health
sức khỏe
audio
billion
tỷ
audio
third
thứ ba
audio
into
vào trong
audio
each
mỗi
audio
best
tốt nhất
audio
night
đêm
audio
care
quan tâm
audio
become
trở nên
audio
year
năm
audio
near
gần
audio
old
audio
increase
tăng
audio
green
màu xanh lá
audio
maintain
duy trì
audio
give
đưa cho
audio
area
khu vực
audio
many
nhiều
audio
wide
rộng
audio
large
lớn
audio
much
nhiều
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
center
trung tâm
audio
popular
phổ biến
audio
quarter
một phần tư
audio
average
trung bình
audio
instead
thay vì
audio
directly
trực tiếp
audio
center
trung tâm
audio
popular
phổ biến
audio
quarter
một phần tư
audio
average
trung bình
audio
instead
thay vì
audio
directly
trực tiếp
audio
maintenance
BẢO TRÌ
audio
significant
có ý nghĩa
audio
effort
cố gắng
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
tourism
du lịch
audio
per
mỗi
audio
natural
tự nhiên
audio
balance
THĂNG BẰNG
audio
exceptional
đặc biệt
audio
title
tiêu đề
audio
tourism
du lịch
audio
per
mỗi
audio
natural
tự nhiên
audio
balance
THĂNG BẰNG
audio
exceptional
đặc biệt
audio
title
tiêu đề
audio
century
thế kỷ
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
approach
cách tiếp cận
audio
approach
cách tiếp cận
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
square
vuông
audio
city's
thành phố
audio
us
chúng ta
audio
frail
yếu đuối
audio
on
TRÊN
audio
wards
phường
audio
square
vuông
audio
city's
thành phố
audio
us
chúng ta
audio
frail
yếu đuối
audio
on
TRÊN
audio
wards
phường
audio
these
những cái này
audio
tra
tra
audio
concentrated
tập trung
audio
two
hai
audio
highlighting
làm nổi bật
audio
fertilizing
bón phân
audio
times
lần
audio
landmarks
cột mốc
audio
injecting
tiêm chích
audio
longevity
tuổi thọ
audio
ang
giận dữ
audio
spent
đã tiêu
audio
walking
đi bộ
audio
coverage rate
tỷ lệ bao phủ
audio
preserved
bảo quản
audio
for
audio
spanning
kéo dài
audio
plans
kế hoạch
audio
is
audio
southeast
hướng đông nam
audio
heritage
di sản
audio
was
đã từng là
audio
will
sẽ
audio
triple
gấp ba
audio
annually
hàng năm
audio
urban planning
quy hoạch đô thị
audio
trees
cây cối
audio
made
làm ra
audio
of
của
audio
from
từ
audio
asia's
Châu Á
audio
pond
ao
audio
regularly
thường xuyên
audio
consulted
đã tư vấn
audio
shapes
hình dạng
audio
boasts
khoe khoang
audio
combined
kết hợp
audio
boost
tăng
audio
allocated
được phân bổ
audio
known
được biết đến
audio
central
trung tâm
audio
which
cái mà
audio
restored
được phục hồi
audio
resources
tài nguyên
audio
its
của nó
audio
sites
trang web
audio
residents
cư dân
audio
vnd20
20 đồng
audio
including
bao gồm
audio
meters
mét
audio
successful
thành công
audio
kilometers
km
audio
netherlands
nước Hà Lan
audio
national
quốc gia
audio
air quality
chất lượng không khí
audio
greenest
xanh nhất
audio
this
cái này
audio
workers
công nhân
audio
more than
nhiều hơn
audio
conservation
bảo tồn
audio
preserving
bảo quản
audio
teams
đội
audio
development
phát triển
audio
iqair
iqair
audio
nearly
gần như
audio
filled
điền
audio
could
có thể
audio
delta
đồng bằng
audio
earned
kiếm được
audio
attracted
thu hút
audio
areas
khu vực
audio
has
audio
urban area
khu vực thành thị
audio
mekong
Mê Kông
audio
visitors
du khách
audio
the
cái
audio
ten
mười
audio
markets
thị trường
audio
monitored
theo dõi
audio
soil improvement
cải tạo đất
audio
and
audio
trees'
cây'
audio
pagoda
chùa
audio
by
qua
audio
inspect
thanh tra
audio
branches
chi nhánh
audio
om
audio
spaces
khoảng trống
audio
vietnam
việt nam
audio
australia
nước Úc
audio
nutrients
chất dinh dưỡng
audio
experts
chuyên gia
audio
presence
sự hiện diện
audio
that
cái đó
audio
their
của họ
audio
streets
đường phố
audio
vinh
vinh
audio
trunks
rương
audio
harm
làm hại
audio
prune
cắt tỉa
audio
tree
cây
audio
expanding
mở rộng
audio
top priority
ưu tiên hàng đầu
audio
have
audio
with
với
audio
green lung
lá phổi xanh
audio
a
Một
audio
an
MỘT
audio
in
TRONG
audio
ward
phường
audio
shading
che nắng
audio
aerial view
nhìn từ trên không
View less

Other articles