flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Spanish Scientist Uses Bacteria to Repair 18th-century Artworks

Save News
2024-10-04 22:30:05
Translation suggestions
Spanish Scientist Uses Bacteria to Repair 18th-century Artworks
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 2

Featured translations

Lê Minh thương Nguoichienthang1
0 0
2024-10-05
thilinhnguyenpham
0 0
2024-10-06
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
repair
Sửa chữa
audio
someone
người nào đó
audio
today
Hôm nay
audio
where
Ở đâu
audio
city
thành phố
audio
wall
tường
audio
repair
Sửa chữa
audio
someone
người nào đó
audio
today
Hôm nay
audio
where
Ở đâu
audio
city
thành phố
audio
wall
tường
audio
after
sau đó
audio
team
đội
audio
animal
động vật
audio
people
mọi người
audio
things
đồ đạc
audio
training
đào tạo
audio
ago
trước kia
audio
very
rất
audio
million
triệu
audio
same
như nhau
audio
while
trong khi
audio
project
dự án
audio
different
khác biệt
audio
free
miễn phí
audio
now
Hiện nay
audio
way
đường
audio
usually
thường xuyên
audio
find
tìm thấy
audio
together
cùng nhau
audio
often
thường
audio
art
nghệ thuật
audio
difficult
khó
audio
other
khác
audio
also
Mà còn
audio
small
bé nhỏ
audio
old
audio
time
thời gian
audio
past
quá khứ
audio
family
gia đình
audio
problem
vấn đề
audio
reason
lý do
audio
around
xung quanh
audio
clean
lau dọn
audio
paper
giấy
audio
during
trong lúc
audio
idea
ý tưởng
audio
building
xây dựng
audio
produce
sản xuất
audio
good
Tốt
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
large
lớn
audio
artist
nghệ sĩ
audio
used to
đã từng
audio
degree
bằng cấp
audio
local
địa phương
audio
public
công cộng
audio
large
lớn
audio
artist
nghệ sĩ
audio
used to
đã từng
audio
degree
bằng cấp
audio
local
địa phương
audio
public
công cộng
audio
based
dựa trên
audio
completely
hoàn toàn
audio
found
thành lập
audio
solve
gỡ rối
audio
traditional
truyền thống
audio
method
phương pháp
audio
across
sang
audio
several
một số
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
process
quá trình
audio
century
thế kỷ
audio
natural
tự nhiên
audio
toward
theo hướng
audio
restore
khôi phục
audio
certainly
chắc chắn
audio
process
quá trình
audio
century
thế kỷ
audio
natural
tự nhiên
audio
toward
theo hướng
audio
restore
khôi phục
audio
certainly
chắc chắn
audio
onto
lên
audio
painting
bức vẽ
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
subject
chủ đề
audio
subject
chủ đề
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
then
rồi
audio
spanish
người Tây Ban Nha
audio
uses
công dụng
audio
to
ĐẾN
audio
artworks
tác phẩm nghệ thuật
audio
18th
ngày 18
audio
then
rồi
audio
spanish
người Tây Ban Nha
audio
uses
công dụng
audio
to
ĐẾN
audio
artworks
tác phẩm nghệ thuật
audio
18th
ngày 18
audio
scientist
nhà khoa học
audio
bacteria
vi khuẩn
audio
from
từ
audio
words
từ
audio
pilar
trụ cột
audio
kind of
loại
audio
my
Của tôi
audio
mixes
hỗn hợp
audio
a kind of
một loại
audio
collagen
collagen
audio
graffiti
vẽ bậy
audio
1960s
thập niên 1960
audio
discovered
phát hiện
audio
that
cái đó
audio
involves
liên quan đến
audio
relatives
họ hàng
audio
her
cô ấy
audio
organizations
tổ chức
audio
naturally
một cách tự nhiên
audio
sat
đã ngồi
audio
leaving
rời đi
audio
juanes
Juanes
audio
churches
nhà thờ
audio
took
lấy đi
audio
cleaning
dọn dẹp
audio
places
địa điểm
audio
mixture
hỗn hợp
audio
restoring
khôi phục
audio
damaged
Bị hư hại
audio
gel
gel
audio
stick
dán
audio
removal
loại bỏ
audio
being
hiện tại
audio
suggested
đề nghị
audio
daughter
con gái
audio
microbiologist
nhà vi trùng học
audio
italy
ý
audio
methods
phương pháp
audio
worship
tôn thờ
audio
to remove
để loại bỏ
audio
got
lấy
audio
are
audio
walls
bức tường
audio
made
làm ra
audio
and
audio
one
một
audio
feeding
cho ăn
audio
removed
LOẠI BỎ
audio
years
năm
audio
painted
sơn
audio
to break down
phá vỡ
audio
nearly
gần như
audio
spain
tây ban nha
audio
oldest
lâu đời nhất
audio
using
sử dụng
audio
scientists
các nhà khoa học
audio
three
ba
audio
something
thứ gì đó
audio
tells
kể
audio
doctoral
tiến sĩ
audio
glue
keo dán
audio
gets
được
audio
for
audio
possibilities
khả năng
audio
bosch
bosch
audio
god
chúa
audio
frescoes
bức bích họa
audio
fresco
bức bích họa
audio
saying
nói
audio
was
đã từng là
audio
valencia
Valencia
audio
bosch's
của bosch
audio
projects
dự án
audio
illegally
bất hợp pháp
audio
by
qua
audio
begins
bắt đầu
audio
substance
chất
audio
she
cô ấy
audio
algae
tảo
audio
reuters
reuters
audio
at
Tại
audio
palomino
palomino
audio
about
Về
audio
called
gọi điện
audio
can
Có thể
audio
impossible
không thể nào
audio
restorers
người phục hồi
audio
restoration
phục hồi
audio
amounts
số tiền
audio
more than
nhiều hơn
audio
else's
của người khác
audio
agreed
đồng ý
audio
to write
viết
audio
this
cái này
audio
is
audio
with
với
audio
hours
giờ
audio
be
audio
to use
sử dụng
audio
considering
xem xét
audio
appears
xuất hiện
audio
enzymes
enzim
audio
they say
họ nói
audio
writings
bài viết
audio
struggling
đấu tranh
audio
how
Làm sao
audio
church
nhà thờ
audio
work in
làm việc ở
audio
learned
đã học
audio
on
TRÊN
audio
ten
mười
audio
go to
đi đến
audio
said
nói
audio
financed
được tài trợ
audio
decided
quyết định
audio
santos
santos
audio
antonio
antonio
audio
to clear
để xóa
audio
roig
roi
audio
paintings
bức tranh
audio
runs
chạy
audio
added
đã thêm
audio
has
audio
noted
ghi nhận
audio
had
View less

Other articles