flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Devastation from Hurricane Helene could bring semiconductor chipmaking to a halt

Save News
2024-10-03 07:31:07
Translation suggestions
Devastation from Hurricane Helene could bring semiconductor chipmaking to a halt
Source: CNN
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
soon
sớm
audio
high
cao
audio
full
đầy
audio
near
gần
audio
face
khuôn mặt
audio
while
trong khi
audio
soon
sớm
audio
high
cao
audio
full
đầy
audio
near
gần
audio
face
khuôn mặt
audio
while
trong khi
audio
produce
sản xuất
audio
bring
mang đến
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard

audio
much
nhiều
audio
unless
Trừ khi
audio
predict
dự đoán
audio
power
quyền lực
audio
damage
hư hại
audio
such as
chẳng hạn như
audio
much
nhiều
audio
unless
Trừ khi
audio
predict
dự đoán
audio
power
quyền lực
audio
damage
hư hại
audio
such as
chẳng hạn như
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
supplies
vật tư
audio
essential
thiết yếu
audio
disruption
sự gián đoạn
audio
medical
thuộc về y học
audio
supplies
vật tư
audio
essential
thiết yếu
audio
disruption
sự gián đoạn
audio
medical
thuộc về y học
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
north
bắc
audio
global
toàn cầu
audio
north
bắc
audio
global
toàn cầu
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
production
sản xuất
audio
caused
gây ra
audio
manufacturing
chế tạo
audio
hurricane
cơn bão
audio
quartz
thạch anh
audio
electronics
thiết bị điện tử
audio
production
sản xuất
audio
caused
gây ra
audio
manufacturing
chế tạo
audio
hurricane
cơn bão
audio
quartz
thạch anh
audio
electronics
thiết bị điện tử
audio
outages
mất điện
audio
damage's
thiệt hại
audio
two
hai
audio
are
audio
semiconductor
chất bán dẫn
audio
have
audio
corp
tập đoàn
audio
in the chip
trong con chip
audio
recovery
sự hồi phục
audio
these
những cái này
audio
potentially
có khả năng
audio
both companies
cả hai công ty
audio
by
qua
audio
uncertain
không chắc chắn
audio
infrastructure
cơ sở hạ tầng
audio
supply chain
chuỗi cung ứng
audio
mines
mỏ
audio
sibelco
sibelco
audio
paused
tạm dừng
audio
industries
các ngành công nghiệp
audio
helene
helene
audio
operations
hoạt động
audio
automotive
ô tô
audio
critical
phê bình
audio
resume
bản tóm tắt
audio
grappling
vật lộn
audio
devices
thiết bị
audio
experts
chuyên gia
audio
impacting
tác động
audio
is
audio
to
ĐẾN
audio
with
với
audio
extent
phạm vi
audio
ultra
cực kỳ
audio
flooding
lũ lụt
audio
purity
sự tinh khiết
audio
operated
vận hành
audio
spruce pine
cây thông vân sam
audio
shutdown
tắt máy
audio
severe
nghiêm trọng
audio
and
audio
semiconductors
chất bán dẫn
audio
timeline
dòng thời gian
audio
remains
còn lại
audio
shortages
sự thiếu hụt
audio
responsible for
chịu trách nhiệm về
audio
affecting
ảnh hưởng
audio
unclear
không rõ ràng
audio
world's
thế giới
audio
may
có thể
audio
north carolina
bắc carolina
audio
of
của
audio
chips
chip
audio
reliant
nương tựa
audio
has
audio
manufacturers
nhà sản xuất
audio
from
từ
audio
could
có thể
audio
devastation
sự tàn phá
audio
chipmaking
chế tạo chip
audio
a
Một
audio
halt
dừng lại
audio
the
cái
audio
aftermath
hậu quả
audio
carolina
Carolina
audio
seen
đã xem
audio
courtesy
lịch sự
audio
barbara
barbara
audio
for
audio
stagg
lảng vảng
audio
which
cái mà
View less

Other articles