flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

France's Le Pen and her party go on trial accused of embezzling EU funds

Save News
2024-10-03 07:30:55
Translation suggestions
France's Le Pen and her party go on trial accused of embezzling EU funds
Source: CNN
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
staff
nhân viên
audio
future
tương lai
audio
million
triệu
audio
success
thành công
audio
more
hơn
audio
back
mặt sau
audio
staff
nhân viên
audio
future
tương lai
audio
million
triệu
audio
success
thành công
audio
more
hơn
audio
back
mặt sau
audio
far
xa
audio
after
sau đó
audio
party
buổi tiệc
audio
monday
Thứ hai
audio
house
căn nhà
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard

audio
september
tháng chín
audio
as
BẰNG
audio
used to
đã từng
audio
found
thành lập
audio
case
trường hợp
audio
leader
lãnh đạo
audio
september
tháng chín
audio
as
BẰNG
audio
used to
đã từng
audio
found
thành lập
audio
case
trường hợp
audio
leader
lãnh đạo
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
instead
thay vào đó
audio
pay
chi trả
audio
others
người khác
audio
instead
thay vào đó
audio
pay
chi trả
audio
others
người khác
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
impact
tác động
audio
concern
bận tâm
audio
right
Phải
audio
impact
tác động
audio
concern
bận tâm
audio
right
Phải
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
media
phương tiện truyền thông
audio
from
từ
audio
could
có thể
audio
rally
tập hợp
audio
in
TRONG
audio
the
cái
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
from
từ
audio
could
có thể
audio
rally
tập hợp
audio
in
TRONG
audio
the
cái
audio
her
cô ấy
audio
national
quốc gia
audio
evidence
chứng cớ
audio
meant
có nghĩa là
audio
saw
cái cưa
audio
if
nếu như
audio
aides
phụ tá
audio
rules
quy tắc
audio
itself
chính nó
audio
but
Nhưng
audio
faces
khuôn mặt
audio
allegedly
được cho là
audio
regulatory
quy định
audio
on trial
đang xét xử
audio
conviction
niềm tin
audio
motivated
có động lực
audio
years
năm
audio
european parliament
nghị viện châu Âu
audio
who
Ai
audio
accused
bị buộc tội
audio
alert
báo động
audio
did
làm
audio
embezzling
tham ô
audio
for
audio
uncovering
khám phá
audio
any
bất kì
audio
were
đã từng
audio
claiming
tuyên bố
audio
prison
nhà tù
audio
that
cái đó
audio
funds
quỹ
audio
guilty
tội lỗi
audio
denies
phủ nhận
audio
she
cô ấy
audio
marine
hàng hải
audio
politically
về mặt chính trị
audio
alongside
bên cạnh
audio
le
le
audio
wrongdoing
việc làm sai trái
audio
mainstream
chủ đạo
audio
up to
lên đến
audio
began
bắt đầu
audio
political
thuộc về chính trị
audio
france's
của Pháp
audio
investigation
cuộc điều tra
audio
is
audio
allegations
cáo buộc
audio
not
không
audio
electoral
bầu cử
audio
parliamentary
nghị viện
audio
fines
tiền phạt
audio
and
audio
bid
giá thầu
audio
rebranded
đổi tên thương hiệu
audio
violate
vi phạm
audio
presidential
tổng thống
audio
pen
cái bút
audio
or
hoặc
audio
ambitions
tham vọng
audio
of
của
audio
paid
trả
audio
worked
đã làm việc
audio
they
họ
audio
has
audio
misuse
lạm dụng
audio
derail
trật bánh
audio
go on
tiếp tục
audio
trial
sự thử nghiệm
audio
eu
eu
audio
thibault
thibault
audio
arrives
đến
audio
at
Tại
audio
camus
camus
audio
paris
Paris
audio
speaks
nói
audio
court
tòa án
audio
to
ĐẾN
View less

Other articles