flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

How Is Pennsylvania Testing Its Voting Machines?

Save News
2024-10-01 22:30:07
Translation suggestions
How Is Pennsylvania Testing Its Voting Machines?
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
open
mở
audio
finish
hoàn thành
audio
support
ủng hộ
audio
main
chủ yếu
audio
where
Ở đâu
audio
november
tháng mười một
audio
open
mở
audio
finish
hoàn thành
audio
support
ủng hộ
audio
main
chủ yếu
audio
where
Ở đâu
audio
november
tháng mười một
audio
equipment
thiết bị
audio
city
thành phố
audio
size
kích cỡ
audio
after
sau đó
audio
government
chính phủ
audio
other
khác
audio
use
sử dụng
audio
post
bưu kiện
audio
person
người
audio
during
trong lúc
audio
before
trước
audio
like
giống
audio
welcome
Chào mừng
audio
hard
cứng
audio
confirm
xác nhận
audio
group
nhóm
audio
technology
công nghệ
audio
than
hơn
audio
system
hệ thống
audio
say
nói
audio
know
biết
audio
begin
bắt đầu
audio
until
cho đến khi
audio
example
ví dụ
audio
way
đường
audio
policy
chính sách
audio
watch
đồng hồ
audio
ability
khả năng
audio
tell
kể
audio
year
năm
audio
also
Mà còn
audio
small
bé nhỏ
audio
important
quan trọng
audio
difficult
khó
audio
both
cả hai
audio
october
tháng mười
audio
keep
giữ
audio
review
ôn tập
audio
choose
chọn
audio
create
tạo nên
audio
without
không có
audio
share
chia sẻ
audio
area
khu vực
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
country
đất nước
audio
cause
gây ra
audio
location
vị trí
audio
deal with
đối phó với
audio
experience
kinh nghiệm
audio
notify
thông báo
audio
country
đất nước
audio
cause
gây ra
audio
location
vị trí
audio
deal with
đối phó với
audio
experience
kinh nghiệm
audio
notify
thông báo
audio
law
pháp luật
audio
almost
hầu hết
audio
similar
tương tự
audio
as
BẰNG
audio
local
địa phương
audio
public
công cộng
audio
over
qua
audio
among
giữa
audio
check
kiểm tra
audio
proper
thích hợp
audio
strategy
chiến lược
audio
method
phương pháp
audio
reasonable
hợp lý
audio
conduct
chỉ đạo
audio
show
trình diễn
audio
sample
vật mẫu
audio
fail
thất bại
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
across
qua
audio
else
khác
audio
perform
trình diễn
audio
should
nên
audio
own
sở hữu
audio
mark
đánh dấu
audio
across
qua
audio
else
khác
audio
perform
trình diễn
audio
should
nên
audio
own
sở hữu
audio
mark
đánh dấu
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
run
chạy
audio
former
trước
audio
county
quận
audio
director
giám đốc
audio
supposed
giả sử
audio
scale
tỉ lệ
audio
run
chạy
audio
former
trước
audio
county
quận
audio
director
giám đốc
audio
supposed
giả sử
audio
scale
tỉ lệ
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
work
làm việc
audio
its
của nó
audio
voting
bỏ phiếu
audio
testing
thử nghiệm
audio
how
Làm sao
audio
is
audio
work
làm việc
audio
its
của nó
audio
voting
bỏ phiếu
audio
testing
thử nghiệm
audio
how
Làm sao
audio
is
audio
machines
máy móc
audio
pennsylvania
Pennsylvania
audio
wants
muốn
audio
doesn't
không
audio
from
từ
audio
voted
đã bình chọn
audio
words
từ
audio
matters
vấn đề
audio
really
Thực ra
audio
some
một số
audio
adj
tính từ
audio
department of state
bộ ngoại giao
audio
the
cái
audio
larger
lớn hơn
audio
will
sẽ
audio
level of
mức độ của
audio
we're
đã từng
audio
audit
kiểm toán
audio
year's
năm
audio
weeks
tuần
audio
used
đã sử dụng
audio
heads
cái đầu
audio
do
LÀM
audio
ballots
lá phiếu
audio
audits
kiểm toán
audio
this
cái này
audio
if
nếu như
audio
questioning
tra hỏi
audio
places
địa điểm
audio
election day
ngày bầu cử
audio
lehman
lehman
audio
verified
đã xác minh
audio
preparing
chuẩn bị
audio
tests
kiểm tra
audio
errors
lỗi
audio
to win
để giành chiến thắng
audio
mistakes
sai lầm
audio
anybody
bất cứ ai
audio
states
tiểu bang
audio
running
đang chạy
audio
candidates
ứng viên
audio
two
hai
audio
known
được biết đến
audio
put through
vượt qua
audio
in comparison
so sánh
audio
are
audio
made
làm ra
audio
observe
quan sát
audio
kamala
kamala
audio
reset
cài lại
audio
have
audio
harris
Harris
audio
accurately
chính xác
audio
when
khi
audio
who
Ai
audio
democratic
dân chủ
audio
to make sure
để đảm bảo
audio
votes
phiếu bầu
audio
transparent
trong suốt
audio
officials
quan chức
audio
using
sử dụng
audio
performs
thực hiện
audio
lindeman
Lindeman
audio
something
thứ gì đó
audio
three
ba
audio
to find out
để tìm hiểu
audio
combined
kết hợp
audio
all
tất cả
audio
studies
nghiên cứu
audio
vice president
phó chủ tịch
audio
for
audio
says
nói
audio
any
bất kì
audio
secure
chắc chắn
audio
devin
quỷ dữ
audio
thinking
suy nghĩ
audio
pennsylvania's
Pennsylvania
audio
swing state
trạng thái xoay
audio
seeking
đang tìm kiếm
audio
completed
hoàn thành
audio
by
qua
audio
stress test
kiểm tra căng thẳng
audio
their
của họ
audio
counting
đếm
audio
one
một
audio
county's
của quận
audio
elections
cuộc bầu cử
audio
accuracy test
kiểm tra độ chính xác
audio
about
Về
audio
we
chúng tôi
audio
republican
người theo chủ nghĩa cộng hòa
audio
must
phải
audio
samples
mẫu
audio
an
MỘT
audio
donald
Donald
audio
go out to
đi ra ngoài
audio
doing
đang làm
audio
can
Có thể
audio
considered
được xem xét
audio
counties
quận
audio
registration
sự đăng ký
audio
what
audio
levels
cấp độ
audio
secretive
bí mật
audio
requires
yêu cầu
audio
parties
các bữa tiệc
audio
political
thuộc về chính trị
audio
days
ngày
audio
rhoads
đường phố
audio
nation's
quốc gia
audio
believe in
tin vào
audio
them
họ
audio
end to end
từ đầu đến cuối
audio
works
hoạt động
audio
under pressure
chịu áp lực
audio
not
không
audio
electoral
bầu cử
audio
they're
họ là
audio
noting
ghi nhận
audio
trump
kèn
audio
and
audio
coming
đang tới
audio
begun
bắt đầu
audio
making
làm
audio
voters
cử tri
audio
presidential
tổng thống
audio
eyes
mắt
audio
honest
trung thực
audio
snyder
snyder
audio
forrest
rừng
audio
his
của anh ấy
audio
set to
đặt thành
audio
it's
của nó
audio
understanding
sự hiểu biết
audio
said
nói
audio
or
hoặc
audio
that is
đó là
audio
he
Anh ta
audio
they
họ
audio
these
những cái này
audio
has
audio
careful
cẩn thận
audio
logic
logic
View less

Other articles