flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Stair-climbing: A Sure Way to Burn Calories

Save News
2024-10-01 22:30:04
Translation suggestions
Stair-climbing: A Sure Way to Burn Calories
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
sure
Chắc chắn
audio
way
đường
audio
department
phòng
audio
improve
cải thiện
audio
speed
tốc độ
audio
might
có thể
audio
sure
Chắc chắn
audio
way
đường
audio
department
phòng
audio
improve
cải thiện
audio
speed
tốc độ
audio
might
có thể
audio
human
nhân loại
audio
help
giúp đỡ
audio
most
hầu hết
audio
same
như nhau
audio
exercise
bài tập
audio
often
thường
audio
top
đứng đầu
audio
university
trường đại học
audio
story
câu chuyện
audio
everyone
mọi người
audio
flight
chuyến bay
audio
world
thế giới
audio
like
giống
audio
research
nghiên cứu
audio
organization
tổ chức
audio
too
cũng vậy
audio
watch
đồng hồ
audio
just
chỉ
audio
water
Nước
audio
regular
thường xuyên
audio
small
bé nhỏ
audio
time
thời gian
audio
difficult
khó
audio
international
quốc tế
audio
number
con số
audio
around
xung quanh
audio
woman
đàn bà
audio
coffee
cà phê
audio
every
mọi
audio
doctor
bác sĩ
audio
nothing
Không có gì
audio
explain
giải thích
audio
move
di chuyển
audio
before
trước
audio
training
đào tạo
audio
inside
bên trong
audio
email
e-mail
audio
become
trở nên
audio
money
tiền bạc
audio
easy
dễ
audio
week
tuần
audio
sport
thể thao
audio
much
nhiều
audio
day
ngày
audio
question
câu hỏi
audio
large
lớn
audio
age
tuổi
audio
support
ủng hộ
audio
away
xa
audio
because
bởi vì
audio
people
mọi người
audio
news
tin tức
audio
food
đồ ăn
audio
very
rất
audio
know
biết
audio
usually
thường xuyên
audio
shopping
mua sắm
audio
body
thân hình
audio
short
ngắn
audio
also
Mà còn
audio
part
phần
audio
amount
số lượng
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
great
tuyệt vời
audio
study
học
audio
available
có sẵn
audio
need
nhu cầu
audio
once
một lần
audio
take
lấy
audio
great
tuyệt vời
audio
study
học
audio
available
có sẵn
audio
need
nhu cầu
audio
once
một lần
audio
take
lấy
audio
therefore
Vì vậy
audio
over
qua
audio
energy
năng lượng
audio
ground
đất
audio
instead
thay vì
audio
division
phân công
audio
value
giá trị
audio
effective
hiệu quả
audio
career
sự nghiệp
audio
even
thậm chí
audio
along
dọc theo
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
process
quá trình
audio
balance
THĂNG BẰNG
audio
relatively
tương đối
audio
fact
sự thật
audio
series
loạt
audio
set
bộ
audio
process
quá trình
audio
balance
THĂNG BẰNG
audio
relatively
tương đối
audio
fact
sự thật
audio
series
loạt
audio
set
bộ
audio
offer
lời đề nghị
audio
point
điểm
audio
distance
khoảng cách
audio
run
chạy
audio
waste
rác thải
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
rather
đúng hơn
audio
fit
phù hợp
audio
plan
kế hoạch
audio
hand
tay
audio
gold
vàng
audio
last
cuối cùng
audio
rather
đúng hơn
audio
fit
phù hợp
audio
plan
kế hoạch
audio
hand
tay
audio
gold
vàng
audio
last
cuối cùng
audio
involve
liên quan
audio
overall
tổng thể
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
meter
mét
audio
to
ĐẾN
audio
calories
calo
audio
a
Một
audio
burn
đốt cháy
audio
stair
cầu thang
audio
meter
mét
audio
to
ĐẾN
audio
calories
calo
audio
a
Một
audio
burn
đốt cháy
audio
stair
cầu thang
audio
climbing
leo núi
audio
why
Tại sao
audio
notes
ghi chú
audio
some
một số
audio
older
lớn hơn
audio
climbed
leo lên
audio
safety
sự an toàn
audio
that
cái đó
audio
climbs
leo lên
audio
going down
đi xuống
audio
her
cô ấy
audio
lauri
lauri
audio
olympic
thế vận hội
audio
took
lấy đi
audio
places
địa điểm
audio
joints
khớp
audio
being
hiện tại
audio
but
Nhưng
audio
expend
chi tiêu
audio
and
audio
at work
tại nơi làm việc
audio
climbers
người leo núi
audio
adds
thêm vào
audio
how
Làm sao
audio
surface
bề mặt
audio
beginners
người mới bắt đầu
audio
producing
sản xuất
audio
completed
hoàn thành
audio
their
của họ
audio
tall
cao
audio
minutes
phút
audio
about
Về
audio
steps
bước
audio
handrails
tay vịn
audio
your
của bạn
audio
this
cái này
audio
with
với
audio
stations
trạm
audio
hours
giờ
audio
adding
thêm
audio
noting
ghi nhận
audio
would
sẽ
audio
here's
đây là
audio
researcher
nhà nghiên cứu
audio
italy's
Ý
audio
yuri
yuri
audio
she
cô ấy
audio
said
nói
audio
city's
thành phố
audio
a few
một vài
audio
championships
giải vô địch
audio
spent
đã tiêu
audio
expenditure
chi tiêu
audio
they
họ
audio
rail
đường sắt
audio
you
Bạn
audio
words
từ
audio
from
từ
audio
harder
khó hơn
audio
thompson
thompson
audio
handrail
lan can
audio
flights
chuyến bay
audio
empire state building
tòa nhà nhà nước đế chế
audio
will
sẽ
audio
get into
đi vào
audio
year's
năm
audio
slow
chậm
audio
kilogram
kg
audio
adapted
thích nghi
audio
new york
New York
audio
two
hai
audio
grasping
nắm bắt
audio
all
tất cả
audio
times
lần
audio
burning
đốt cháy
audio
moving
di chuyển
audio
to build up
để xây dựng
audio
have to
phải
audio
covered
che phủ
audio
told
nói
audio
spending
chi tiêu
audio
increases
tăng lên
audio
escalators
thang cuốn
audio
considered
được xem xét
audio
more than
nhiều hơn
audio
math
toán học
audio
another
khác
audio
involved
có liên quan
audio
straight up
thẳng lên
audio
walking on
đang đi tiếp
audio
breaths
hơi thở
audio
english
Tiếng Anh
audio
milan
milan
audio
stairclimbing
leo cầu thang
audio
won
thắng
audio
belt
thắt lưng
audio
women's
của phụ nữ
audio
stairs
cầu thang
audio
adv
quảng cáo
audio
four
bốn
audio
to lose weight
để giảm cân
audio
has
audio
good form
hình thức tốt
audio
wants
muốn
audio
it
audio
flat
phẳng
audio
walsham
walsham
audio
breaks
nghỉ giải lao
audio
malls
trung tâm thương mại
audio
helps
giúp
audio
meters
mét
audio
arranged
sắp xếp
audio
calorie
calo
audio
voa
voa
audio
alberto
Alberto
audio
associated press
báo chí liên quan
audio
endless
vô tận
audio
beginner
người mới bắt đầu
audio
are
audio
races
chủng tộc
audio
trying
cố gắng
audio
act
hành động
audio
using
sử dụng
audio
gets
được
audio
did
làm
audio
were
đã từng
audio
minetti
minetti
audio
muscle
cơ bắp
audio
by
qua
audio
five
năm
audio
one
một
audio
getting
nhận
audio
when
khi
audio
having
audio
escalator
thang cuốn
audio
can
Có thể
audio
easily
một cách dễ dàng
audio
australian
người Úc
audio
vertically
theo chiều dọc
audio
substitute
thay thế
audio
houten
houten
audio
wade
lội nước
audio
skyrunning
chạy trên trời
audio
strengthen
tăng cường
audio
a level
một cấp độ
audio
japan
nhật bản
audio
narrow
chật hẹp
audio
not
không
audio
consume
tiêu thụ
audio
activities
các hoạt động
audio
to get
để có được
audio
ashley
Ashley
audio
muscles
cơ bắp
audio
his
của anh ấy
audio
struggle
đấu tranh
audio
it's
của nó
audio
vertical
thẳng đứng
audio
added
đã thêm
audio
federation
liên đoàn
audio
cities
thành phố
audio
suzy
suzy
audio
native
tự nhiên
audio
driven
điều khiển
audio
noted
ghi nhận
audio
scientific
có tính khoa học
audio
reported
đã báo cáo
audio
living in
sống ở
audio
stores
cửa hàng
audio
climb
leo
audio
extra power
thêm sức mạnh
audio
trained
được đào tạo
audio
cardiovascular system
hệ thống tim mạch
audio
movement
sự chuyển động
audio
the many
rất nhiều
audio
takes
mất
audio
singapore
singapore
audio
suggested
đề xuất
audio
general public
công chúng
audio
faster
nhanh hơn
audio
does
làm
audio
seconds
giây
audio
stairways
cầu thang
audio
dr
bác sĩ
audio
running
đang chạy
audio
including
bao gồm
audio
john
John
audio
passing
đi qua
audio
everywhere
ở khắp mọi nơi
audio
van
xe tải
audio
consumes
tiêu thụ
audio
cost
trị giá
audio
kinds
các loại
audio
was
đã từng là
audio
depends
phụ thuộc
audio
learning
học hỏi
audio
mass
khối
audio
stadiums
sân vận động
audio
vice president
phó chủ tịch
audio
makes
làm cho
audio
at home
ở nhà
audio
done
xong
audio
them
họ
audio
yoshizumi
yoshizumi
audio
is
audio
deep
sâu
audio
i'm
Tôi
audio
eiffel tower
tháp eiffel
audio
better than
tốt hơn
audio
officially
chính thức
audio
shows
chương trình
audio
stephen
Stephen
audio
buildings
các tòa nhà
audio
medals
huy chương
audio
horizontal
nằm ngang
audio
oversees
giám sát
audio
subway
tàu điện ngầm
audio
arms
cánh tay
audio
of
của
audio
horizontally
theo chiều ngang
audio
osaka
osaka
View less

Other articles