flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Use Habit Stacking to Help Get Healthy

Save News
2024-09-30 22:30:03
Translation suggestions
Use Habit Stacking to Help Get Healthy
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
help
giúp đỡ
audio
use
sử dụng
audio
morning
buổi sáng
audio
before
trước
audio
listen
Nghe
audio
most
hầu hết
audio
help
giúp đỡ
audio
use
sử dụng
audio
morning
buổi sáng
audio
before
trước
audio
listen
Nghe
audio
most
hầu hết
audio
health
sức khỏe
audio
increase
tăng
audio
same
như nhau
audio
within
ở trong
audio
while
trong khi
audio
different
khác biệt
audio
exercise
bài tập
audio
fast
nhanh
audio
necessary
cần thiết
audio
want
muốn
audio
personal
riêng tư
audio
only
chỉ một
audio
story
câu chuyện
audio
decision
phán quyết
audio
arrange
sắp xếp
audio
like
giống
audio
now
Hiện nay
audio
water
Nước
audio
many
nhiều
audio
behind
phía sau
audio
small
bé nhỏ
audio
time
thời gian
audio
important
quan trọng
audio
start
bắt đầu
audio
difficult
khó
audio
around
xung quanh
audio
woman
đàn bà
audio
coffee
cà phê
audio
every
mọi
audio
idea
ý tưởng
audio
new
mới
audio
attach
gắn
audio
sound
âm thanh
audio
between
giữa
audio
things
đồ đạc
audio
training
đào tạo
audio
say
nói
audio
other
khác
audio
remind
nhắc lại
audio
later
sau đó
audio
activity
hoạt động
audio
week
tuần
audio
after
sau đó
audio
strong
mạnh
audio
keep
giữ
audio
clean
lau dọn
audio
day
ngày
audio
return
trở lại
audio
best
tốt nhất
audio
book
sách
audio
professional
chuyên nghiệp
audio
remember
nhớ
audio
person
người
audio
people
mọi người
audio
very
rất
audio
report
báo cáo
audio
usually
thường xuyên
audio
find
tìm thấy
audio
body
thân hình
audio
year
năm
audio
walk
đi bộ
audio
machine
máy móc
audio
also
Mà còn
audio
however
Tuy nhiên
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
name
tên
audio
device
thiết bị
audio
expert
chuyên gia
audio
helpful
hữu ích
audio
take
lấy
audio
present
hiện tại
audio
name
tên
audio
device
thiết bị
audio
expert
chuyên gia
audio
helpful
hữu ích
audio
take
lấy
audio
present
hiện tại
audio
already
đã
audio
original
nguyên bản
audio
over
qua
audio
effective
hiệu quả
audio
such as
chẳng hạn như
audio
used to
đã từng
audio
usual
thường
audio
found
thành lập
audio
function
chức năng
audio
suggest
gợi ý
audio
temperature
nhiệt độ
audio
growth
sự phát triển
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
next to
bên cạnh
audio
technique
kỹ thuật
audio
consistently
nhất quán
audio
common
chung
audio
various
nhiều
audio
writer
nhà văn
audio
next to
bên cạnh
audio
technique
kỹ thuật
audio
consistently
nhất quán
audio
common
chung
audio
various
nhiều
audio
writer
nhà văn
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
pressure
áp lực
audio
get
lấy
audio
existing
hiện có
audio
term
thuật ngữ
audio
college
trường cao đẳng
audio
manner
thái độ
audio
pressure
áp lực
audio
get
lấy
audio
existing
hiện có
audio
term
thuật ngữ
audio
college
trường cao đẳng
audio
manner
thái độ
audio
strength
sức mạnh
audio
then
sau đó
audio
form
hình thức
audio
stay
ở lại
audio
whole
trọn
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
reminder
nhắc nhở
audio
healthy
khỏe mạnh
audio
stacking
xếp chồng lên nhau
audio
to
ĐẾN
audio
habit
thói quen
audio
some
một số
audio
reminder
nhắc nhở
audio
healthy
khỏe mạnh
audio
stacking
xếp chồng lên nhau
audio
to
ĐẾN
audio
habit
thói quen
audio
some
một số
audio
uses
công dụng
audio
her
cô ấy
audio
naturally
một cách tự nhiên
audio
stretches
trải dài
audio
experts
chuyên gia
audio
stumm
gốc cây
audio
took
lấy đi
audio
places
địa điểm
audio
flossing
dùng chỉ nha khoa
audio
nutrition
dinh dưỡng
audio
really
Thực ra
audio
being
hiện tại
audio
orderly
có trật tự
audio
scott
Scott
audio
and
audio
keeping
giữ
audio
when
khi
audio
lifestyle
lối sống
audio
spread
lây lan
audio
stack
chồng
audio
created
tạo
audio
jacks
giắc cắm
audio
principles
nguyên tắc
audio
podcast
podcast
audio
that
cái đó
audio
little bit
một chút
audio
consistent
nhất quán
audio
shared
đã chia sẻ
audio
minutes
phút
audio
supporting
hỗ trợ
audio
produced
sản xuất
audio
deciding
quyết định
audio
santas
ông già Noel
audio
what
audio
days
ngày
audio
get to
đến
audio
your
của bạn
audio
this
cái này
audio
vitamin
vitamin
audio
perfect solution
giải pháp hoàn hảo
audio
with
với
audio
cases
trường hợp
audio
adding
thêm
audio
gretchen
gretchen
audio
would
sẽ
audio
the
cái
audio
substances
chất
audio
she
cô ấy
audio
centers for disease control
trung tâm kiểm soát dịch bệnh
audio
said
nói
audio
albert
albert
audio
moderate
vừa phải
audio
habits
thói quen
audio
you
Bạn
audio
active
tích cực
audio
words
từ
audio
from
từ
audio
portland
Portland
audio
anna
anna
audio
adj
tính từ
audio
will
sẽ
audio
extremes
cực đoan
audio
adapted
thích nghi
audio
avoiding
tránh
audio
bending
uốn cong
audio
firmness
độ cứng
audio
rubin
rubin
audio
two
hai
audio
behavior
hành vi
audio
development
phát triển
audio
who
Ai
audio
something
thứ gì đó
audio
energetic
mãnh liệt
audio
have to
phải
audio
thread
chủ đề
audio
combines
kết hợp
audio
dental
nha khoa
audio
in shape
trong hình dạng
audio
unchanging
không thay đổi
audio
dana
bố thí
audio
more than
nhiều hơn
audio
up
hướng lên
audio
providing
cung cấp
audio
our
của chúng tôi
audio
exercised
luyện tập
audio
brush
chải
audio
which
cái mà
audio
off of
tắt
audio
english
Tiếng Anh
audio
lacking
thiếu
audio
making
làm
audio
may
có thể
audio
adv
quảng cáo
audio
areas
khu vực
audio
combining
kết hợp
audio
me
Tôi
audio
has
audio
jumping
nhảy
audio
especially
đặc biệt
audio
had
audio
wants
muốn
audio
could
có thể
audio
brushing
đánh răng
audio
activating
kích hoạt
audio
animals
động vật
audio
ups
thăng cấp
audio
care for
chăm sóc cho
audio
bath
bồn tắm
audio
leaving
rời đi
audio
objects
đồ vật
audio
helps
giúp
audio
started
bắt đầu
audio
voa
voa
audio
dog
chó
audio
associated press
báo chí liên quan
audio
calls
cuộc gọi
audio
to remove
để loại bỏ
audio
trying
cố gắng
audio
conditioning
điều hòa
audio
assisting
hỗ trợ
audio
teeth
răng
audio
that's
đó là
audio
but
Nhưng
audio
on top of
trên đầu trang
audio
did
làm
audio
i've
tôi đã
audio
any
bất kì
audio
performed
thực hiện
audio
foods
thực phẩm
audio
by
qua
audio
legs
chân
audio
exercises
bài tập
audio
straightening
làm thẳng
audio
getting
nhận
audio
back straight
lưng thẳng
audio
to change
thay đổi
audio
can
Có thể
audio
trained
được đào tạo
audio
amounts
số tiền
audio
floss
xỉa răng
audio
strengthen
tăng cường
audio
not
không
audio
enzymes
enzyme
audio
jogging
chạy bộ
audio
his
của anh ấy
audio
it's
của nó
audio
prevention
phòng ngừa
audio
movements
phong trào
audio
plants
thực vật
audio
added
đã thêm
audio
shaky
run
audio
ways
cách
audio
reported
đã báo cáo
audio
toes
ngón chân
audio
mastering
làm chủ
audio
shower
vòi sen
audio
toothbrush
bàn chải đánh răng
audio
everyday
hàng ngày
audio
leg
chân
audio
raised
nâng lên
audio
do
LÀM
audio
oregon
Oregon
audio
movement
sự chuyển động
audio
electric
điện
audio
lives
cuộc sống
audio
sports
các môn thể thao
audio
suggested
đề xuất
audio
better than
tốt hơn
audio
does
làm
audio
seconds
giây
audio
running
đang chạy
audio
matteo
mờ
audio
standing
đứng
audio
says
nói
audio
thinking
suy nghĩ
audio
vitamins
vitamin
audio
barrier
rào cản
audio
learning
học hỏi
audio
hands
bàn tay
audio
called
gọi điện
audio
prone position
tư thế nằm sấp
audio
creating
tạo ra
audio
must
phải
audio
doing
đang làm
audio
pile
đống
audio
makes
làm cho
audio
lindsay
lindsay
audio
exercising
tập thể dục
audio
walking
đi bộ
audio
helping
giúp đỡ
audio
them
họ
audio
daily life
cuộc sống hàng ngày
audio
i'm
Tôi
audio
beliefs
niềm tin
audio
to use
sử dụng
audio
kee
kee
audio
sprayed
phun
audio
teams
đội
audio
raising
nâng cao
audio
lowering
hạ thấp
audio
for example
Ví dụ
audio
deeply
sâu sắc
audio
arms
cánh tay
audio
j
j
View less

Other articles