flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Buyers Want Japanese Temples for Tax Breaks

Save News
2024-09-29 22:30:12
Translation suggestions
Buyers Want Japanese Temples for Tax Breaks
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
want
muốn
audio
support
ủng hộ
audio
someone
người nào đó
audio
under
dưới
audio
where
Ở đâu
audio
might
có thể
audio
want
muốn
audio
support
ủng hộ
audio
someone
người nào đó
audio
under
dưới
audio
where
Ở đâu
audio
might
có thể
audio
fine
khỏe
audio
government
chính phủ
audio
use
sử dụng
audio
end
kết thúc
audio
person
người
audio
people
mọi người
audio
news
tin tức
audio
like
giống
audio
center
trung tâm
audio
worker
công nhân
audio
continue
Tiếp tục
audio
look
Nhìn
audio
near
gần
audio
buy
mua
audio
more
hơn
audio
hair
tóc
audio
say
nói
audio
different
khác biệt
audio
down
xuống
audio
too
cũng vậy
audio
limit
giới hạn
audio
see
nhìn thấy
audio
usually
thường xuyên
audio
just
chỉ
audio
visit
thăm nom
audio
many
nhiều
audio
other
khác
audio
year
năm
audio
later
sau đó
audio
also
Mà còn
audio
activity
hoạt động
audio
small
bé nhỏ
audio
part
phần
audio
old
audio
enjoy
thưởng thức
audio
difficult
khó
audio
avoid
tránh xa
audio
less
ít hơn
audio
stop
dừng lại
audio
seem
có vẻ
audio
keep
giữ
audio
mountain
núi
audio
anyone
bất cứ ai
audio
create
tạo nên
audio
document
tài liệu
audio
quickly
nhanh
audio
building
xây dựng
audio
sell
bán
audio
event
sự kiện
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
great
tuyệt vời
audio
tax
thuế
audio
instead
thay vì
audio
agency
hãng
audio
sales
việc bán hàng
audio
relationship
mối quan hệ
audio
great
tuyệt vời
audio
tax
thuế
audio
instead
thay vì
audio
agency
hãng
audio
sales
việc bán hàng
audio
relationship
mối quan hệ
audio
related
có liên quan
audio
law
pháp luật
audio
take place
diễn ra
audio
agreement
hiệp định
audio
effort
cố gắng
audio
damage
hư hại
audio
such as
chẳng hạn như
audio
owner
người sở hữu
audio
even
thậm chí
audio
independent
độc lập
audio
local
địa phương
audio
license
giấy phép
audio
public
công cộng
audio
condition
tình trạng
audio
based
dựa trên
audio
community
cộng đồng
audio
no longer
không còn nữa
audio
yet
chưa
audio
impress
gây ấn tượng
audio
already
đã
audio
next to
ở cạnh
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
gather
tập hợp
audio
population
dân số
audio
town
thị trấn
audio
as long as
miễn là
audio
status
trạng thái
audio
own
sở hữu
audio
gather
tập hợp
audio
population
dân số
audio
town
thị trấn
audio
as long as
miễn là
audio
status
trạng thái
audio
own
sở hữu
audio
corporation
tập đoàn
audio
run
chạy
audio
subject
chủ thể
audio
those
những thứ kia
audio
valuable
có giá trị lớn
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
through
qua
audio
legal
hợp pháp
audio
official
chính thức
audio
plan
kế hoạch
audio
through
qua
audio
legal
hợp pháp
audio
official
chính thức
audio
plan
kế hoạch
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
get
được
audio
for
audio
japanese
tiếng nhật
audio
temples
ngôi đền
audio
breaks
nghỉ giải lao
audio
buyers
người mua
audio
get
được
audio
for
audio
japanese
tiếng nhật
audio
temples
ngôi đền
audio
breaks
nghỉ giải lao
audio
buyers
người mua
audio
from
từ
audio
words
từ
audio
so
Vì thế
audio
laws
pháp luật
audio
some
một số
audio
purchasing
mua sắm
audio
warning
cảnh báo
audio
unhappy
không vui
audio
village
làng bản
audio
decreasing
giảm dần
audio
it
audio
hide
trốn
audio
benmou
benmu
audio
owners
chủ sở hữu
audio
phrasal verb
cụm động từ
audio
restaurants
nhà hàng
audio
buying
mua
audio
shrines
đền thờ
audio
forge
rèn
audio
interested in
quan tâm đến
audio
do
LÀM
audio
dollars
đô la
audio
leaders
lãnh đạo
audio
been
audio
asked
yêu cầu
audio
cultural affairs
công tác văn hóa
audio
places
địa điểm
audio
if
nếu như
audio
to carry on
tiếp tục
audio
bothered
bị làm phiền
audio
taxes
thuế
audio
burials
chôn cất
audio
temple
ngôi đền
audio
does
làm
audio
japan's
của Nhật Bản
audio
rules
quy tắc
audio
running
đang chạy
audio
two
hai
audio
belonging
thuộc về
audio
us
chúng ta
audio
torn
bị rách
audio
destroyed
bị phá hủy
audio
worship
tôn thờ
audio
including
bao gồm
audio
centers
trung tâm
audio
raise money
quyên tiền
audio
are
audio
possibly
có thể
audio
foreigners
người nước ngoài
audio
lower
thấp hơn
audio
trying
cố gắng
audio
protects
bảo vệ
audio
very good
rất tốt
audio
have
audio
thinks
nghĩ
audio
constitution
cấu tạo
audio
who
Ai
audio
recently
gần đây
audio
fear
nỗi sợ
audio
officials
quan chức
audio
holy
thánh thiện
audio
three
ba
audio
but
Nhưng
audio
something
thứ gì đó
audio
tradition
truyền thống
audio
shinto
thần đạo
audio
did
làm
audio
sites
trang web
audio
connections
kết nối
audio
rid
loại bỏ
audio
says
nói
audio
millions
hàng triệu
audio
was
đã từng là
audio
hotels
khách sạn
audio
by
qua
audio
religion
tôn giáo
audio
criminal
tội phạm
audio
comes
đến
audio
property development
phát triển bất động sản
audio
pays
trả tiền
audio
crisis
khủng hoảng
audio
forest
rừng
audio
wanted
muốn
audio
intense
mãnh liệt
audio
kyoto
kyoto
audio
about
Về
audio
yamamoto
yamamoto
audio
to change
thay đổi
audio
selling
bán
audio
rising
tăng lên
audio
can
Có thể
audio
considered
được xem xét
audio
we
chúng tôi
audio
country's
đất nước
audio
working
đang làm việc
audio
treated
được điều trị
audio
and interest
và lãi suất
audio
ideas
ý tưởng
audio
efforts
nỗ lực
audio
sold
đã bán
audio
made in
thực hiện tại
audio
up
hướng lên
audio
unwanted
không mong muốn
audio
special tax
thuế đặc biệt
audio
rates
tỷ giá
audio
inactive
không hoạt động
audio
permits
giấy phép
audio
them
họ
audio
sense
giác quan
audio
christian
người theo đạo thiên chúa
audio
deep
sâu
audio
this
cái này
audio
chinese
người trung quốc
audio
japan
nhật bản
audio
with
với
audio
not
không
audio
paying
trả tiền
audio
which
cái mà
audio
suzuki
suzuki
audio
religious
tôn giáo
audio
to make
làm
audio
suzuki's
suzuki
audio
activities
các hoạt động
audio
fewer
ít hơn
audio
connected
đã kết nối
audio
how
Làm sao
audio
seeing
nhìn thấy
audio
church
nhà thờ
audio
can't
không thể
audio
buddhist
phật tử
audio
parking lot
bãi đậu xe
audio
non
không
audio
his
của anh ấy
audio
details
chi tiết
audio
to form
hình thành
audio
it's
của nó
audio
go to
đi đến
audio
freedom
tự do
audio
properties
của cải
audio
out there
ngoài kia
audio
said
nói
audio
oversees
giám sát
audio
advertised
được quảng cáo
audio
for example
Ví dụ
audio
that is
đó là
audio
dealer
đại lý
audio
shrine
điện thờ
audio
easier
dễ dàng hơn
audio
mikaboyama
mikaboyama
audio
its
của nó
audio
holder
người giữ
audio
of
của
audio
ornate
văn hoa
audio
takao
takao
audio
affected
ảnh hưởng
audio
businesses
doanh nghiệp
audio
they
họ
audio
has
audio
osaka
osaka
audio
increased
tăng
audio
you
Bạn
audio
active
tích cực
audio
corporations
tập đoàn
audio
especially
đặc biệt
audio
salons
tiệm
View less

Other articles