flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Study: Water Sources on Moon More Widespread than Thought

Save News
2024-09-29 22:30:03
Translation suggestions
Study: Water Sources on Moon More Widespread than Thought
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

mai662572
0 0
2024-10-02
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
water
Nước
audio
where
Ở đâu
audio
might
có thể
audio
develop
phát triển
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
water
Nước
audio
where
Ở đâu
audio
might
có thể
audio
develop
phát triển
audio
help
giúp đỡ
audio
future
tương lai
audio
september
tháng 9
audio
history
lịch sử
audio
team
đội
audio
new
mới
audio
map
bản đồ
audio
better
tốt hơn
audio
like
giống
audio
most
hầu hết
audio
bring
mang đến
audio
able
có thể
audio
research
nghiên cứu
audio
near
gần
audio
while
trong khi
audio
different
khác biệt
audio
free
miễn phí
audio
see
nhìn thấy
audio
just
chỉ
audio
outside
ngoài
audio
many
nhiều
audio
other
khác
audio
year
năm
audio
also
Mà còn
audio
difficult
khó
audio
both
cả hai
audio
october
tháng mười
audio
much
nhiều
audio
only
chỉ một
audio
understand
hiểu
audio
produce
sản xuất
audio
large
lớn
audio
search
tìm kiếm
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
find
tìm
audio
study
học
audio
normal
Bình thường
audio
helpful
hữu ích
audio
possible
khả thi
audio
used to
đã từng
audio
find
tìm
audio
study
học
audio
normal
Bình thường
audio
helpful
hữu ích
audio
possible
khả thi
audio
used to
đã từng
audio
even
thậm chí
audio
likely
rất có thể
audio
over
qua
audio
determine
quyết tâm
audio
probably
có lẽ
audio
advantage
lợi thế
audio
as well as
cũng như
audio
found
thành lập
audio
present
hiện tại
audio
ground
đất
audio
already
đã
audio
show
trình diễn
audio
data
dữ liệu
audio
below
dưới
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
significant
đáng kể
audio
chemical
hóa chất
audio
break down
phá vỡ
audio
direct
trực tiếp
audio
digital
điện tử
audio
huge
to lớn
audio
significant
đáng kể
audio
chemical
hóa chất
audio
break down
phá vỡ
audio
direct
trực tiếp
audio
digital
điện tử
audio
huge
to lớn
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
record
kỷ lục
audio
institute
viện
audio
senior
người lớn tuổi
audio
science
khoa học
audio
press release
thông cáo báo chí
audio
journal
tạp chí
audio
record
kỷ lục
audio
institute
viện
audio
senior
người lớn tuổi
audio
science
khoa học
audio
press release
thông cáo báo chí
audio
journal
tạp chí
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
complex
phức tạp
audio
widespread
rộng khắp
audio
thought
nghĩ
audio
on
TRÊN
audio
sources
nguồn
audio
moon
mặt trăng
audio
complex
phức tạp
audio
widespread
rộng khắp
audio
thought
nghĩ
audio
on
TRÊN
audio
sources
nguồn
audio
moon
mặt trăng
audio
published
được xuất bản
audio
from
từ
audio
words
từ
audio
mainly
chủ yếu
audio
reported
đã báo cáo
audio
notes
ghi chú
audio
captured
bị bắt
audio
lunar surface
bề mặt mặt trăng
audio
m3
m3
audio
generally
nói chung là
audio
etc
vân vân
audio
sub
phụ
audio
suggests
gợi ý
audio
explained
giải thích
audio
unpaired
không ghép đôi
audio
evidence
chứng cớ
audio
believed
tin tưởng
audio
receiving
nhận được
audio
moon's
mặt trăng
audio
examined
đã kiểm tra
audio
sunlight
Ánh sáng mặt trời
audio
volcanic activity
hoạt động núi lửa
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
reactions
phản ứng
audio
equator
đường xích đạo
audio
exploit
khai thác
audio
researchers
nhà nghiên cứu
audio
helps
giúp
audio
this
cái này
audio
colors
màu sắc
audio
compares
so sánh
audio
provides
cung cấp
audio
oh
audio
resulted
kết quả
audio
spacecraft
tàu vũ trụ
audio
built
được xây dựng
audio
the presence
sự hiện diện
audio
orbiting
quay quanh
audio
suggested
đề nghị
audio
aboard
ở nước ngoài
audio
reactive
hồi đáp nhanh
audio
infrared technologies
công nghệ hồng ngoại
audio
highly
đánh giá cao
audio
but
Nhưng
audio
structures
cấu trúc
audio
known
được biết đến
audio
including
bao gồm
audio
hydrogen
hydro
audio
made
làm ra
audio
cameras
máy ảnh
audio
space mission
sứ mệnh không gian
audio
identified
xác định
audio
have
audio
results
kết quả
audio
hits
lượt truy cập
audio
force
lực lượng
audio
clark
Clark
audio
using
sử dụng
audio
southern
miền nam
audio
scientists
các nhà khoa học
audio
three
ba
audio
recently
gần đây
audio
something
thứ gì đó
audio
announcing
thông báo
audio
oxygen
ôxy
audio
combined
kết hợp
audio
exist
hiện hữu
audio
mapper
người lập bản đồ
audio
discovery
khám phá
audio
molecules
phân tử
audio
were
đã từng
audio
imaging
hình ảnh
audio
was
đã từng là
audio
mineral composition
thành phần khoáng sản
audio
existed
tồn tại
audio
crater
miệng núi lửa
audio
scientist
nhà khoa học
audio
hole
hố
audio
by
qua
audio
substance
chất
audio
in addition
Ngoài ra
audio
that
cái đó
audio
their
của họ
audio
showed
cho thấy
audio
one
một
audio
infrared spectrometer
máy quang phổ hồng ngoại
audio
astronauts
phi hành gia
audio
physical structure
cấu trúc vật lý
audio
rocks
đá
audio
chandrayaan
chandrayaan
audio
called
gọi điện
audio
parts
các bộ phận
audio
about
Về
audio
electron
điện tử
audio
exploiting
khai thác
audio
heating
sưởi ấm
audio
space agency
cơ quan vũ trụ
audio
roger
roger
audio
describes
mô tả
audio
newly
mới
audio
hydroxyl
hydroxyl
audio
collected
đã thu thập
audio
efforts
nỗ lực
audio
up
hướng lên
audio
previously
trước đó
audio
india's
Ấn Độ
audio
in the air
trong không khí
audio
launched
ra mắt
audio
centered
trung tâm
audio
left
bên trái
audio
your
của bạn
audio
nasa
nasa
audio
poles
cực
audio
molecule
phân tử
audio
compositions
sáng tác
audio
involved
có liên quan
audio
findings
phát hiện
audio
with
với
audio
detailed
chi tiết
audio
which
cái mà
audio
not
không
audio
object
sự vật
audio
to use
sử dụng
audio
be
audio
operated
vận hành
audio
instrument
dụng cụ
audio
examinations
kỳ thi
audio
aimed
nhằm mục đích
audio
based on
dựa trên
audio
craters
miệng núi lửa
audio
atom
nguyên tử
audio
and
audio
extreme
vô cùng
audio
soil
đất
audio
contained
chứa đựng
audio
at
Tại
audio
indian
người Ấn Độ
audio
northern
phương bắc
audio
substances
chất
audio
materials
nguyên vật liệu
audio
observed
quan sát
audio
located
xác định vị trí
audio
hydroxyls
hydroxyl
audio
rich
giàu có
audio
minerals
khoáng sản
audio
said
nói
audio
cratering
tạo thành miệng hố
audio
for example
Ví dụ
audio
identify
nhận dạng
audio
gases
chất khí
audio
surface layer
lớp bề mặt
audio
exploration
thăm dò
audio
knowing
biết
audio
geologic
địa chất
audio
may
có thể
audio
provided
cung cấp
audio
mineralogy
khoáng vật học
audio
its
của nó
audio
earth
trái đất
audio
areas
khu vực
audio
geology
địa chất
audio
added
đã thêm
audio
of
của
audio
linked
liên kết
audio
american
người Mỹ
audio
planetary
hành tinh
audio
blocked
bị chặn
audio
wider
rộng hơn
audio
has
audio
these
những cái này
audio
noted
ghi nhận
audio
led
dẫn đến
View less

Other articles