flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Video Game Maker Nintendo to Open a Museum

Save News
2024-09-27 22:30:09
Translation suggestions
Video Game Maker Nintendo to Open a Museum
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

buianhduc3052006
0 0
2024-09-29
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
open
mở
audio
museum
bảo tàng
audio
someone
người nào đó
audio
website
trang web
audio
main
chủ yếu
audio
where
Ở đâu
audio
open
mở
audio
museum
bảo tàng
audio
someone
người nào đó
audio
website
trang web
audio
main
chủ yếu
audio
where
Ở đâu
audio
special
đặc biệt
audio
fun
vui vẻ
audio
book
sách
audio
history
lịch sử
audio
make
làm
audio
printer
máy in
audio
new
mới
audio
mobile
di động
audio
center
trung tâm
audio
like
giống
audio
most
hầu hết
audio
continue
Tiếp tục
audio
able
có thể
audio
million
triệu
audio
learn
học hỏi
audio
success
thành công
audio
grow
phát triển
audio
company
công ty
audio
near
gần
audio
while
trong khi
audio
more
hơn
audio
product
sản phẩm
audio
announce
thông báo
audio
see
nhìn thấy
audio
include
bao gồm
audio
now
Hiện nay
audio
together
cùng nhau
audio
teach
dạy bảo
audio
march
bước đều
audio
other
khác
audio
also
Mà còn
audio
business
việc kinh doanh
audio
movie
bộ phim
audio
small
bé nhỏ
audio
after
sau đó
audio
chair
cái ghế
audio
difficult
khó
audio
ticket
audio
into
vào trong
audio
october
tháng mười
audio
current
hiện hành
audio
paper
giấy
audio
idea
ý tưởng
audio
electronic
điện tử
audio
famous
nổi tiếng
audio
music
âm nhạc
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
event
sự kiện
audio
sales
việc bán hàng
audio
opening
khai mạc
audio
device
thiết bị
audio
since
từ
audio
possible
khả thi
audio
event
sự kiện
audio
sales
việc bán hàng
audio
opening
khai mạc
audio
device
thiết bị
audio
since
từ
audio
possible
khả thi
audio
such as
chẳng hạn như
audio
used to
đã từng
audio
attention
chú ý
audio
public
công cộng
audio
over
qua
audio
goods
hàng hóa
audio
place
địa điểm
audio
show
trình diễn
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
headquarters
trụ sở
audio
executive
điều hành
audio
play
chơi
audio
offer
lời đề nghị
audio
proof
bằng chứng
audio
entry
lối vào
audio
headquarters
trụ sở
audio
executive
điều hành
audio
play
chơi
audio
offer
lời đề nghị
audio
proof
bằng chứng
audio
entry
lối vào
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
digital
kỹ thuật số
audio
possibility
khả năng
audio
major
lớn lao
audio
progress
tiến triển
audio
off
tắt
audio
then
sau đó
audio
digital
kỹ thuật số
audio
possibility
khả năng
audio
major
lớn lao
audio
progress
tiến triển
audio
off
tắt
audio
then
sau đó
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
work
làm việc
audio
to
ĐẾN
audio
maker
người chế tạo
audio
video game
trò chơi điện tử
audio
nintendo
nintendo
audio
words
từ
audio
work
làm việc
audio
to
ĐẾN
audio
maker
người chế tạo
audio
video game
trò chơi điện tử
audio
nintendo
nintendo
audio
words
từ
audio
games
trò chơi
audio
repairs
sửa chữa
audio
a kind of
một loại
audio
baby
Đứa bé
audio
gaming
chơi game
audio
stores
cửa hàng
audio
aims
mục đích
audio
will
sẽ
audio
lesser
ít hơn
audio
mamaberica
mamaberica
audio
shigeru
shigeru
audio
japanese
tiếng nhật
audio
hanafuda
hanafuda
audio
visitors
du khách
audio
meant
có nghĩa là
audio
game boy
cậu bé trò chơi
audio
investor
nhà đầu tư
audio
objects
đồ vật
audio
been
audio
carriage
xe
audio
if
nếu như
audio
the many
rất nhiều
audio
ends
kết thúc
audio
oversized
quá khổ
audio
rides
cưỡi ngựa
audio
reporters
phóng viên
audio
two
hai
audio
the creator
người sáng tạo
audio
known
được biết đến
audio
miyamoto
miyamoto
audio
are
audio
made
làm ra
audio
cards
thẻ
audio
movies
phim
audio
ease
xoa dịu
audio
have
audio
generic
chung chung
audio
who
Ai
audio
grown
trưởng thành
audio
stroller
xe đẩy
audio
in use
đang được sử dụng
audio
but
Nhưng
audio
recently
gần đây
audio
uji
uji
audio
experiences
kinh nghiệm
audio
our
của chúng tôi
audio
all
tất cả
audio
pushed
đẩy
audio
characters
nhân vật
audio
handheld
cầm tay
audio
zelda
zelda
audio
these
những cái này
audio
offers
ưu đãi
audio
kinds
các loại
audio
fans
người hâm mộ
audio
protecting
bảo vệ
audio
concept
ý tưởng
audio
was
đã từng là
audio
child
đứa trẻ
audio
character
tính cách
audio
by
qua
audio
told
nói
audio
that
cái đó
audio
one
một
audio
bros
anh em
audio
it
audio
theme
chủ đề
audio
kyoto
kyoto
audio
about
Về
audio
controller
bộ điều khiển
audio
company's
của công ty
audio
abstract
trừu tượng
audio
can
Có thể
audio
console
bảng điều khiển
audio
playing
đang chơi
audio
copilas
copilas
audio
began
bắt đầu
audio
devices
thiết bị
audio
efforts
nỗ lực
audio
months
tháng
audio
beyond
vượt ra
audio
tickets
audio
events
sự kiện
audio
family computer
máy tính gia đình
audio
mario
mario
audio
wii
wii
audio
switch
công tắc
audio
rooted
bắt nguồn từ
audio
makers
nhà sản xuất
audio
exhibited
trưng bày
audio
is
audio
legend
huyền thoại
audio
fellow
đồng nghiệp
audio
with
với
audio
which
cái mà
audio
super
siêu
audio
be
audio
products
các sản phẩm
audio
appears
xuất hiện
audio
showing
hiển thị
audio
based on
dựa trên
audio
concepts
khái niệm
audio
employees
người lao động
audio
and
audio
making
làm
audio
designed
được thiết kế
audio
opens
mở ra
audio
employing
tuyển dụng
audio
shown
hiển thị
audio
slowing
chậm lại
audio
deepen
làm sâu sắc thêm
audio
understanding
sự hiểu biết
audio
details
chi tiết
audio
said
nói
audio
for example
Ví dụ
audio
amusement park
công viên giải trí
audio
world's
thế giới
audio
sold out
bán hết
audio
may
có thể
audio
its
của nó
audio
parks
công viên
audio
core
cốt lõi
audio
developments
sự phát triển
audio
financial year
năm tài chính
audio
paid
trả
audio
has
audio
you
Bạn
audio
dropped
đánh rơi
audio
push
audio
founded
thành lập
audio
addition
phép cộng
View less

Other articles