flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Cocktail of Drugs in Corals: 'Clearly, They Did Not Receive a Prescription'

Save News
2024-09-27 19:31:24
Translation suggestions
Cocktail of Drugs in Corals: 'Clearly, They Did Not Receive a Prescription'
Source: NW
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Hiền Nguyễn Thu
0 0
2024-09-29
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
under
dưới
audio
human
nhân loại
audio
protect
bảo vệ
audio
free
miễn phí
audio
sea
biển
audio
building
xây dựng
audio
under
dưới
audio
human
nhân loại
audio
protect
bảo vệ
audio
free
miễn phí
audio
sea
biển
audio
building
xây dựng
audio
receive
nhận được
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard

audio
every
mỗi
audio
study
học
audio
lead
chỉ huy
audio
found
thành lập
audio
proper
thích hợp
audio
already
đã
audio
every
mỗi
audio
study
học
audio
lead
chỉ huy
audio
found
thành lập
audio
proper
thích hợp
audio
already
đã
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
sample
mẫu
audio
author
tác giả
audio
common
chung
audio
various
nhiều
audio
pharmaceutical
dược phẩm
audio
impact
sự va chạm
audio
sample
mẫu
audio
author
tác giả
audio
common
chung
audio
various
nhiều
audio
pharmaceutical
dược phẩm
audio
impact
sự va chạm
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
through
qua
audio
serious
nghiêm trọng
audio
through
qua
audio
serious
nghiêm trọng
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
concern
quan tâm
audio
from
từ
audio
noa
không
audio
highlighting
làm nổi bật
audio
could
có thể
audio
pollution
sự ô nhiễm
audio
concern
quan tâm
audio
from
từ
audio
noa
không
audio
highlighting
làm nổi bật
audio
could
có thể
audio
pollution
sự ô nhiễm
audio
discovered
phát hiện
audio
notably
đáng chú ý
audio
disrupt
làm gián đoạn
audio
drugs
thuốc
audio
this
cái này
audio
included
bao gồm
audio
reefs
rạn san hô
audio
concerns
mối quan tâm
audio
shenkar
shenkar
audio
coral
san hô
audio
methods
phương pháp
audio
eilat
eilat
audio
co
đồng
audio
are
audio
presence
sự hiện diện
audio
shockingly
gây sốc
audio
have
audio
medications
thuốc men
audio
gal
cô gái
audio
tested
đã thử nghiệm
audio
antibiotic
kháng sinh
audio
harming
làm hại
audio
spawning
sinh sản
audio
adds
thêm vào
audio
for
audio
urged
kêu gọi
audio
traces
dấu vết
audio
pharmaceuticals
dược phẩm
audio
wastewater discharge
xả nước thải
audio
none
không có
audio
potentially
có khả năng
audio
were
đã từng
audio
that
cái đó
audio
wastewater treatment
xử lý nước thải
audio
corals
san hô
audio
drug
thuốc
audio
called
gọi điện
audio
about
Về
audio
samples
mẫu
audio
suggesting
gợi ý
audio
ecosystems
hệ sinh thái
audio
biodiversity
sự đa dạng sinh học
audio
antidepressants
thuốc chống trầm cảm
audio
filter out
lọc ra
audio
researchers
nhà nghiên cứu
audio
navon
hải quân
audio
residues
dư lượng
audio
another
khác
audio
to
ĐẾN
audio
involved
có liên quan
audio
reef
rạn san hô
audio
climate change
biến đổi khí hậu
audio
sulfamethoxazole
sulfamethoxazole
audio
and
audio
sampling
lấy mẫu
audio
researcher
nhà nghiên cứu
audio
on
TRÊN
audio
ten
mười
audio
improved
được cải thiện
audio
gulf
vịnh
audio
depths
độ sâu
audio
threat
mối đe dọa
audio
contamination
sự ô nhiễm
audio
synchrony
sự đồng bộ
audio
unprecedented
chưa từng có
audio
disposal
xử lý
audio
marine biology
sinh vật biển
audio
affecting
ảnh hưởng
audio
environments
môi trường
audio
use's
sử dụng
audio
antibiotics
kháng sinh
audio
of
của
audio
blood pressure
huyết áp
audio
detected
phát hiện
audio
in the red
trong màu đỏ
audio
these
những cái này
audio
emphasized
nhấn mạnh
audio
did
làm
audio
'clearly
'rõ ràng
audio
cocktail
cocktail
audio
not
không
audio
prescription'
đơn thuốc'
audio
in
TRONG
audio
they
họ
audio
a
Một
audio
was
đã từng là
audio
by
qua
audio
coral reef
rạn san hô
audio
red sea
biển đỏ
View less

Other articles