flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

South Africa'sHealth Train' Travels to Patients in Need

Save News
2024-09-26 22:30:03
Translation suggestions
South Africa's ‘Health Train' Travels to Patients in Need
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Thảo Lê
0 0
2024-09-29
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
health
sức khỏe
audio
support
ủng hộ
audio
today
Hôm nay
audio
never
không bao giờ
audio
program
chương trình
audio
main
chủ yếu
audio
health
sức khỏe
audio
support
ủng hộ
audio
today
Hôm nay
audio
never
không bao giờ
audio
program
chương trình
audio
main
chủ yếu
audio
where
Ở đâu
audio
black
đen
audio
help
giúp đỡ
audio
government
chính phủ
audio
there
ở đó
audio
trip
chuyến đi
audio
new
mới
audio
accident
tai nạn
audio
end
kết thúc
audio
early
sớm
audio
change
thay đổi
audio
people
mọi người
audio
serve
phục vụ
audio
like
giống
audio
most
hầu hết
audio
great
Tuyệt
audio
able
có thể
audio
full
đầy
audio
company
công ty
audio
say
nói
audio
system
hệ thống
audio
hear
nghe
audio
until
cho đến khi
audio
receive
nhận được
audio
too
cũng vậy
audio
money
tiền bạc
audio
now
Hiện nay
audio
each
mỗi
audio
see
nhìn thấy
audio
necessary
cần thiết
audio
year
năm
audio
other
khác
audio
also
Mà còn
audio
president
chủ tịch
audio
past
quá khứ
audio
little
nhỏ bé
audio
difficult
khó
audio
stop
dừng lại
audio
here
đây
audio
around
xung quanh
audio
long
dài
audio
clean
lau dọn
audio
however
Tuy nhiên
audio
service
dịch vụ
audio
still
vẫn
audio
sun
mặt trời
audio
percent
phần trăm
audio
good
Tốt
audio
area
khu vực
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
country
đất nước
audio
period
Giai đoạn
audio
assist
hỗ trợ
audio
law
pháp luật
audio
since
từ
audio
possible
khả thi
audio
country
đất nước
audio
period
Giai đoạn
audio
assist
hỗ trợ
audio
law
pháp luật
audio
since
từ
audio
possible
khả thi
audio
agreement
hiệp định
audio
remain
duy trì
audio
patient
kiên nhẫn
audio
fix
sửa chữa
audio
power
quyền lực
audio
damage
hư hại
audio
even
thậm chí
audio
local
địa phương
audio
over
qua
audio
usual
thường
audio
as well as
cũng như
audio
among
giữa
audio
latest
mới nhất
audio
place
địa điểm
audio
instead
thay vì
audio
yet
chưa
audio
finance
tài chính
audio
raise
nâng lên
audio
across
sang
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
language
ngôn ngữ
audio
south
phía nam
audio
separate
chia
audio
population
dân số
audio
those
những thứ kia
audio
language
ngôn ngữ
audio
south
phía nam
audio
separate
chia
audio
population
dân số
audio
those
những thứ kia
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
such
như vậy
audio
multiple
nhiều
audio
live
sống
audio
in case
trong trường hợp
audio
former
trước
audio
major
lớn lao
audio
such
như vậy
audio
multiple
nhiều
audio
live
sống
audio
in case
trong trường hợp
audio
former
trước
audio
major
lớn lao
audio
private
riêng tư
audio
reach
với tới
audio
cover
che phủ
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
get
được
audio
africa's
Châu Phi
audio
train'
xe lửa'
audio
in need
đang cần
audio
to
ĐẾN
audio
travels
chuyến đi
audio
get
được
audio
africa's
Châu Phi
audio
train'
xe lửa'
audio
in need
đang cần
audio
to
ĐẾN
audio
travels
chuyến đi
audio
patients
bệnh nhân
audio
words
từ
audio
signed
đã ký
audio
anything
bất cứ điều gì
audio
mix
trộn
audio
the
cái
audio
white minority
thiểu số da trắng
audio
some
một số
audio
national
quốc gia
audio
injuries
vết thương
audio
medical center
trung tâm y tế
audio
ramaphosa
ramaphosa
audio
aims
mục đích
audio
will
sẽ
audio
costly
tốn kém
audio
existed
tồn tại
audio
that
cái đó
audio
phelophepa
phelophepa
audio
used
đã sử dụng
audio
her
cô ấy
audio
pretoria
pretoria
audio
weeks
tuần
audio
mabuza
mabuza
audio
ended
đã kết thúc
audio
finished
hoàn thành
audio
healthcare
chăm sóc sức khỏe
audio
do
LÀM
audio
helps
giúp
audio
been
audio
hundreds
hàng trăm
audio
south african
Nam Phi
audio
passenger train
tàu chở khách
audio
time was
thời gian đã
audio
carries
mang theo
audio
resulted
kết quả
audio
africans
người Châu Phi
audio
really
Thực ra
audio
taxes
thuế
audio
to provide
để cung cấp
audio
workers
công nhân
audio
act
hành động
audio
associated press
báo chí liên quan
audio
two
hai
audio
known
được biết đến
audio
hotly
nóng nảy
audio
centers
trung tâm
audio
got
lấy
audio
made
làm ra
audio
glasses
kính
audio
sit in
ngồi vào
audio
closes
đóng cửa
audio
health insurance
bảo hiểm y tế
audio
mahlangu
malangu
audio
one
một
audio
heath
cây thạch thảo
audio
going
đang đi
audio
enjoyed
rất thích
audio
you
Bạn
audio
needs
nhu cầu
audio
kendiah
kendiah
audio
when
khi
audio
who
Ai
audio
cyril
cyril
audio
teeth
răng
audio
officials
quan chức
audio
currently
Hiện nay
audio
effectively
có hiệu quả
audio
rare
hiếm
audio
but
Nhưng
audio
recently
gần đây
audio
health examination
khám sức khỏe
audio
experiences
kinh nghiệm
audio
township
thị trấn
audio
gets
được
audio
south africa
Nam Phi
audio
urged
kêu gọi
audio
pair
đôi
audio
whom
ai
audio
trains
xe lửa
audio
jane
Jane
audio
cost
trị giá
audio
lived
đã sống
audio
operating
điều hành
audio
millions
hàng triệu
audio
were
đã từng
audio
taken
lấy
audio
manager
giám đốc
audio
critics
nhà phê bình
audio
thethiwe
thethiwe
audio
villages
làng
audio
ap
ap
audio
have to
phải
audio
covered
che phủ
audio
by
qua
audio
another
khác
audio
told
nói
audio
growing
đang phát triển
audio
came
đã đến
audio
received
đã nhận
audio
separately
riêng
audio
getting
nhận
audio
may
có thể
audio
clinics
phòng khám
audio
availability
sẵn có
audio
she
cô ấy
audio
as many
nhiều như vậy
audio
creating
tạo ra
audio
medical care
chăm sóc y tế
audio
assistance
hỗ trợ
audio
estimated
ước lượng
audio
tembisa
tembisa
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
cannot
không thể
audio
predicted
dự đoán
audio
country's
đất nước
audio
racist
phân biệt chủng tộc
audio
steps
bước
audio
treated
được điều trị
audio
come from
đến từ
audio
hospitals
bệnh viện
audio
train's
tàu hỏa
audio
up to
lên đến
audio
more than
nhiều hơn
audio
began
bắt đầu
audio
rural
nông thôn
audio
apartheid
chế độ phân biệt chủng tộc
audio
political
thuộc về chính trị
audio
clinic
phòng khám
audio
financial
tài chính
audio
ask about
hỏi về
audio
means
có nghĩa
audio
shemona
shemona
audio
days
ngày
audio
nation's
quốc gia
audio
causes
nguyên nhân
audio
services
dịch vụ
audio
costs
chi phí
audio
traveling
đi du lịch
audio
staying
ở lại
audio
is
audio
this
cái này
audio
government's
của chính phủ
audio
bigger
lớn hơn
audio
serves
phục vụ
audio
1990s
thập niên 1990
audio
with
với
audio
not
không
audio
capital
thủ đô
audio
which
cái mà
audio
be
audio
unemployment rate
tỷ lệ thất nghiệp
audio
unavailable
không có sẵn
audio
at least
ít nhất
audio
and
audio
spoke
nói chuyện
audio
struggling
đấu tranh
audio
professionals
chuyên gia
audio
periods
thời kỳ
audio
metros
đô thị lớn
audio
pay for
trả tiền cho
audio
debated
tranh luận
audio
johannesburg
johannesburg
audio
issues
vấn đề
audio
said
nói
audio
hopes
hy vọng
audio
for example
Ví dụ
audio
public health
sức khỏe cộng đồng
audio
simply
đơn giản
audio
how much
bao nhiêu
audio
sesotho
sesotho
audio
dealing
giao dịch
audio
populations
quần thể
audio
its
của nó
audio
economists
các nhà kinh tế học
audio
areas
khu vực
audio
of
của
audio
added
đã thêm
audio
plans
kế hoạch
audio
mahlangu's
của Mahlangu
audio
insurers
công ty bảo hiểm
audio
they
họ
audio
has
View less

Other articles