flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Scientists Find Energy Jets Among the Universe's Largest Structures

Save News
2024-09-25 22:30:06
Translation suggestions
Scientists Find Energy Jets Among the Universe's Largest Structures
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Catherine Nhật Dy
0 0
2024-09-29
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
find
tìm thấy
audio
might
có thể
audio
although
mặc dù
audio
new
mới
audio
low
thấp
audio
web
mạng lưới
audio
find
tìm thấy
audio
might
có thể
audio
although
mặc dù
audio
new
mới
audio
low
thấp
audio
web
mạng lưới
audio
like
giống
audio
center
trung tâm
audio
most
hầu hết
audio
million
triệu
audio
group
nhóm
audio
grow
phát triển
audio
increase
tăng
audio
while
trong khi
audio
hold
giữ
audio
than
hơn
audio
say
nói
audio
parent
cha mẹ
audio
believe
tin tưởng
audio
often
thường
audio
star
ngôi sao
audio
home
trang chủ
audio
year
năm
audio
also
Mà còn
audio
small
bé nhỏ
audio
time
thời gian
audio
after
sau đó
audio
culture
văn hoá
audio
important
quan trọng
audio
start
bắt đầu
audio
university
trường đại học
audio
difficult
khó
audio
number
con số
audio
around
xung quanh
audio
long
dài
audio
amount
số lượng
audio
knowledge
kiến thức
audio
however
Tuy nhiên
audio
responsible
chịu trách nhiệm
audio
create
tạo nên
audio
sun
mặt trời
audio
percent
phần trăm
audio
large
lớn
audio
life
mạng sống
audio
event
sự kiện
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
billion
tỷ
audio
energy
năng lượng
audio
among
giữa
audio
material
vật liệu
audio
cause
gây ra
audio
study
học
audio
billion
tỷ
audio
energy
năng lượng
audio
among
giữa
audio
material
vật liệu
audio
cause
gây ra
audio
study
học
audio
opening
khai mạc
audio
related
có liên quan
audio
need
nhu cầu
audio
since
từ
audio
interesting
hấp dẫn
audio
source
nguồn
audio
individual
cá nhân
audio
damage
hư hại
audio
even
thậm chí
audio
extend
mở rộng
audio
over
qua
audio
found
thành lập
audio
place
địa điểm
audio
lead
chỉ huy
audio
ever
bao giờ
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
appear
xuất hiện
audio
each other
nhau
audio
chemical
hóa chất
audio
network
mạng
audio
equal
bình đẳng
audio
turn
xoay
audio
appear
xuất hiện
audio
each other
nhau
audio
chemical
hóa chất
audio
network
mạng
audio
equal
bình đẳng
audio
turn
xoay
audio
such
như là
audio
fact
sự thật
audio
onto
lên
audio
huge
to lớn
audio
matter
vấn đề
audio
generate
phát ra
audio
writer
nhà văn
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
through
qua
audio
wonder
thắc mắc
audio
form
hình thức
audio
reach
với tới
audio
nature
thiên nhiên
audio
array
mảng
audio
through
qua
audio
wonder
thắc mắc
audio
form
hình thức
audio
reach
với tới
audio
nature
thiên nhiên
audio
array
mảng
audio
general
tổng quan
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
physical
thể chất
audio
largest
lớn nhất
audio
scientists
các nhà khoa học
audio
universe's
vũ trụ
audio
structures
cấu trúc
audio
jets
máy bay phản lực
audio
physical
thể chất
audio
largest
lớn nhất
audio
scientists
các nhà khoa học
audio
universe's
vũ trụ
audio
structures
cấu trúc
audio
jets
máy bay phản lực
audio
the
cái
audio
published
được xuất bản
audio
from
từ
audio
their
của họ
audio
infall
sự sụp đổ
audio
words
từ
audio
heat up
nóng lên
audio
could
có thể
audio
mythology
thần thoại
audio
ways
cách
audio
thousands
hàng ngàn
audio
holes
lỗ
audio
amazement
sự kinh ngạc
audio
telescopes
kính thiên văn
audio
greek
người Hy Lạp
audio
jet
máy bay phản lực
audio
it
audio
crash into
đâm vào
audio
some
một số
audio
a black hole
một lỗ đen
audio
explained
giải thích
audio
out of
ra khỏi
audio
used
đã sử dụng
audio
axis
trục
audio
sustained
duy trì
audio
magnetic
từ tính
audio
researchers
nhà nghiên cứu
audio
objects
đồ vật
audio
this
cái này
audio
vapor
hơi nước
audio
electric
điện
audio
interstellar space
không gian giữa các vì sao
audio
galaxies
thiên hà
audio
extends
mở rộng
audio
rush
cây bấc
audio
does
làm
audio
rotating
quay
audio
fields
lĩnh vực
audio
highly
đánh giá cao
audio
two
hai
audio
but
Nhưng
audio
falls
ngã
audio
cluster
cụm
audio
radio telescope
kính thiên văn vô tuyến
audio
known
được biết đến
audio
are
audio
sciences
khoa học
audio
collapses
sụp đổ
audio
electromagnetic
điện từ
audio
formation
sự hình thành
audio
astrophysicist
nhà vật lý thiên văn
audio
years
năm
audio
have
audio
escape
bỏ trốn
audio
cosmic
vũ trụ
audio
frequency
Tính thường xuyên
audio
when
khi
audio
super
siêu
audio
who
Ai
audio
seen
đã xem
audio
using
sử dụng
audio
occurred in
xảy ra ở
audio
violent
hung bạo
audio
something
thứ gì đó
audio
massive
to lớn
audio
our
của chúng tôi
audio
black hole
lỗ đen
audio
times
lần
audio
energetic
mãnh liệt
audio
ancient
cổ đại
audio
for
audio
studies
nghiên cứu
audio
discovery
khám phá
audio
containing
chứa đựng
audio
powerful
mạnh mẽ
audio
any
bất kì
audio
hertfordshire
hertfordshire
audio
universe
vũ trụ
audio
big bang
vụ nổ lớn
audio
was
đã từng là
audio
named
được đặt tên
audio
continued
tiếp tục
audio
scientist
nhà khoa học
audio
giant
người khổng lồ
audio
by
qua
audio
martijn
marijn
audio
caltech
caltech
audio
one
một
audio
particles
hạt
audio
astronomy
thiên văn học
audio
about
Về
audio
sphere of influence
phạm vi ảnh hưởng
audio
must
phải
audio
marked
đánh dấu
audio
estimated
ước lượng
audio
martin
Martin
audio
can
Có thể
audio
be in on
tham gia
audio
cannot
không thể
audio
planets
hành tinh
audio
hardcastle
lâu đài cứng
audio
what
audio
width
chiều rộng
audio
spectacles
kính đeo mắt
audio
emptiness
sự trống rỗng
audio
carrying
mang theo
audio
oei
ôi
audio
magnetized
bị từ hóa
audio
trillions
hàng nghìn tỷ
audio
stars
ngôi sao
audio
milky way galaxy
dải ngân hà
audio
beyond
vượt ra
audio
events
sự kiện
audio
clusters
cụm
audio
shooting
bắn súng
audio
means
có nghĩa
audio
centered
trung tâm
audio
them
họ
audio
another
khác
audio
reside
cư trú
audio
end to end
từ đầu đến cuối
audio
solar mass
khối lượng mặt trời
audio
narrow
chật hẹp
audio
so far
cho đến nay
audio
not
không
audio
which
cái mà
audio
void
trống rỗng
audio
rotate
quay
audio
we've
chúng tôi đã
audio
visible light
ánh sáng nhìn thấy được
audio
english
Tiếng Anh
audio
lofar
người lùn
audio
creates
tạo ra
audio
and
audio
formed
hình thành
audio
systems
hệ thống
audio
how
Làm sao
audio
total output
tổng sản lượng
audio
porphyrion
chất porphyr
audio
observed
quan sát
audio
forceful
mạnh mẽ
audio
understanding
sự hiểu biết
audio
structure
kết cấu
audio
voids
khoảng trống
audio
similar to
tương tự như
audio
remains
còn lại
audio
stories
câu chuyện
audio
said
nói
audio
netherlands
nước Hà Lan
audio
that is
đó là
audio
may
có thể
audio
gravity
trọng lực
audio
spectacle
cảnh tượng
audio
longer
dài hơn
audio
liquid gas
khí lỏng
audio
earth
trái đất
audio
its
của nó
audio
distant
xa xôi
audio
beginning
sự khởi đầu
audio
suppressing
đàn áp
audio
finding
tìm thấy
audio
added
đã thêm
audio
stay on
ở lại
audio
qualities
phẩm chất
audio
names
tên
audio
they
họ
audio
these
những cái này
audio
has
audio
on the order of
theo thứ tự của
audio
active
tích cực
audio
especially
đặc biệt
View less

Other articles