flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

What Is Juneteenth in the US?

Save News
2024-06-18 22:30:12
Translation suggestions
What Is Juneteenth in the US?
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Hiếu thỉu năng
0 0
2024-06-19
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
family
gia đình
audio
country
quốc gia
audio
second
thứ hai
audio
much
nhiều
audio
there
ở đó
audio
area
khu vực
audio
family
gia đình
audio
country
quốc gia
audio
second
thứ hai
audio
much
nhiều
audio
there
ở đó
audio
area
khu vực
audio
today
Hôm nay
audio
too
cũng vậy
audio
important
quan trọng
audio
city
thành phố
audio
old
audio
still
vẫn
audio
president
chủ tịch
audio
other
khác
audio
person
người
audio
difficult
khó
audio
government
chính phủ
audio
bring
mang đến
audio
quickly
nhanh
audio
someone
người nào đó
audio
new
mới
audio
early
sớm
audio
less
ít hơn
audio
music
âm nhạc
audio
good
Tốt
audio
example
ví dụ
audio
past
quá khứ
audio
thousand
nghìn
audio
immediately
ngay lập tức
audio
part
phần
audio
because
bởi vì
audio
keep
giữ
audio
remember
nhớ
audio
way
đường
audio
many
nhiều
audio
near
gần
audio
read
đọc
audio
never
không bao giờ
audio
month
tháng
audio
order
đặt hàng
audio
museum
bảo tàng
audio
number
con số
audio
end
kết thúc
audio
although
mặc dù
audio
want
muốn
audio
people
mọi người
audio
most
hầu hết
audio
event
sự kiện
audio
until
cho đến khi
audio
clothes
quần áo
audio
june
tháng sáu
audio
late
muộn
audio
where
Ở đâu
audio
culture
văn hoá
audio
during
trong lúc
audio
useful
hữu ích
audio
soon
sớm
audio
group
nhóm
audio
things
đồ đạc
audio
children
những đứa trẻ
audio
hope
mong
audio
also
Mà còn
audio
year
năm
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
january
tháng Giêng
audio
similar
tương tự
audio
related
có liên quan
audio
capacity
dung tích
audio
even
thậm chí
audio
purpose
mục đích
audio
january
tháng Giêng
audio
similar
tương tự
audio
related
có liên quan
audio
capacity
dung tích
audio
even
thậm chí
audio
purpose
mục đích
audio
cause
gây ra
audio
permit
cho phép làm gì
audio
take
lấy
audio
value
giá trị
audio
gather
tập trung
audio
study
học
audio
control
điều khiển
audio
celebrate
kỉ niệm
audio
resolve
giải quyết
audio
over
qua
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
connect
kết nối
audio
word
từ
audio
point
điểm
audio
equal
bình đẳng
audio
side
bên
audio
earlier
trước đó
audio
connect
kết nối
audio
word
từ
audio
point
điểm
audio
equal
bình đẳng
audio
side
bên
audio
earlier
trước đó
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
fact
sự thật
audio
respect
sự tôn trọng
audio
positive
tích cực
audio
official
chính thức
audio
last
cuối cùng
audio
general
tổng quan
audio
fact
sự thật
audio
respect
sự tôn trọng
audio
positive
tích cực
audio
official
chính thức
audio
last
cuối cùng
audio
general
tổng quan
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
labor
lao động
audio
the
cái
audio
us
chúng ta
audio
what
audio
is
audio
juneteenth
ngày mười sáu tháng sáu
audio
labor
lao động
audio
the
cái
audio
us
chúng ta
audio
what
audio
is
audio
juneteenth
ngày mười sáu tháng sáu
audio
in
TRONG
audio
celebrates
ăn mừng
audio
grandchildren
cháu
audio
wearing
mặc
audio
harm
làm hại
audio
americans
người Mỹ
audio
declare
tuyên bố
audio
slaves
nô lệ
audio
legally
hợp pháp
audio
were
đã từng
audio
friends
bạn
audio
online magazine
tạp chí trực tuyến
audio
was
đã từng là
audio
nice
Đẹp
audio
followed
đã theo dõi
audio
1800s
thập niên 1800
audio
includes
bao gồm
audio
cooking
nấu nướng
audio
involved
có liên quan
audio
by
qua
audio
unknown to
không biết
audio
in the face of
đối mặt với
audio
prayers
lời cầu nguyện
audio
terrible
kinh khủng
audio
root
gốc
audio
celebration
lễ ăn mừng
audio
stain
vết ố
audio
enforce
thi hành
audio
saying
nói
audio
but
Nhưng
audio
some
một số
audio
henry
Henry
audio
our
của chúng tôi
audio
giving
cho đi
audio
told
nói
audio
announcement
thông báo
audio
lakes
hồ
audio
jr
jr
audio
becoming
trở thành
audio
up
hướng lên
audio
largely
phần lớn
audio
short period
thời gian ngắn
audio
slaveholders
chủ nô
audio
continued
tiếp tục
audio
arrived
tới nơi
audio
words
từ
audio
joined
đã tham gia
audio
about
Về
audio
has
audio
gates
cổng
audio
lives
cuộc sống
audio
powerful
mạnh mẽ
audio
in time
đúng lúc
audio
activists
nhà hoạt động
audio
american civil war
nội chiến Mỹ
audio
stories
câu chuyện
audio
agree with
đồng ý với
audio
got
lấy
audio
remains
còn lại
audio
marks
dấu hiệu
audio
not know that
không biết điều đó
audio
lincoln
lincoln
audio
are
audio
research center
trung tâm nghiên cứu
audio
reminds
nhắc nhở
audio
washington
Washington
audio
readily
dễ dàng
audio
1900s
thập niên 1900
audio
historically
về mặt lịch sử
audio
all
tất cả
audio
them
họ
audio
union
sự đoàn kết
audio
eating
ăn uống
audio
1960s
thập niên 1960
audio
heal
chữa lành
audio
refused
bị từ chối
audio
spaces
khoảng trắng
audio
they
họ
audio
she
cô ấy
audio
betty
betty
audio
considered
được xem xét
audio
communicate
giao tiếp
audio
traditions
truyền thống
audio
families
gia đình
audio
lived
đã sống
audio
anderson
Anderson
audio
confederate states of america
liên bang của Mỹ
audio
historian
nhà sử học
audio
united states
Hoa Kỳ
audio
at the time
vào thời điểm đó
audio
outdoors
ngoài trời
audio
recalls
thu hồi
audio
historical
lịch sử
audio
black history
lịch sử đen
audio
won
thắng
audio
abraham
Áp-ra-ham
audio
gladly
vui vẻ
audio
descendant
hậu duệ
audio
recognized
được công nhận
audio
times
lần
audio
and
audio
remembered
đã nhớ
audio
who
Ai
audio
moral
có đạo đức
audio
southern
miền nam
audio
spoke
nói chuyện
audio
emerge
xuất hiện
audio
uncertain
không chắc chắn
audio
newest
mới nhất
audio
built
được xây dựng
audio
said
nói
audio
the first
cái đầu tiên
audio
began
bắt đầu
audio
for free
miễn phí
audio
to accept
chấp nhận
audio
joe
joe
audio
louis
Louis
audio
listening
lắng nghe
audio
parks
công viên
audio
did
làm
audio
removed
LOẠI BỎ
audio
moment
chốc lát
audio
two
hai
audio
officials
quan chức
audio
members
thành viên
audio
became
đã trở thành
audio
at least
ít nhất
audio
country's
đất nước
audio
happens
xảy ra
audio
biden
Biden
audio
had
audio
fighting
Chiến đấu
audio
1950s
thập niên 1950
audio
slavery
chế độ nô lệ
audio
african american
người Mỹ gốc Phi
audio
informed
thông báo
audio
in public
ở nơi công cộng
audio
embraced
ôm ấp
audio
something
thứ gì đó
audio
happened
đã xảy ra
audio
fight
trận đánh
audio
her
cô ấy
audio
more than
nhiều hơn
audio
from
từ
audio
combines
kết hợp
audio
independence
độc lập
audio
embrace
ôm
audio
pew
hàng ghế
audio
a few
một vài
audio
enslaved
bị bắt làm nô lệ
audio
left
bên trái
audio
lincoln's
lincoln
audio
federalist
người theo chủ nghĩa liên bang
audio
made
làm ra
audio
could
có thể
audio
declared
tuyên bố
audio
civil war
nội chiến
audio
freedom
tự do
audio
promise
hứa
audio
legacy
di sản
audio
far west
viễn tây
audio
have
audio
to lose
thua
audio
no one
không ai
audio
their
của họ
audio
darkest
đen tối nhất
audio
troops
quân đội
audio
remained
còn lại
audio
amp
amp
audio
formerly
trước đây
audio
wrote
đã viết
audio
added
đã thêm
audio
public holiday
ngày nghỉ lễ
audio
national holiday
ngày lễ quốc gia
audio
galveston
galveston
audio
soldiers
lính
audio
bought
mua
audio
incredible
đáng kinh ngạc
audio
shows
chương trình
audio
years
năm
audio
discrimination
phân biệt
audio
rivers
sông
audio
celebrated
ăn mừng
audio
toll
số điện thoại
audio
when
khi
audio
civil rights movement
phong trào dân quyền
audio
so
Vì thế
audio
moments
khoảnh khắc
View less

Other articles