flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Fossil from Germany Provides New Details about Ancient Flying Reptiles

Save News
2024-11-25 22:30:07
Translation suggestions
Fossil from Germany Provides New Details about Ancient Flying Reptiles
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
new
mới
audio
every
mọi
audio
young
trẻ
audio
area
khu vực
audio
like
giống
audio
where
Ở đâu
audio
new
mới
audio
every
mọi
audio
young
trẻ
audio
area
khu vực
audio
like
giống
audio
where
Ở đâu
audio
also
Mà còn
audio
university
trường đại học
audio
around
xung quanh
audio
million
triệu
audio
give
đưa cho
audio
say
nói
audio
good
Tốt
audio
flight
chuyến bay
audio
early
sớm
audio
small
bé nhỏ
audio
animal
động vật
audio
current
hiện hành
audio
group
nhóm
audio
most
hầu hết
audio
into
vào trong
audio
help
giúp đỡ
audio
ago
trước kia
audio
during
trong lúc
audio
special
đặc biệt
audio
things
đồ đạc
audio
produce
sản xuất
audio
enjoy
thưởng thức
audio
better
tốt hơn
audio
sun
mặt trời
audio
eat
ăn
audio
find
tìm thấy
audio
difficult
khó
audio
after
sau đó
audio
old
audio
environment
môi trường
audio
end
kết thúc
audio
information
thông tin
audio
large
lớn
audio
later
sau đó
audio
team
đội
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
explain
giải thích
audio
plant
thực vật
audio
quite
khá
audio
used to
đã từng
audio
lead
chỉ huy
audio
already
đã
audio
explain
giải thích
audio
plant
thực vật
audio
quite
khá
audio
used to
đã từng
audio
lead
chỉ huy
audio
already
đã
audio
attention
chú ý
audio
such as
chẳng hạn như
audio
found
thành lập
audio
likely
rất có thể
audio
similar
tương tự
audio
as well as
cũng như
audio
study
học
audio
period
Giai đoạn
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
affect
ảnh hưởng
audio
each other
nhau
audio
writer
nhà văn
audio
ones
những cái
audio
set
bộ
audio
huge
to lớn
audio
affect
ảnh hưởng
audio
each other
nhau
audio
writer
nhà văn
audio
ones
những cái
audio
set
bộ
audio
huge
to lớn
audio
publication
công bố
audio
toward
theo hướng
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
focus
tập trung
audio
reach
với tới
audio
state
tình trạng
audio
existing
hiện có
audio
major
lớn lao
audio
wing
cánh
audio
focus
tập trung
audio
reach
với tới
audio
state
tình trạng
audio
existing
hiện có
audio
major
lớn lao
audio
wing
cánh
audio
particular
cụ thể
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
divide
chia
audio
from
từ
audio
fossil
hóa thạch
audio
details
chi tiết
audio
reptiles
loài bò sát
audio
germany
nước Đức
audio
divide
chia
audio
from
từ
audio
fossil
hóa thạch
audio
details
chi tiết
audio
reptiles
loài bò sát
audio
germany
nước Đức
audio
flying
bay
audio
about
Về
audio
provides
cung cấp
audio
ancient
cổ đại
audio
groups
nhóm
audio
remaining
còn lại
audio
you
Bạn
audio
these
những cái này
audio
possibly
có thể
audio
discovery
khám phá
audio
hone
trau dồi
audio
pterosaurs
thằn lằn bay
audio
helped
đã giúp
audio
rocky
nhiều đá
audio
thinks
nghĩ
audio
asteroid
tiểu hành tinh
audio
times
lần
audio
describing
mô tả
audio
family tree
cây gia phả
audio
can
Có thể
audio
examinations
kỳ thi
audio
shape
hình dạng
audio
lizards
thằn lằn
audio
scientists
các nhà khoa học
audio
years
năm
audio
v
v
audio
one
một
audio
struck
đánh
audio
extinction
sự tuyệt chủng
audio
rocks
đá
audio
for
audio
powered
được hỗ trợ
audio
toe
ngón chân
audio
is
audio
german
tiếng Đức
audio
to learn
học
audio
out
ngoài
audio
was
đã từng là
audio
smaller
nhỏ hơn
audio
david
david
audio
bavarica
bavaria
audio
ways
cách
audio
adj
tính từ
audio
made
làm ra
audio
important part
phần quan trọng
audio
extinct
tuyệt chủng
audio
finds
tìm thấy
audio
were
đã từng
audio
of
của
audio
are
audio
words
từ
audio
long tail
đuôi dài
audio
events
sự kiện
audio
london
Luân Đôn
audio
see in
xem trong
audio
reptile
loài bò sát
audio
added
đã thêm
audio
evolution
sự tiến hóa
audio
news agency
hãng thông tấn
audio
pterodactyloids
pterodactyloid
audio
capture
chiếm lấy
audio
took
lấy đi
audio
something
thứ gì đó
audio
provided
cung cấp
audio
skiphosoura
cá ngừ vằn
audio
they
họ
audio
largest
lớn nhất
audio
anymore
nữa
audio
its
của nó
audio
team's
của đội
audio
another
khác
audio
lived
đã sống
audio
puncture
đâm thủng
audio
mammals
động vật có vú
audio
providing
cung cấp
audio
meters
mét
audio
told
nói
audio
pterosaur
thằn lằn bay
audio
non
không
audio
plants
thực vật
audio
ancestors
tổ tiên
audio
permits
giấy phép
audio
had
audio
considered
được xem xét
audio
species
giống loài
audio
along with
cùng với
audio
said
nói
audio
this
cái này
audio
disappeared
biến mất
audio
development
phát triển
audio
go
đi
audio
ecosystems
hệ sinh thái
audio
nearly
gần như
audio
catch
nắm lấy
audio
wrist
cổ tay
audio
reuters
reuters
audio
three
ba
audio
newly
mới
audio
in the mass
trong đại chúng
audio
teeth
răng
audio
queen mary
nữ hoàng mary
audio
identified
xác định
audio
group's
của nhóm
audio
played
đã chơi
audio
contains
chứa
audio
living
cuộc sống
audio
has
audio
brings
mang lại
audio
leaders
lãnh đạo
audio
short head
đầu ngắn
audio
importance
tầm quan trọng
audio
footprint
dấu chân
audio
southeastern
hướng đông nam
audio
the jurassic
kỷ Jura
audio
creature
sinh vật
audio
fliers
tờ rơi
audio
bavaria
bavaria
audio
and
audio
object
sự vật
audio
called
gọi điện
audio
two
hai
audio
insects
côn trùng
audio
traveling
đi du lịch
audio
dinosaurs
khủng long
audio
biology
sinh vật học
audio
noted
ghi nhận
audio
on earth
trên trái đất
audio
to make a hole in
để tạo một lỗ hổng trong
audio
been
audio
ecosystem
hệ sinh thái
audio
bone
xương
audio
backbone
xương sống
audio
puncturing
đâm thủng
audio
fifth
thứ năm
audio
leaf
lá cây
audio
planet
hành tinh
audio
to show
để hiển thị
audio
neck
cổ
audio
animals
động vật
audio
goes
đi
audio
fish
audio
skeleton
bộ xương
audio
remains
còn lại
audio
says
nói
audio
scotland
Scotland
audio
the first
cái đầu tiên
audio
members
thành viên
audio
work in
làm việc ở
audio
forms
các hình thức
audio
sharp
sắc
audio
that
cái đó
audio
all
tất cả
audio
holding
nắm giữ
audio
helps
giúp
audio
foot
chân
audio
vertebrates
động vật có xương sống
audio
discovered
phát hiện
audio
would
sẽ
audio
have
audio
not
không
audio
permitted
được phép
View less

Other articles