flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Doctors Give New Guidelines for Preventing Stroke

Save News
2024-11-25 22:30:04
Translation suggestions
Doctors Give New Guidelines for Preventing Stroke
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
give
đưa cho
audio
new
mới
audio
however
Tuy nhiên
audio
area
khu vực
audio
between
giữa
audio
school
trường học
audio
give
đưa cho
audio
new
mới
audio
however
Tuy nhiên
audio
area
khu vực
audio
between
giữa
audio
school
trường học
audio
also
Mà còn
audio
report
báo cáo
audio
only
chỉ một
audio
different
khác biệt
audio
each
mỗi
audio
early
sớm
audio
here
đây
audio
most
hầu hết
audio
goal
mục tiêu
audio
full
đầy
audio
number
con số
audio
percent
phần trăm
audio
time
thời gian
audio
during
trong lúc
audio
vegetables
rau
audio
care
quan tâm
audio
use
sử dụng
audio
increase
tăng
audio
consider
coi như
audio
remember
nhớ
audio
regular
thường xuyên
audio
website
trang web
audio
reduce
giảm bớt
audio
organization
tổ chức
audio
say
nói
audio
health
sức khỏe
audio
keep
giữ
audio
amount
số lượng
audio
usually
thường xuyên
audio
animal
động vật
audio
group
nhóm
audio
activity
hoạt động
audio
might
có thể
audio
into
vào trong
audio
exercise
bài tập
audio
include
bao gồm
audio
half
một nửa
audio
way
đường
audio
in order to
để
audio
difficult
khó
audio
year
năm
audio
think
nghĩ
audio
very
rất
audio
world
thế giới
audio
open
mở
audio
person
người
audio
face
khuôn mặt
audio
body
thân hình
audio
university
trường đại học
audio
around
xung quanh
audio
million
triệu
audio
red
màu đỏ
audio
letter
thư
audio
same
như nhau
audio
often
thường
audio
help
giúp đỡ
audio
quality
chất lượng
audio
quickly
nhanh
audio
call
gọi
audio
better
tốt hơn
audio
walk
đi bộ
audio
important
quan trọng
audio
other
khác
audio
size
kích cỡ
audio
more
hơn
audio
advice
khuyên bảo
audio
information
thông tin
audio
make
làm
audio
every
mọi
audio
past
quá khứ
audio
immediately
ngay lập tức
audio
little
nhỏ bé
audio
gym
phòng tập thể dục
audio
test
Bài kiểm tra
audio
event
sự kiện
audio
much
nhiều
audio
problem
vấn đề
audio
best
tốt nhất
audio
people
mọi người
audio
choose
chọn
audio
happen
xảy ra
audio
down
xuống
audio
day
ngày
audio
under
dưới
audio
many
nhiều
audio
large
lớn
audio
part
phần
audio
week
tuần
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
fast
nhanh
audio
neither
không
audio
suggest
gợi ý
audio
across
sang
audio
cause
gây ra
audio
condition
tình trạng
audio
fast
nhanh
audio
neither
không
audio
suggest
gợi ý
audio
across
sang
audio
cause
gây ra
audio
condition
tình trạng
audio
identification
nhận dạng
audio
examine
nghiên cứu
audio
initial
ban đầu
audio
value
giá trị
audio
extremely
vô cùng
audio
screen
màn hình
audio
found
thành lập
audio
double
gấp đôi
audio
speech
lời nói
audio
even
thậm chí
audio
leading
dẫn đầu
audio
average
trung bình
audio
possible
khả thi
audio
such as
chẳng hạn như
audio
over
qua
audio
prevent
ngăn chặn
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
energy
năng lượng
audio
association
sự kết hợp
audio
word
từ
audio
emergency
khẩn cấp
audio
natural
tự nhiên
audio
should
nên
audio
energy
năng lượng
audio
association
sự kết hợp
audio
word
từ
audio
emergency
khẩn cấp
audio
natural
tự nhiên
audio
should
nên
audio
medical
thuộc về y học
audio
greatly
rất nhiều
audio
common
chung
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
worldwide
trên toàn thế giới
audio
major
lớn lao
audio
lot
nhiều
audio
whole
trọn
audio
term
thuật ngữ
audio
single
đơn
audio
worldwide
trên toàn thế giới
audio
major
lớn lao
audio
lot
nhiều
audio
whole
trọn
audio
term
thuật ngữ
audio
single
đơn
audio
production
sản xuất
audio
chain
xích
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
physical
thể chất
audio
guidelines
hướng dẫn
audio
for
audio
stroke
đột quỵ
audio
doctors
bác sĩ
audio
preventing
ngăn ngừa
audio
physical
thể chất
audio
guidelines
hướng dẫn
audio
for
audio
stroke
đột quỵ
audio
doctors
bác sĩ
audio
preventing
ngăn ngừa
audio
do
LÀM
audio
you
Bạn
audio
these
những cái này
audio
she
cô ấy
audio
dairy
sữa
audio
vigor
sức sống
audio
years
năm
audio
wegovy
wegovy
audio
strokes
đột quỵ
audio
room temperature
nhiệt độ phòng
audio
getting
nhận
audio
high blood
máu cao
audio
drinks
đồ uống
audio
forest
rừng
audio
higher
cao hơn
audio
three
ba
audio
added
đã thêm
audio
urges
thúc giục
audio
the presence
sự hiện diện
audio
what
audio
came
đã đến
audio
cdc
CDC
audio
risk factor
yếu tố rủi ro
audio
along with
cùng với
audio
this
cái này
audio
force
lực lượng
audio
speaking
đang nói
audio
person's
của người
audio
mental strength
sức mạnh tinh thần
audio
4th
thứ 4
audio
happens
xảy ra
audio
that is
đó là
audio
dr
bác sĩ
audio
menstruation
kinh nguyệt
audio
fourth
thứ tư
audio
dance
nhảy
audio
bursts
bùng nổ
audio
taking
lấy
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
grains
ngũ cốc
audio
disability
khuyết tật
audio
successive
liên tiếp
audio
acronym
từ viết tắt
audio
improved
được cải thiện
audio
united states
Hoa Kỳ
audio
moderate
vừa phải
audio
lifestyle
lối sống
audio
their
của họ
audio
contributes
đóng góp
audio
lose weight
giảm cân
audio
radar
ra đa
audio
moving
di chuyển
audio
diabetes
bệnh tiểu đường
audio
have
audio
having
audio
cheryl
Cheryl
audio
zepbound
zepbound
audio
occurs
xảy ra
audio
patients
bệnh nhân
audio
obesity
béo phì
audio
adults
người lớn
audio
approved
tán thành
audio
difficulty
khó khăn
audio
conditions
điều kiện
audio
highly
đánh giá cao
audio
coconut
dừa
audio
when
khi
audio
sold
đã bán
audio
were
đã từng
audio
are
audio
but
Nhưng
audio
availability
sẵn có
audio
letters
chữ cái
audio
being
hiện tại
audio
prevented
ngăn chặn
audio
processed foods
thực phẩm chế biến
audio
includes
bao gồm
audio
fruits
trái cây
audio
suggestions
gợi ý
audio
which
cái mà
audio
involving
liên quan đến
audio
its
của nó
audio
killer
kẻ sát nhân
audio
issued
ban hành
audio
who
Ai
audio
suggests
gợi ý
audio
non
không
audio
said
nói
audio
voa
voa
audio
biggest
lớn nhất
audio
mounjaro
mounjaro
audio
at risk
có nguy cơ
audio
amp
amp
audio
could
có thể
audio
newly
mới
audio
contains
chứa
audio
bonds
trái phiếu
audio
proven
đã được chứng minh
audio
death
cái chết
audio
neurologist
nhà thần kinh học
audio
nato
NATO
audio
palm
lòng bàn tay
audio
medicine
thuốc
audio
english
Tiếng Anh
audio
especially
đặc biệt
audio
keeps
giữ
audio
cessation
sự ngừng lại
audio
methodically
một cách có phương pháp
audio
north carolina
bắc carolina
audio
saturated
bão hòa
audio
experts
chuyên gia
audio
menopause
mãn kinh
audio
cases
trường hợp
audio
blocked
bị chặn
audio
notes
ghi chú
audio
solid
chất rắn
audio
groups
nhóm
audio
reducing
giảm bớt
audio
blood vessel
mạch máu
audio
at home
ở nhà
audio
so
Vì thế
audio
that's
đó là
audio
fatty acid
axit béo
audio
walking
đi bộ
audio
pregnancy
mang thai
audio
seafood
hải sản
audio
protein
chất đạm
audio
hydrocarbon
hidrocacbon
audio
was
đã từng là
audio
weakness
điểm yếu
audio
of
của
audio
formed
hình thành
audio
designed
được thiết kế
audio
i'm
Tôi
audio
come from
đến từ
audio
identify
nhận dạng
audio
oxygen
ôxy
audio
versions
phiên bản
audio
something
thứ gì đó
audio
some
một số
audio
they
họ
audio
be at
tiết tấu
audio
going
đang đi
audio
producing
sản xuất
audio
woman's
của phụ nữ
audio
created
tạo
audio
meat
thịt
audio
limited
giới hạn
audio
up to
lên đến
audio
flow
chảy
audio
estimated
ước lượng
audio
ages
lứa tuổi
audio
nutrition
dinh dưỡng
audio
vigorous
mạnh mẽ
audio
wake
thức dậy
audio
brain damage
tổn thương não
audio
aerobic
hiếu khí
audio
avoided
tránh
audio
increasing
tăng dần
audio
products
các sản phẩm
audio
your
của bạn
audio
been
audio
signs
dấu hiệu
audio
risks
rủi ro
audio
parts
các bộ phận
audio
suffers
đau khổ
audio
the first
cái đầu tiên
audio
active
tích cực
audio
cholesterol
cholesterol
audio
fats
chất béo
audio
possessing
sở hữu
audio
nation's
quốc gia
audio
sugar
đường
audio
based on
dựa trên
audio
laser
tia laze
audio
why
Tại sao
audio
gender
giới tính
audio
movement
sự chuyển động
audio
prevention
phòng ngừa
audio
play a sport
chơi một môn thể thao
audio
can
Có thể
audio
olive oil
dầu ô liu
audio
levels
cấp độ
audio
drugs
thuốc
audio
additional
thêm vào
audio
result in
dẫn đến
audio
suffer
chịu đựng
audio
will
sẽ
audio
separation
sự chia ly
audio
breaks
nghỉ giải lao
audio
adj
tính từ
audio
words
từ
audio
running
đang chạy
audio
about
Về
audio
eating
ăn uống
audio
poultry
gia cầm
audio
minutes
phút
audio
ozempic
nước Úc
audio
bushnell
bụi cây
audio
calorie
calo
audio
mediterranean diet
chế độ ăn Địa Trung Hải
audio
had
audio
names
tên
audio
treated
được điều trị
audio
smoking
hút thuốc
audio
at least
ít nhất
audio
suffered
chịu đựng
audio
thinking
suy nghĩ
audio
and
audio
has
audio
response
phản ứng
audio
researchers
nhà nghiên cứu
audio
factors
yếu tố
audio
if
nếu như
audio
nuts
quả hạch
audio
lifetime
trọn đời
audio
blood pressure
huyết áp
audio
compound
hợp chất
audio
may
có thể
audio
healthy
khỏe mạnh
audio
american
người mỹ
audio
called
gọi điện
audio
issues
vấn đề
audio
tools
công cụ
audio
molecule
phân tử
audio
how
Làm sao
audio
talking
đang nói chuyện
audio
loved one
người thân yêu
audio
i know
Tôi biết
audio
says
nói
audio
overweight
thừa cân
audio
learning
học hỏi
audio
beans
đậu
audio
machines
máy móc
audio
arm
cánh tay
audio
centers for disease control
trung tâm kiểm soát dịch bệnh
View less

Other articles