flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

How US Warning Center Responded to Catastrophic Tsunami: 'Flying Blind'

Save News
2024-11-25 19:31:44
Translation suggestions
How US Warning Center Responded to Catastrophic Tsunami: 'Flying Blind'
Source: NW
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
contact
liên hệ
audio
only
chỉ một
audio
center
trung tâm
audio
early
sớm
audio
clear
thông thoáng
audio
travel
du lịch
audio
contact
liên hệ
audio
only
chỉ một
audio
center
trung tâm
audio
early
sớm
audio
clear
thông thoáng
audio
travel
du lịch
audio
event
sự kiện
audio
while
trong khi
audio
now
Hiện nay
audio
call
gọi
audio
high
cao
audio
near
gần
audio
after
sau đó
audio
more
hơn
audio
information
thông tin
audio
team
đội
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
walk
đi bộ
audio
initial
ban đầu
audio
across
sang
audio
region
vùng đất
audio
despite
cho dù
audio
data
dữ liệu
audio
walk
đi bộ
audio
initial
ban đầu
audio
across
sang
audio
region
vùng đất
audio
despite
cho dù
audio
data
dữ liệu
audio
such as
chẳng hạn như
audio
accurate
chính xác
audio
likely
rất có thể
audio
situation
tình huống
audio
since
từ
audio
power
quyền lực
audio
over
qua
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
estimate
ước tính
audio
risk
rủi ro
audio
through
bởi vì
audio
track
theo dõi
audio
estimate
ước tính
audio
risk
rủi ro
audio
through
bởi vì
audio
track
theo dõi
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
dedicated
dành riêng
audio
reach
với tới
audio
monitor
màn hình
audio
scale
tỉ lệ
audio
dramatically
đáng kể
audio
dedicated
dành riêng
audio
reach
với tới
audio
monitor
màn hình
audio
scale
tỉ lệ
audio
dramatically
đáng kể
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
major
chính
audio
movement
sự chuyển động
audio
indian ocean
ấn độ dương
audio
tsunami's
sóng thần
audio
sumatra
sumatra
audio
struggles
đấu tranh
audio
major
chính
audio
movement
sự chuyển động
audio
indian ocean
ấn độ dương
audio
tsunami's
sóng thần
audio
sumatra
sumatra
audio
struggles
đấu tranh
audio
these
những cái này
audio
resulted
kết quả
audio
disasters
thiên tai
audio
saved
đã lưu
audio
regions
khu vực
audio
became
đã trở thành
audio
described
được mô tả
audio
occurred
xảy ra
audio
unaware
không biết
audio
crucial
chủ yếu
audio
recounted
kể lại
audio
warning
cảnh báo
audio
in place
tại chỗ
audio
earthquake's
trận động đất
audio
earthquake
trận động đất
audio
for
audio
blind
audio
disaster
thảm họa
audio
flying
bay
audio
at the time
vào thời điểm đó
audio
hawaii
hawaii
audio
was
đã từng là
audio
points
điểm
audio
significantly
đáng kể
audio
were
đã từng
audio
of
của
audio
from
từ
audio
efforts
nỗ lực
audio
effects
các hiệu ứng
audio
initially
ban đầu
audio
effectively
có hiệu quả
audio
struggled
đấu tranh
audio
affected
ảnh hưởng
audio
some
một số
audio
warn
cảnh báo
audio
tsunami
sóng thần
audio
which
cái mà
audio
challenges
thử thách
audio
pacific ocean
Thái Bình Dương
audio
no
KHÔNG
audio
gaps
khoảng trống
audio
team's
của đội
audio
hirshorn
lông rậm
audio
providing
cung cấp
audio
had
audio
considered
được xem xét
audio
trying
cố gắng
audio
sent
đã gửi
audio
faster
nhanh hơn
audio
state department
bộ ngoại giao
audio
communicate
giao tiếp
audio
magnitude
kích cỡ
audio
indonesia
Indonesia
audio
or
hoặc
audio
to
ĐẾN
audio
areas
khu vực
audio
barry
Barry
audio
centers
trung tâm
audio
and
audio
highlighted
đánh dấu
audio
massive
to lớn
audio
lives
cuộc sống
audio
they
họ
audio
warnings
cảnh báo
audio
particularly
cụ thể
audio
triggered
kích hoạt
audio
systems
hệ thống
audio
deaths
cái chết
audio
monitoring
giám sát
audio
by
qua
audio
improvised
ngẫu hứng
audio
received
đã nhận
audio
countries
các nước
audio
lacked
thiếu
audio
improved
được cải thiện
audio
helplessness
sự bất lực
audio
underestimating
đánh giá thấp
audio
devastating
tàn phá
audio
feelings
cảm xúc
audio
their
của họ
audio
populations
quần thể
audio
infrastructure
cơ sở hạ tầng
audio
embassies
đại sứ quán
audio
established
thành lập
audio
set up
cài đặt
audio
seismologist
nhà địa chấn học
audio
not
không
audio
curve
đường cong
audio
have
audio
with
với
audio
blind'
mù'
audio
how
Làm sao
audio
us
chúng ta
audio
catastrophic
thảm họa
audio
'flying
'bay
audio
responded
đã trả lời
audio
survivors
người sống sót
audio
in
TRONG
audio
the
cái
audio
aftermath
hậu quả
audio
aceh
aceh
audio
banda
băng đô
View less

Other articles