flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

A Great Situation:' Canadian Town Lives with Polar Bears

Save News
2024-11-21 00:00:00
Translation suggestions
‘A Great Situation:' Canadian Town Lives with Polar Bears
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
great
Tuyệt
audio
however
Tuy nhiên
audio
program
chương trình
audio
home
trang chủ
audio
area
khu vực
audio
also
Mà còn
audio
great
Tuyệt
audio
however
Tuy nhiên
audio
program
chương trình
audio
home
trang chủ
audio
area
khu vực
audio
also
Mà còn
audio
different
khác biệt
audio
drop
làm rơi
audio
each
mỗi
audio
put
đặt
audio
vehicle
phương tiện giao thông
audio
know
biết
audio
old
audio
say
nói
audio
tourist
du khách
audio
hold
giữ
audio
keep
giữ
audio
usually
thường xuyên
audio
truck
xe tải
audio
animal
động vật
audio
might
có thể
audio
into
vào trong
audio
although
mặc dù
audio
half
một nửa
audio
thousand
nghìn
audio
inside
bên trong
audio
meeting
cuộc họp
audio
search
tìm kiếm
audio
difficult
khó
audio
international
quốc tế
audio
very
rất
audio
too
cũng vậy
audio
until
cho đến khi
audio
feel
cảm thấy
audio
attract
thu hút
audio
economy
kinh tế
audio
person
người
audio
where
Ở đâu
audio
around
xung quanh
audio
see
nhìn thấy
audio
million
triệu
audio
story
câu chuyện
audio
small
bé nhỏ
audio
often
thường
audio
product
sản phẩm
audio
ago
trước kia
audio
important
quan trọng
audio
today
Hôm nay
audio
other
khác
audio
season
mùa
audio
visit
thăm nom
audio
food
đồ ăn
audio
past
quá khứ
audio
little
nhỏ bé
audio
country
quốc gia
audio
bring
mang đến
audio
good
Tốt
audio
someone
người nào đó
audio
world
thế giới
audio
watch
đồng hồ
audio
because
bởi vì
audio
tour
chuyến du lịch
audio
support
ủng hộ
audio
first
Đầu tiên
audio
government
chính phủ
audio
near
gần
audio
after
sau đó
audio
fun
vui vẻ
audio
people
mọi người
audio
many
nhiều
audio
away
xa
audio
anyone
bất cứ ai
audio
large
lớn
audio
later
sau đó
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
together
cùng nhau
audio
situation
tình huống
audio
willing
sẵn sàng
audio
mayor
thị trưởng
audio
take
lấy
audio
show
trình diễn
audio
together
cùng nhau
audio
situation
tình huống
audio
willing
sẵn sàng
audio
mayor
thị trưởng
audio
take
lấy
audio
show
trình diễn
audio
recent
gần đây
audio
local
địa phương
audio
since
từ
audio
cause
gây ra
audio
land
đất
audio
study
học
audio
based
dựa trên
audio
found
thành lập
audio
tourism
du lịch
audio
community
cộng đồng
audio
promote
khuyến khích
audio
even
thậm chí
audio
average
trung bình
audio
device
thiết bị
audio
place
địa điểm
audio
launch
phóng
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
over
kết thúc
audio
town
thị trấn
audio
nearby
gần đó
audio
natural
tự nhiên
audio
population
dân số
audio
over
kết thúc
audio
town
thị trấn
audio
nearby
gần đó
audio
natural
tự nhiên
audio
population
dân số
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
wildlife
động vật hoang dã
audio
lot
nhiều
audio
live
sống
audio
then
sau đó
audio
wildlife
động vật hoang dã
audio
lot
nhiều
audio
live
sống
audio
then
sau đó
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
stay
ở lại
audio
polar
vùng cực
audio
a
Một
audio
lives
cuộc sống
audio
bears
gấu
audio
with
với
audio
stay
ở lại
audio
polar
vùng cực
audio
a
Một
audio
lives
cuộc sống
audio
bears
gấu
audio
with
với
audio
canadian
người Canada
audio
dollars
đô la
audio
safe distance
khoảng cách an toàn
audio
closed
đóng cửa
audio
you
Bạn
audio
she
cô ấy
audio
nations
quốc gia
audio
detain
giam
audio
frightened
sợ sệt
audio
watchers
người theo dõi
audio
years
năm
audio
native
tự nhiên
audio
guards
lính gác
audio
sergeant
trung sĩ
audio
protected
được bảo vệ
audio
yelling
la hét
audio
added
đã thêm
audio
outnumber
đông hơn
audio
it's
của nó
audio
georgina
Georgia
audio
gift shop
cửa hàng quà tặng
audio
to make sure
để đảm bảo
audio
won't
sẽ không
audio
came
đã đến
audio
group leader
trưởng nhóm
audio
one
một
audio
residents
cư dân
audio
1970s
thập niên 1970
audio
arrest
bắt giữ
audio
alert
báo động
audio
this
cái này
audio
out of
ra khỏi
audio
pride
kiêu hãnh
audio
connected
đã kết nối
audio
predators
kẻ săn mồi
audio
wanting
muốn
audio
you're
bạn là
audio
harassed
bị quấy rối
audio
jail
nhà tù
audio
group's
của nhóm
audio
that is
đó là
audio
province
tỉnh
audio
looked
nhìn
audio
dog
chó
audio
places
địa điểm
audio
uncontrollably
không thể kiểm soát được
audio
differently
khác nhau
audio
importance
tầm quan trọng
audio
everybody
mọi người
audio
we're
đã từng
audio
activities
các hoạt động
audio
loves
yêu
audio
environmental
môi trường
audio
they
họ
audio
repeatedly
nhiều lần
audio
humans
con người
audio
tremble
run rẩy
audio
a bit
một chút
audio
his
của anh ấy
audio
recalls
thu hồi
audio
spence
chi tiêu
audio
rifle
súng trường
audio
their
của họ
audio
got
lấy
audio
what
audio
hudson bay
vịnh hudson
audio
doing
đang làm
audio
visits
thăm
audio
bother
làm phiền
audio
silent
im lặng
audio
coexists
cùng tồn tại
audio
longtime
lâu năm
audio
polar bear
gấu bắc cực
audio
churchill's
của Churchill
audio
pay attention
chú ý
audio
died
đã chết
audio
rocks
đá
audio
to go
đi
audio
when
khi
audio
adapted
thích nghi
audio
canada
Canada
audio
answered
đã trả lời
audio
gone
đi mất
audio
military base
căn cứ quân sự
audio
were
đã từng
audio
are
audio
being
hiện tại
audio
attacked
bị tấn công
audio
for sure
chắc chắn
audio
remembers
nhớ lại
audio
seen
đã xem
audio
runs
chạy
audio
sea ice
băng biển
audio
neighboring
láng giềng
audio
done
xong
audio
knew
biết
audio
former president
cựu tổng thống
audio
shrinking
thu hẹp lại
audio
its
của nó
audio
happiness
niềm hạnh phúc
audio
worried
lo lắng
audio
lived
đã sống
audio
who
Ai
audio
meters
mét
audio
get along
hòa hợp với nhau
audio
sounds
âm thanh
audio
said
nói
audio
voa
voa
audio
gathering
tụ tập
audio
seemed
dường như
audio
but
Nhưng
audio
restaurants
nhà hàng
audio
chamber of commerce
phòng thương mại
audio
asked
yêu cầu
audio
officials
quan chức
audio
for longer periods of time
trong thời gian dài hơn
audio
english
Tiếng Anh
audio
by
qua
audio
millions
hàng triệu
audio
acceptable
chấp nhận được
audio
weaver
thợ dệt
audio
kids
bọn trẻ
audio
york
York
audio
nice
Đẹp
audio
members
thành viên
audio
don't start
đừng bắt đầu
audio
a few
một vài
audio
capital
thủ đô
audio
mother
mẹ
audio
entering
đi vào
audio
harass
quấy rối
audio
controlling
kiểm soát
audio
seth
Seth
audio
led
dẫn đến
audio
existence
sự tồn tại
audio
environmentalists
các nhà bảo vệ môi trường
audio
townspeople
người dân thị trấn
audio
promotes
thúc đẩy
audio
loud
ồn ào
audio
snow
tuyết
audio
saved
đã lưu
audio
eats
ăn
audio
bars
thanh
audio
terror
khủng bố
audio
just about
chỉ về
audio
spent
đã tiêu
audio
annoyed
khó chịu
audio
beginning
sự khởi đầu
audio
quietly
lặng lẽ
audio
interested in
quan tâm đến
audio
ian
Ian
audio
concerned
lo âu
audio
was
đã từng là
audio
dogs
chó
audio
safely
an toàn
audio
from
từ
audio
spoke
nói chuyện
audio
curfew
lệnh giới nghiêm
audio
crowd
đám đông
audio
i'm
Tôi
audio
identify
nhận dạng
audio
bear's
gấu
audio
something
thứ gì đó
audio
some
một số
audio
owns
sở hữu
audio
predator
kẻ săn mồi
audio
sleds
xe trượt tuyết
audio
putting
đặt
audio
recently
gần đây
audio
watching
đang xem
audio
feeling
cảm giác
audio
causes
nguyên nhân
audio
normally
thông thường
audio
borenstein
borenstein
audio
adds
thêm vào
audio
visitors
du khách
audio
mike
Mike
audio
used
đã sử dụng
audio
been
audio
dave
dave
audio
react to
phản ứng với
audio
started
bắt đầu
audio
animals
động vật
audio
churchill
cây húng quế
audio
risks
rủi ro
audio
look out for
tìm kiếm
audio
getting
nhận
audio
have to
phải
audio
would
sẽ
audio
mixes
hỗn hợp
audio
we
chúng tôi
audio
in general
nói chung
audio
tourists
khách du lịch
audio
robbins
tên cướp
audio
problems
vấn đề
audio
can
Có thể
audio
mom
mẹ
audio
guarded
canh gác
audio
how
Làm sao
audio
jill
jill
audio
adj
tính từ
audio
nest
tổ
audio
provincial
tỉnh
audio
saw
cái cưa
audio
words
từ
audio
rocket
tên lửa
audio
yearly
hàng năm
audio
daley
Daley
audio
hunt
đi săn
audio
equipped
được trang bị
audio
nonprofit
phi lợi nhuận
audio
creating
tạo ra
audio
growing
đang phát triển
audio
runners
người chạy bộ
audio
enjoyment
sự hưởng thụ
audio
reported
đã báo cáo
audio
really
Thực ra
audio
anybody
bất cứ ai
audio
warning system
hệ thống cảnh báo
audio
sled
xe trượt tuyết
audio
manitoba
manitoba
audio
had
audio
stayed
ở lại
audio
to come in
đi vào
audio
more than
nhiều hơn
audio
them
họ
audio
closer
gần hơn
audio
conservation officer
nhân viên bảo tồn
audio
town's
thị trấn
audio
berg
băng sơn
audio
seeing
nhìn thấy
audio
geoff
địa lý
audio
continued
tiếp tục
audio
and
audio
has
audio
nightly
hàng đêm
audio
thing
điều
audio
pulled
kéo
audio
barred
bị cấm
audio
back seat
ghế sau
audio
siren
còi báo động
audio
father
bố
audio
associated press
báo chí liên quan
audio
the house
ngôi nhà
audio
recalled
đã thu hồi
audio
supports
hỗ trợ
audio
van
xe tải
audio
in a way
theo một cách nào đó
audio
trouble
rắc rối
audio
city state
tiểu bang thành phố
audio
learning
học hỏi
audio
streets
đường phố
audio
rural
nông thôn
audio
all right
được rồi
audio
shake
lắc
audio
closure
đóng cửa
audio
out there
ngoài kia
audio
caty
caty
audio
western
phương Tây
audio
business activity
hoạt động kinh doanh
audio
not
không
View less

Other articles