flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Fossil Found in Brazil Shows Birds' Brain Development

Save News
2024-11-24 00:00:00
Translation suggestions
Fossil Found in Brazil Shows Birds' Brain Development
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
area
khu vực
audio
between
giữa
audio
also
Mà còn
audio
only
chỉ một
audio
early
sớm
audio
understand
hiểu
audio
area
khu vực
audio
between
giữa
audio
also
Mà còn
audio
only
chỉ một
audio
early
sớm
audio
understand
hiểu
audio
most
hầu hết
audio
percent
phần trăm
audio
create
tạo nên
audio
time
thời gian
audio
during
trong lúc
audio
things
đồ đạc
audio
before
trước
audio
hair
tóc
audio
say
nói
audio
bill
hóa đơn
audio
usually
thường xuyên
audio
animal
động vật
audio
group
nhóm
audio
might
có thể
audio
both
cả hai
audio
into
vào trong
audio
special
đặc biệt
audio
produce
sản xuất
audio
way
đường
audio
find
tìm thấy
audio
difficult
khó
audio
year
năm
audio
think
nghĩ
audio
end
kết thúc
audio
very
rất
audio
person
người
audio
name
tên
audio
young
trẻ
audio
face
khuôn mặt
audio
university
trường đại học
audio
million
triệu
audio
image
hình ảnh
audio
able
có thể
audio
flight
chuyến bay
audio
small
bé nhỏ
audio
often
thường
audio
now
Hiện nay
audio
there
ở đó
audio
better
tốt hơn
audio
important
quan trọng
audio
other
khác
audio
size
kích cỡ
audio
dry
khô
audio
believe
tin tưởng
audio
modern
hiện đại
audio
someone
người nào đó
audio
month
tháng
audio
fly
bay
audio
computer
máy tính
audio
eye
mắt
audio
best
tốt nhất
audio
develop
phát triển
audio
age
tuổi
audio
back
mặt sau
audio
near
gần
audio
example
ví dụ
audio
people
mọi người
audio
look
Nhìn
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
large
lớn
audio
found
thành lập
audio
type
kiểu
audio
process
quá trình
audio
lead
chỉ huy
audio
show
trình diễn
audio
large
lớn
audio
found
thành lập
audio
type
kiểu
audio
process
quá trình
audio
lead
chỉ huy
audio
show
trình diễn
audio
expert
chuyên gia
audio
across
sang
audio
as well as
cũng như
audio
study
học
audio
field
cánh đồng
audio
ever
bao giờ
audio
almost
hầu hết
audio
rarely
hiếm khi
audio
plant
thực vật
audio
kind
loại
audio
place
địa điểm
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
over
kết thúc
audio
such
như là
audio
publication
công bố
audio
balance
THĂNG BẰNG
audio
writer
nhà văn
audio
huge
to lớn
audio
over
kết thúc
audio
such
như là
audio
publication
công bố
audio
balance
THĂNG BẰNG
audio
writer
nhà văn
audio
huge
to lớn
audio
europe
Châu Âu
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
side
bên
audio
complex
tổ hợp
audio
advanced
trình độ cao
audio
whole
trọn
audio
thanks to
nhờ vào
audio
state
tình trạng
audio
side
bên
audio
complex
tổ hợp
audio
advanced
trình độ cao
audio
whole
trọn
audio
thanks to
nhờ vào
audio
state
tình trạng
audio
county
quận
audio
science
khoa học
audio
form
hình thức
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
nature
thiên nhiên
audio
fossil
hóa thạch
audio
brazil
Brazil
audio
in
TRONG
audio
brain
não
audio
shows
chương trình
audio
nature
thiên nhiên
audio
fossil
hóa thạch
audio
brazil
Brazil
audio
in
TRONG
audio
brain
não
audio
shows
chương trình
audio
birds'
chim'
audio
development
phát triển
audio
do
LÀM
audio
deals
giao dịch
audio
gap
khoảng cách
audio
you
Bạn
audio
spinal cord
tủy sống
audio
these
những cái này
audio
mars
sao Hỏa
audio
brains
bộ não
audio
times
lần
audio
los angeles
los angeles
audio
evolve
tiến hóa
audio
cambridge
Cambridge
audio
scientists
các nhà khoa học
audio
years
năm
audio
survived
sống sót
audio
biology
sinh vật học
audio
natural history museum
bảo tàng lịch sử tự nhiên
audio
smaller
nhỏ hơn
audio
milk
sữa
audio
looking
đang tìm kiếm
audio
see in
xem trong
audio
examination
bài kiểm tra
audio
paleontologist
nhà cổ sinh vật học
audio
separately
riêng
audio
paulo
Paulo
audio
kept
giữ
audio
skulls
hộp sọ
audio
included
bao gồm
audio
plants
thực vật
audio
nail
móng tay
audio
this
cái này
audio
hestiae
hestia
audio
abilities
khả năng
audio
that is
đó là
audio
footprint
dấu chân
audio
skin
da
audio
as good as
tốt như
audio
mammal
động vật có vú
audio
they
họ
audio
dinosaurs
khủng long
audio
william
William
audio
remains
còn lại
audio
finding
tìm thấy
audio
their
của họ
audio
what
audio
difference
sự khác biệt
audio
more like
thích hơn
audio
have
audio
with
với
audio
behavioral
hành vi
audio
scientist
nhà khoa học
audio
a level
một cấp độ
audio
larger
lớn hơn
audio
measuring
đo lường
audio
discovery
khám phá
audio
rocky
nhiều đá
audio
organ
cơ quan
audio
shape
hình dạng
audio
rocks
đá
audio
for
audio
toe
ngón chân
audio
when
khi
audio
guillermo
guillermo
audio
earliest
sớm nhất
audio
slowly
chậm
audio
study's
nghiên cứu
audio
archaeopteryx's
khảo cổ học
audio
were
đã từng
audio
are
audio
but
Nhưng
audio
head bone
xương đầu
audio
no
KHÔNG
audio
struggled
đấu tranh
audio
which
cái mà
audio
its
của nó
audio
lived
đã sống
audio
who
Ai
audio
unlike
không giống
audio
said
nói
audio
feeds
nguồn cấp dữ liệu
audio
coming out
sắp ra
audio
filled
điền
audio
could
có thể
audio
developed
đã phát triển
audio
nava
nava
audio
inner ear
tai trong
audio
by
qua
audio
millions
hàng triệu
audio
especially
đặc biệt
audio
to change
thay đổi
audio
humans
con người
audio
researchers
nhà nghiên cứu
audio
motor control
điều khiển động cơ
audio
curved
cong
audio
sao
sao
audio
nava's
của nava
audio
wings
cánh
audio
slender
mảnh khảnh
audio
groups
nhóm
audio
necked
có cổ
audio
birds
chim
audio
intelligence
trí thông minh
audio
preserved
bảo quản
audio
changed
đã thay đổi
audio
exactly
chính xác
audio
seeds
hạt giống
audio
was
đã từng là
audio
bones
xương
audio
millimeters
milimét
audio
of
của
audio
from
từ
audio
skull
hộp sọ
audio
relative to
liên quan đến
audio
named
đặt tên
audio
something
thứ gì đó
audio
some
một số
audio
cerebellum
tiểu não
audio
known
được biết đến
audio
daniel
Daniel
audio
archaeopteryx
khảo cổ họcx
audio
rival
đối thủ
audio
differences
sự khác biệt
audio
meat
thịt
audio
strike
đánh đập
audio
structures
cấu trúc
audio
similar to
tương tự như
audio
living
cuộc sống
audio
the cretaceous
kỷ Phấn Trắng
audio
bird
chim
audio
ate
ăn
audio
claw
móng vuốt
audio
awaiting
đang chờ đợi
audio
been
audio
long period
thời gian dài
audio
leaf
lá cây
audio
celestial bodies
thiên thể
audio
quick
nhanh
audio
covering
che phủ
audio
animals
động vật
audio
skeleton
bộ xương
audio
unearthed
khai quật được
audio
in good condition
trong tình trạng tốt
audio
appeared
xuất hiện
audio
any
bất kì
audio
sharp
sắc
audio
based on
dựa trên
audio
navaornis
navaornis
audio
discovered
phát hiện
audio
would
sẽ
audio
luis
luis
audio
claws
móng vuốt
audio
asteroid
tiểu hành tinh
audio
can
Có thể
audio
none
không có
audio
feathered
có lông
audio
bone structure
cấu trúc xương
audio
researcher
nhà nghiên cứu
audio
rivaled
sánh ngang
audio
how
Làm sao
audio
appearance
vẻ bề ngoài
audio
adj
tính từ
audio
words
từ
audio
understanding
sự hiểu biết
audio
fossils
hóa thạch
audio
about
Về
audio
bird's
chim
audio
means
có nghĩa
audio
evolution
sự tiến hóa
audio
orbits
quỹ đạo
audio
dating
hẹn hò
audio
fur
lông thú
audio
growing
đang phát triển
audio
took
lấy đi
audio
california
California
audio
elements
yếu tố
audio
mammals
động vật có vú
audio
chiappe
chiappe
audio
complexity
sự phức tạp
audio
fully
đầy đủ
audio
had
audio
species
giống loài
audio
today's
hôm nay
audio
closer
gần hơn
audio
ancient
cổ đại
audio
has
audio
gave
đã đưa cho
audio
southeastern
hướng đông nam
audio
the jurassic
kỷ Jura
audio
take in
đi vào
audio
eating
ăn uống
audio
and
audio
two
hai
audio
insects
côn trùng
audio
connected to
kết nối với
audio
theirs
của họ
audio
direct line
đường dây trực tiếp
audio
brazilian
người Brazil
audio
helps
giúp
audio
jupiter
sao Mộc
audio
evolved
phát triển
audio
not
không
audio
long ago
cách đây đã lâu
audio
if
nếu như
View less

Other articles