flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

American Companies Develop Unmanned Aircraft for Crops

Save News
2024-11-24 00:00:00
Translation suggestions
American Companies Develop Unmanned Aircraft for Crops
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
develop
phát triển
audio
area
khu vực
audio
between
giữa
audio
also
Mà còn
audio
report
báo cáo
audio
only
chỉ một
audio
develop
phát triển
audio
area
khu vực
audio
between
giữa
audio
also
Mà còn
audio
report
báo cáo
audio
only
chỉ một
audio
long
dài
audio
each
mỗi
audio
most
hầu hết
audio
goal
mục tiêu
audio
number
con số
audio
draw
vẽ tranh
audio
first
Đầu tiên
audio
increase
tăng
audio
next
Kế tiếp
audio
because
bởi vì
audio
less
ít hơn
audio
job
công việc
audio
service
dịch vụ
audio
like
giống
audio
contact
liên hệ
audio
without
không có
audio
reduce
giảm bớt
audio
future
tương lai
audio
fast
nhanh
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
into
vào trong
audio
building
xây dựng
audio
special
đặc biệt
audio
new
mới
audio
include
bao gồm
audio
half
một nửa
audio
way
đường
audio
company
công ty
audio
difficult
khó
audio
outside
ngoài
audio
very
rất
audio
until
cho đến khi
audio
team
đội
audio
august
tháng tám
audio
while
trong khi
audio
ready
sẵn sàng
audio
around
xung quanh
audio
see
nhìn thấy
audio
flight
chuyến bay
audio
receive
nhận được
audio
help
giúp đỡ
audio
there
ở đó
audio
night
đêm
audio
business
việc kinh doanh
audio
money
tiền bạc
audio
better
tốt hơn
audio
busy
bận
audio
other
khác
audio
size
kích cỡ
audio
alone
một mình
audio
make
làm
audio
department
phòng
audio
bad
xấu
audio
still
vẫn
audio
human
nhân loại
audio
bring
mang đến
audio
month
tháng
audio
fly
bay
audio
problem
vấn đề
audio
plane
máy bay
audio
day
ngày
audio
short
ngắn
audio
government
chính phủ
audio
save
cứu
audio
mean
nghĩa là
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
people
người
audio
ground
đất
audio
deal with
đối phó với
audio
already
đã
audio
likely
rất có thể
audio
recent
gần đây
audio
people
người
audio
ground
đất
audio
deal with
đối phó với
audio
already
đã
audio
likely
rất có thể
audio
recent
gần đây
audio
opening
khai mạc
audio
agricultural
nông nghiệp
audio
agent
đại lý
audio
extremely
vô cùng
audio
based
dựa trên
audio
found
thành lập
audio
power
quyền lực
audio
above
bên trên
audio
used to
đã từng
audio
attention
chú ý
audio
possible
khả thi
audio
market
chợ
audio
industry
ngành công nghiệp
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
once
một lần
audio
association
sự kết hợp
audio
chemical
hóa chất
audio
risk
rủi ro
audio
separate
chia
audio
those
những thứ kia
audio
once
một lần
audio
association
sự kết hợp
audio
chemical
hóa chất
audio
risk
rủi ro
audio
separate
chia
audio
those
những thứ kia
audio
perform
trình diễn
audio
rather
hơn là
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
oil
dầu
audio
official
chính thức
audio
major
lớn lao
audio
wing
cánh
audio
work
công việc
audio
concern
bận tâm
audio
oil
dầu
audio
official
chính thức
audio
major
lớn lao
audio
wing
cánh
audio
work
công việc
audio
concern
bận tâm
audio
college
trường cao đẳng
audio
then
sau đó
audio
appeal
bắt mắt
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
dangerous
nguy hiểm
audio
crops
cây trồng
audio
unmanned
không người lái
audio
american
người Mỹ
audio
companies
công ty
audio
for
audio
dangerous
nguy hiểm
audio
crops
cây trồng
audio
unmanned
không người lái
audio
american
người Mỹ
audio
companies
công ty
audio
for
audio
aircraft
phi cơ
audio
spray
phun
audio
concerns
mối quan tâm
audio
approval
sự chấp thuận
audio
built
được xây dựng
audio
characterized
đặc trưng
audio
shipments
lô hàng
audio
years
năm
audio
bought
mua
audio
adv
quảng cáo
audio
revolution
cuộc cách mạng
audio
koch
koch
audio
events
sự kiện
audio
loses
thua
audio
communications
thông tin liên lạc
audio
whose
của ai
audio
added
đã thêm
audio
aims
mục đích
audio
it's
của nó
audio
hours
giờ
audio
months
tháng
audio
one
một
audio
agriculture
nông nghiệp
audio
dole
chia
audio
this
cái này
audio
out of
ra khỏi
audio
expects
mong đợi
audio
last year
năm ngoái
audio
go
đi
audio
nearly
gần như
audio
rotors
cánh quạt
audio
destroy
hủy hoại
audio
guided
được hướng dẫn
audio
agra
agra
audio
pilot
phi công
audio
honduras
Honduras
audio
taking
lấy
audio
they
họ
audio
sees
thấy
audio
lift
thang máy
audio
come up
đi lên
audio
autonomous
tự trị
audio
his
của anh ấy
audio
drone
máy bay không người lái
audio
united states
Hoa Kỳ
audio
electric
điện
audio
their
của họ
audio
meet the demand
đáp ứng nhu cầu
audio
what
audio
carried
mang theo
audio
open space
không gian mở
audio
safety measures
biện pháp an toàn
audio
having
audio
have
audio
larger
lớn hơn
audio
onboard
trên tàu
audio
him
anh ta
audio
fight
trận đánh
audio
difficulty
khó khăn
audio
disaster
thảm họa
audio
fewer
ít hơn
audio
sold
đã bán
audio
slc
slc
audio
farmers'
nông dân'
audio
were
đã từng
audio
are
audio
but
Nhưng
audio
heinen
heinen
audio
older
lớn hơn
audio
developing
đang phát triển
audio
undertaken
đảm nhận
audio
exponentially
nhanh chóng
audio
fertilizers
phân bón
audio
as many as
nhiều như
audio
which
cái mà
audio
oceans
đại dương
audio
its
của nó
audio
purposes
mục đích
audio
meters
mét
audio
deadly
chết người
audio
providing
cung cấp
audio
said
nói
audio
bigger
lớn hơn
audio
biggest
lớn nhất
audio
small amount
số tiền nhỏ
audio
could
có thể
audio
developed
đã phát triển
audio
situations
tình huống
audio
pilots
phi công
audio
replacing
thay thế
audio
dan
đàn
audio
martin
Martin
audio
illinois
bang Illinois
audio
by
qua
audio
especially
đặc biệt
audio
received
đã nhận
audio
calls
cuộc gọi
audio
remembered
đã nhớ
audio
rotor's
cánh quạt
audio
crop
mùa vụ
audio
that
cái đó
audio
helping
giúp đỡ
audio
duster
khăn lau bụi
audio
comes
đến
audio
a few
một vài
audio
doctorate
tiến sĩ
audio
disrepair
hư hỏng
audio
helicopters
máy bay trực thăng
audio
buyer
người mua
audio
led
dẫn đến
audio
airplanes
máy bay
audio
helicopter
trực thăng
audio
so
Vì thế
audio
remote control
điều khiển từ xa
audio
drones
máy bay không người lái
audio
massachusetts institute of technology
viện công nghệ massachusetts
audio
is
audio
was
đã từng là
audio
brothers
anh em
audio
rotor
cánh quạt
audio
from
từ
audio
accepted
được chấp nhận
audio
formed
hình thành
audio
chief technology officer
giám đốc công nghệ
audio
profession
nghề nghiệp
audio
uncrewed
đã tháo thuyền
audio
pests
loài gây hại
audio
controlled
được kiểm soát
audio
services
dịch vụ
audio
company's
của công ty
audio
some
một số
audio
aviation systems
hệ thống hàng không
audio
jobs
việc làm
audio
another
khác
audio
wildfires
cháy rừng
audio
dangers
nguy hiểm
audio
limitation
giới hạn
audio
makes
làm cho
audio
for now
bây giờ
audio
tiredness
sự mệt mỏi
audio
xu
xu
audio
pesticides
thuốc trừ sâu
audio
tens
hàng chục
audio
computers
máy tính
audio
areas
khu vực
audio
does
làm
audio
when
khi
audio
technologies
công nghệ
audio
airports
sân bay
audio
dusters
khăn lau bụi
audio
chemicals
hóa chất
audio
experiences
kinh nghiệm
audio
vertically
theo chiều dọc
audio
flights
chuyến bay
audio
protection
sự bảo vệ
audio
play a part
đóng một phần
audio
risks
rủi ro
audio
hector
Hector
audio
kph
kph
audio
rigs
giàn khoan
audio
landing
hạ cánh
audio
getting
nhận
audio
texas
Texas
audio
would
sẽ
audio
turned
quay
audio
automation
tự động hóa
audio
national transportation safety board
Ủy ban an toàn giao thông quốc gia
audio
research engineer
kỹ sư nghiên cứu
audio
fixed
đã sửa
audio
pyka
pyka
audio
powered
được hỗ trợ
audio
flying
bay
audio
sprayhawks
chim ưng phun
audio
paying
trả tiền
audio
learning
học hỏi
audio
will
sẽ
audio
adj
tính từ
audio
words
từ
audio
producers
nhà sản xuất
audio
about
Về
audio
pyka's
của pyka
audio
plenty
nhiều
audio
means
có nghĩa
audio
growing
đang phát triển
audio
can cover
có thể che đậy
audio
california
California
audio
accidents
tai nạn
audio
airplane
máy bay
audio
brazil
Brazil
audio
including
bao gồm
audio
had
audio
in control
trong tầm kiểm soát
audio
more than
nhiều hơn
audio
lines
dòng
audio
pelican
bồ nông
audio
kansas
Kansas
audio
devices
thiết bị
audio
riskiest
nguy hiểm nhất
audio
farming
nông nghiệp
audio
has
audio
farmers
nông dân
audio
announced
công bố
audio
hit
đánh
audio
if
nếu như
audio
cost
trị giá
audio
may
có thể
audio
called
gọi điện
audio
two
hai
audio
planes
máy bay
audio
super
siêu
audio
deaths
cái chết
audio
turning
quay
audio
airspace
vùng trời
audio
fields
lĩnh vực
audio
says
nói
audio
towers
tháp
audio
brazilian
người Brazil
audio
dozen
audio
for example
Ví dụ
audio
cell
tế bào
audio
lukas
lukas
audio
inside of
bên trong
audio
rural
nông thôn
audio
pesticide
thuốc trừ sâu
audio
coming
đang tới
audio
operates
vận hành
audio
agriculture's
nông nghiệp
audio
not
không
View less

Other articles