flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

NASA Reconnects with Voyager, Longest Serving Mission in History

Save News
2024-11-24 00:00:00
Translation suggestions
NASA Reconnects with Voyager, Longest Serving Mission in History
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
history
lịch sử
audio
between
giữa
audio
sit
ngồi
audio
also
Mà còn
audio
only
chỉ một
audio
different
khác biệt
audio
history
lịch sử
audio
between
giữa
audio
sit
ngồi
audio
also
Mà còn
audio
only
chỉ một
audio
different
khác biệt
audio
most
hầu hết
audio
both
cả hai
audio
band
ban nhạc
audio
old
audio
first
Đầu tiên
audio
stop
dừng lại
audio
next
Kế tiếp
audio
great
Tuyệt
audio
because
bởi vì
audio
difficult
khó
audio
knowledge
kiến thức
audio
future
tương lai
audio
say
nói
audio
current
hiện hành
audio
october
tháng mười
audio
equipment
thiết bị
audio
retire
về hưu
audio
air
không khí
audio
ability
khả năng
audio
new
mới
audio
inside
bên trong
audio
sun
mặt trời
audio
within
ở trong
audio
very
rất
audio
young
trẻ
audio
while
trong khi
audio
start
bắt đầu
audio
where
Ở đâu
audio
around
xung quanh
audio
see
nhìn thấy
audio
able
có thể
audio
receive
nhận được
audio
april
tháng tư
audio
listen
Nghe
audio
later
sau đó
audio
information
thông tin
audio
wrong
sai
audio
billion
tỷ
audio
someone
người nào đó
audio
computer
máy tính
audio
much
nhiều
audio
want
muốn
audio
problem
vấn đề
audio
avoid
tránh xa
audio
close
đóng
audio
delay
trì hoãn
audio
save
cứu
audio
people
mọi người
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
away
đi
audio
usual
thường
audio
process
quá trình
audio
laboratory
phòng thí nghiệm
audio
material
vật liệu
audio
recent
gần đây
audio
away
đi
audio
usual
thường
audio
process
quá trình
audio
laboratory
phòng thí nghiệm
audio
material
vật liệu
audio
recent
gần đây
audio
challenge
thử thách
audio
since
từ
audio
instead
thay vì
audio
issue
vấn đề
audio
ever
bao giờ
audio
previous
trước
audio
power
quyền lực
audio
brief
ngắn gọn
audio
several
một số
audio
even
thậm chí
audio
used to
đã từng
audio
fix
sửa chữa
audio
excited
hào hứng
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
over
kết thúc
audio
piece
cái
audio
each other
nhau
audio
as long as
miễn là
audio
through
bởi vì
audio
those
những thứ kia
audio
over
kết thúc
audio
piece
cái
audio
each other
nhau
audio
as long as
miễn là
audio
through
bởi vì
audio
those
những thứ kia
audio
well
Tốt
audio
gas
khí đốt
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
distance
khoảng cách
audio
statement
tuyên bố
audio
science
khoa học
audio
term
thuật ngữ
audio
then
sau đó
audio
multiple
nhiều
audio
distance
khoảng cách
audio
statement
tuyên bố
audio
science
khoa học
audio
term
thuật ngữ
audio
then
sau đó
audio
multiple
nhiều
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
particular
cụ thể
audio
serving
phục vụ
audio
mission
Sứ mệnh
audio
longest
dài nhất
audio
in
TRONG
audio
nasa
nasa
audio
particular
cụ thể
audio
serving
phục vụ
audio
mission
Sứ mệnh
audio
longest
dài nhất
audio
in
TRONG
audio
nasa
nasa
audio
voyager
người du hành
audio
with
với
audio
reconnects
kết nối lại
audio
do
LÀM
audio
ball
quả bóng
audio
studying
học
audio
she
cô ấy
audio
weaker
yếu hơn
audio
built
được xây dựng
audio
scientists
các nhà khoa học
audio
years
năm
audio
wouldn't
sẽ không
audio
so long
quá lâu
audio
project manager
quản lý dự án
audio
remained
còn lại
audio
take on
đảm nhận
audio
added
đã thêm
audio
involved
có liên quan
audio
months
tháng
audio
to work on
để làm việc
audio
seeking
đang tìm kiếm
audio
pass on
vượt qua
audio
once again
một lần nữa
audio
observing
quan sát
audio
this
cái này
audio
observations
quan sát
audio
explore
khám phá
audio
1's
1 của
audio
sun's
mặt trời
audio
border
ranh giới
audio
master
bậc thầy
audio
dividing
chia
audio
centered
trung tâm
audio
learned
đã học
audio
determination
sự quyết tâm
audio
taking
lấy
audio
solar wind
gió mặt trời
audio
they
họ
audio
from
từ
audio
one day
một ngày
audio
charged particles
hạt tích điện
audio
receiving data
nhận dữ liệu
audio
radio transmitter
máy phát vô tuyến
audio
difficulties
khó khăn
audio
suzanne
suzanne
audio
interstellar space
không gian giữa các vì sao
audio
tests
kiểm tra
audio
magnetic field
từ trường
audio
agency's
của cơ quan
audio
to turn on
bật lên
audio
carried
mang theo
audio
stores
cửa hàng
audio
doing
đang làm
audio
have
audio
onboard
trên tàu
audio
dodd
né tránh
audio
out of touch
mất liên lạc
audio
takes
mất
audio
bubble
bong bóng
audio
when
khi
audio
command
yêu cầu
audio
worked
đã làm việc
audio
earliest
sớm nhất
audio
radio communication
truyền thông vô tuyến
audio
made
làm ra
audio
were
đã từng
audio
are
audio
being
hiện tại
audio
fault
lỗi
audio
engineers
kỹ sư
audio
its
của nó
audio
who
Ai
audio
retirement
nghỉ hưu
audio
signals
tín hiệu
audio
said
nói
audio
solar system
hệ mặt trời
audio
small part
phần nhỏ
audio
sent
đã gửi
audio
it's
của nó
audio
weeks
tuần
audio
interstellar medium
môi trường giữa các vì sao
audio
activation
kích hoạt
audio
distant
xa xôi
audio
wasn't
đã không
audio
to send
gửi
audio
entered
đã nhập
audio
uses
công dụng
audio
officials
quan chức
audio
online
trực tuyến
audio
jet propulsion
động cơ phản lực
audio
to get
để có được
audio
protective
bảo vệ
audio
marking
đánh dấu
audio
members
thành viên
audio
that
cái đó
audio
did
làm
audio
led
dẫn đến
audio
activated
kích hoạt
audio
backup
hỗ trợ
audio
for some reason
vì lý do nào đó
audio
at the time
vào thời điểm đó
audio
plans
kế hoạch
audio
is
audio
to learn
học
audio
was
đã từng là
audio
a kind of
một loại
audio
spacecraft's
tàu vũ trụ
audio
successfully
thành công
audio
designed
được thiết kế
audio
heliosphere
nhật quyển
audio
something
thứ gì đó
audio
continuous flow
dòng chảy liên tục
audio
provided
cung cấp
audio
continuation
sự tiếp tục
audio
no
KHÔNG
audio
uranus
sao Thiên Vương
audio
another
khác
audio
begins
bắt đầu
audio
recently
gần đây
audio
heaters
máy sưởi
audio
kilometers
km
audio
x
x
audio
masters
bậc thầy
audio
making
làm
audio
interacts
tương tác
audio
mainly
chủ yếu
audio
normally
thông thường
audio
computers
máy tính
audio
operating
điều hành
audio
areas
khu vực
audio
enclosed
gửi kèm
audio
noted
ghi nhận
audio
been
audio
generation
thế hệ
audio
protection system
hệ thống bảo vệ
audio
began
bắt đầu
audio
days
ngày
audio
goes
đi
audio
changes
thay đổi
audio
stars
ngôi sao
audio
unreadable
không thể đọc được
audio
voyagers
người du hành
audio
we
chúng tôi
audio
turned
quay
audio
exciting
thú vị
audio
resulted
kết quả
audio
problems
vấn đề
audio
interact
tương tác
audio
reads
đọc
audio
can
Có thể
audio
out to
ra ngoài
audio
how
Làm sao
audio
come back
sự trở lại
audio
words
từ
audio
nasa's
của nasa
audio
exploring
khám phá
audio
chip
chip
audio
about
Về
audio
means
có nghĩa
audio
reported
đã báo cáo
audio
five
năm
audio
really
Thực ra
audio
challenges
thử thách
audio
sending
gửi
audio
saturn
sao Thổ
audio
california
California
audio
planets
hành tinh
audio
had
audio
more than
nhiều hơn
audio
them
họ
audio
demonstrated
chứng minh
audio
launched
ra mắt
audio
so far
cho đến nay
audio
has
audio
announced
công bố
audio
and
audio
released
phát hành
audio
reconnected
được kết nối lại
audio
american
người mỹ
audio
two
hai
audio
issues
vấn đề
audio
systems
hệ thống
audio
on earth
trên trái đất
audio
studies
nghiên cứu
audio
linked
liên kết
audio
communicating
giao tiếp
audio
currently
Hiện nay
audio
says
nói
audio
side by side
bên cạnh nhau
audio
meant
có nghĩa là
audio
crossed
vượt qua
audio
our
của chúng tôi
audio
space agency
cơ quan vũ trụ
audio
spacecraft
tàu vũ trụ
audio
neptune
sao hải vương
audio
helps
giúp
audio
jupiter
sao Mộc
audio
not
không
audio
if
nếu như
View less

Other articles