flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Southeast Asia's largest economy works to make air travel more affordable

Save News
2024-08-17 19:31:15
Translation suggestions
Southeast Asia's largest economy works to make air travel more affordable
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
air
không khí
audio
october
tháng mười
audio
heavy
nặng
audio
result
kết quả
audio
high
cao
audio
travel
du lịch
audio
air
không khí
audio
october
tháng mười
audio
heavy
nặng
audio
result
kết quả
audio
high
cao
audio
travel
du lịch
audio
more
hơn
audio
money
tiền bạc
audio
government
chính phủ
audio
reduce
giảm bớt
audio
economy
kinh tế
audio
airport
sân bay
audio
after
sau đó
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard

audio
walk
đi bộ
audio
effort
cố gắng
audio
expenses
chi phí
audio
tax
thuế
audio
walk
đi bộ
audio
effort
cố gắng
audio
expenses
chi phí
audio
tax
thuế
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
affordable
giá cả phải chăng
audio
fuel
nhiên liệu
audio
affordable
giá cả phải chăng
audio
fuel
nhiên liệu
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
association
hiệp hội
audio
sector
lĩnh vực
audio
domestic
nội địa
audio
association
hiệp hội
audio
sector
lĩnh vực
audio
domestic
nội địa
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
import
nhập khẩu
audio
imposed
áp đặt
audio
affairs
chuyện
audio
stagnating
trì trệ
audio
airfares
vé máy bay
audio
carriers
người vận chuyển
audio
import
nhập khẩu
audio
imposed
áp đặt
audio
affairs
chuyện
audio
stagnating
trì trệ
audio
airfares
vé máy bay
audio
carriers
người vận chuyển
audio
task force
lực lượng đặc nhiệm
audio
borne
chịu đựng
audio
anticipated
dự kiến
audio
indonesian
tiếng Indonesia
audio
to make
làm
audio
investment
sự đầu tư
audio
an
MỘT
audio
which
cái mà
audio
roughly
đại khái
audio
national
quốc gia
audio
coordinating
phối hợp
audio
that
cái đó
audio
by
qua
audio
losing
thua cuộc
audio
airports
sân bay
audio
formed
hình thành
audio
general public
công chúng
audio
will
sẽ
audio
indonesia
Indonesia
audio
reduced
giảm
audio
maritime
hàng hải
audio
loads
tải
audio
ministry
bộ
audio
according
theo
audio
accessible
có thể truy cập
audio
has
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
inaca
inaca
audio
aviation
hàng không
audio
of
của
audio
flying
bay
audio
includes
bao gồm
audio
and
audio
in addition
Ngoài ra
audio
taxes
thuế
audio
is
audio
the
cái
audio
have
audio
are
audio
airlines
hãng hàng không
audio
largest
lớn nhất
audio
works
hoạt động
audio
southeast
hướng đông nam
audio
asia's
Châu Á
audio
in
TRONG
audio
outskirts
vùng ngoại ô
audio
arrived
tới nơi
audio
soekarno
soekarno
audio
on
TRÊN
audio
visitors
du khách
audio
jakarta
thủ đô jakarta
audio
tangerang
quýt
audio
reuters
reuters
audio
they
họ
audio
jan
tháng một
audio
photo
bức ảnh
audio
at
Tại
View less

Other articles