flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Study: Stonehenge's 'Altar Stone' Came from Far Away Scotland

Save News
2024-08-15 22:30:12
Translation suggestions
Study: Stonehenge's 'Altar Stone' Came from Far Away Scotland
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Minh Ha
2 0
2024-08-16
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
away
xa
audio
far
xa
audio
team
đội
audio
into
vào trong
audio
sun
mặt trời
audio
step
bước chân
audio
away
xa
audio
far
xa
audio
team
đội
audio
into
vào trong
audio
sun
mặt trời
audio
step
bước chân
audio
say
nói
audio
center
trung tâm
audio
cooperation
sự hợp tác
audio
much
nhiều
audio
other
khác
audio
december
tháng 12
audio
hundred
trăm
audio
long
dài
audio
near
gần
audio
design
thiết kế
audio
until
cho đến khi
audio
like
giống
audio
around
xung quanh
audio
ago
trước kia
audio
june
tháng sáu
audio
wednesday
Thứ Tư
audio
home
trang chủ
audio
end
kết thúc
audio
difficult
khó
audio
new
mới
audio
past
quá khứ
audio
history
lịch sử
audio
each
mỗi
audio
university
trường đại học
audio
organization
tổ chức
audio
window
cửa sổ
audio
daily
hằng ngày
audio
find
tìm thấy
audio
now
Hiện nay
audio
only
chỉ một
audio
research
nghiên cứu
audio
magazine
tạp chí
audio
between
giữa
audio
area
khu vực
audio
life
mạng sống
audio
high
cao
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
summer
mùa hè
audio
study
học
audio
show
trình diễn
audio
unique
độc nhất
audio
such as
chẳng hạn như
audio
material
vật liệu
audio
summer
mùa hè
audio
study
học
audio
show
trình diễn
audio
unique
độc nhất
audio
such as
chẳng hạn như
audio
material
vật liệu
audio
site
địa điểm
audio
instead
thay vì
audio
found
thành lập
audio
as well as
cũng như
audio
ceremony
lễ
audio
either
hoặc
audio
place
địa điểm
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
purpose
mục đích
audio
equal
bình đẳng
audio
writer
nhà văn
audio
nearby
gần đó
audio
match
cuộc thi đấu
audio
content
nội dung
audio
purpose
mục đích
audio
equal
bình đẳng
audio
writer
nhà văn
audio
nearby
gần đó
audio
match
cuộc thi đấu
audio
content
nội dung
audio
huge
to lớn
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
distance
khoảng cách
audio
nature
thiên nhiên
audio
meter
mét
audio
tip
mẹo
audio
surprise
sự ngạc nhiên
audio
aid
sự giúp đỡ
audio
distance
khoảng cách
audio
nature
thiên nhiên
audio
meter
mét
audio
tip
mẹo
audio
surprise
sự ngạc nhiên
audio
aid
sự giúp đỡ
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
science
khoa học
audio
came
đã đến
audio
from
từ
audio
stonehenge's
của stonehenge
audio
stone'
cục đá'
audio
scotland
Scotland
audio
science
khoa học
audio
came
đã đến
audio
from
từ
audio
stonehenge's
của stonehenge
audio
stone'
cục đá'
audio
scotland
Scotland
audio
'altar
'bàn thờ
audio
settlement
giải quyết
audio
but
Nhưng
audio
wales
xứ Wales
audio
been
audio
uncovered
chưa được khám phá
audio
how
Làm sao
audio
scotland's
Scotland
audio
basin
lưu vực
audio
celestial equator
xích đạo thiên thể
audio
words
từ
audio
went
đi
audio
that
cái đó
audio
singular
số ít
audio
last year
năm ngoái
audio
unknown
không rõ
audio
porcelain
sứ
audio
hundreds
hàng trăm
audio
these
những cái này
audio
more than
nhiều hơn
audio
sandstone
đá sa thạch
audio
stands
khán đài
audio
frames
khung
audio
remains
còn lại
audio
its
của nó
audio
connections
kết nối
audio
orkney islands
quần đảo orkney
audio
tile
ngói
audio
collected
đã thu thập
audio
that's
đó là
audio
being
hiện tại
audio
flat
phẳng
audio
fingerprint'
dấu vân tay'
audio
connection
sự liên quan
audio
unlike
không giống
audio
kilometers
km
audio
recorded
ghi lại
audio
not
không
audio
northeastern
đông bắc
audio
any
bất kì
audio
living
cuộc sống
audio
aberystwyth
aberystwyth
audio
solstice
ngày hạ chí
audio
suggests
gợi ý
audio
the earth
trái đất
audio
have
audio
published
được xuất bản
audio
who
Ai
audio
northeast
hướng đông bắc
audio
nearly
gần như
audio
ancient
cổ đại
audio
relating to
liên quan đến
audio
they
họ
audio
sebire
sebire
audio
a kind of
một loại
audio
scientists
các nhà khoa học
audio
stonehenge
Stonehenge
audio
carried
mang theo
audio
distant
xa xôi
audio
piece of land
mảnh đất
audio
bevins
bevins
audio
liquid
chất lỏng
audio
evidence
chứng cớ
audio
parts
các bộ phận
audio
understanding
sự hiểu biết
audio
for
audio
pearce
quả lê
audio
shown
hiển thị
audio
britain's
nước Anh
audio
pottery
đồ gốm
audio
cares
quan tâm
audio
susan
Susan
audio
making
làm
audio
thing
điều
audio
showed
cho thấy
audio
said
nói
audio
sediment
trầm tích
audio
points
điểm
audio
thought
nghĩ
audio
created
tạo
audio
circle
vòng tròn
audio
did
làm
audio
lies
dối trá
audio
greaney
béo bở
audio
isn't
không phải
audio
england
nước Anh
audio
southern
miền nam
audio
two
hai
audio
has
audio
stones
đá
audio
archaeological
khảo cổ học
audio
includes
bao gồm
audio
distinguished
phân biệt
audio
geology
địa chất
audio
in pieces
thành từng mảnh
audio
rocks
đá
audio
ecliptic
hoàng đạo
audio
years
năm
audio
some
một số
audio
historic
mang tính lịch sử
audio
sourced
có nguồn gốc
audio
tested
đã thử nghiệm
audio
sites
trang web
audio
structures
cấu trúc
audio
earthenware
đồ đất nung
audio
it's
của nó
audio
to make
làm
audio
greatest
vĩ đại nhất
audio
about
Về
audio
nick
biệt danh
audio
writers
nhà văn
audio
so far
cho đến nay
audio
fully
đầy đủ
audio
remained
còn lại
audio
which
cái mà
audio
cultural
thuộc văn hóa
audio
was
đã từng là
audio
closer
gần hơn
audio
mystery
bí ẩn
audio
digs
đào
audio
surrounded
bao quanh
audio
clayware
đồ đất sét
audio
bottom
đáy
audio
central
trung tâm
audio
brick
gạch
audio
repeated
lặp đi lặp lại
audio
creates
tạo ra
audio
says
nói
audio
english heritage
di sản tiếng anh
audio
five
năm
audio
actual source
nguồn thực tế
audio
traveled
đi du lịch
audio
peninsula
bán đảo
audio
are
audio
operational
hoạt động
audio
archaeologist
nhà khảo cổ học
audio
reached
đạt
audio
orcadian
orcadian
audio
especially
đặc biệt
audio
heather
cây thạch nam
audio
slab
phiến đá
audio
come from
đến từ
audio
circles
vòng tròn
audio
exeter
người thực hiện
audio
circular
hình tròn
audio
with
với
audio
finds
tìm thấy
audio
planning
lập kế hoạch
audio
complexity
sự phức tạp
audio
by water
bằng nước
audio
western
phương Tây
audio
wales'
wales'
audio
altar stone
đá bàn thờ
audio
believed
tin tưởng
audio
structure
kết cấu
audio
stoneware
đồ đá
audio
moving
di chuyển
audio
geologist
nhà địa chất
audio
rock
đá
audio
adj
tính từ
audio
based on
dựa trên
audio
formations
sự hình thành
audio
settles
định cư
audio
geological
địa chất
audio
involved
có liên quan
audio
level of
mức độ của
audio
similarities
sự tương đồng
audio
called
gọi điện
audio
british
người Anh
audio
rises
tăng lên
audio
sticking
dính vào
audio
researchers
nhà nghiên cứu
audio
had
audio
scottish
người Scotland
audio
richard
Richard
audio
britain
nước Anh
audio
mineral
khoáng sản
audio
deals
giao dịch
audio
up
hướng lên
View less

Other articles